Thành phần của Smoflipid 20% Fresenius Kabi
Bảng thành phần
Thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Dầu đậu nành |
6g |
Triglycerides, medium-chain |
6g |
Dầu Olive |
6g |
Dầu cá |
3g |
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Nhũ tương lipid, cung cấp năng lượng và các acid béo thiết yếu (EFA) cho dinh dưỡng đường tĩnh mạch.
Cơ chế tác dụng:
-
Cung cấp năng lượng: Các triglyceride trong Smoflipid bị thủy phân bởi lipoprotein lipase (LPL), giải phóng các acid béo tự do (FFA) để cung cấp năng lượng cho tế bào. MCT được oxy hóa nhanh chóng, trong khi LCT trải qua quá trình β-oxy hóa.
-
Cung cấp acid béo thiết yếu (EFA): Dầu đậu nành trong Smoflipid cung cấp acid linoleic (omega-6) và acid alpha-linolenic (omega-3), tiền chất của các eicosanoid và các chất điều hòa lipid khác.
-
Ảnh hưởng đến màng tế bào: DHA từ dầu cá là thành phần cấu trúc quan trọng của màng tế bào, ảnh hưởng đến tính linh động và chức năng của màng.
-
Điều hòa viêm: EPA từ dầu cá là tiền chất của các eicosanoid có tác dụng chống viêm, giúp điều hòa phản ứng viêm trong cơ thể.
-
Chống oxy hóa: Vitamin E bảo vệ các acid béo không bão hòa khỏi quá trình peroxy hóa lipid, duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào và các lipoprotein.
Dược động học
-
Hấp thu: Smoflipid được truyền trực tiếp vào máu qua đường tĩnh mạch, bỏ qua quá trình hấp thu ở đường tiêu hóa.
-
Phân bố: Các triglyceride trong Smoflipid được phân bố trong huyết tương dưới dạng lipoprotein, đặc biệt là lipoprotein giàu triglyceride (TRL). LPL thủy phân triglyceride tại nội mô mao mạch, giải phóng FFA để tế bào hấp thu.
-
Chuyển hóa:
-
Thủy phân: Lipoprotein lipase (LPL) thủy phân triglyceride thành glycerol và FFA.
-
Oxy hóa: FFA được oxy hóa trong ty thể để tạo ra năng lượng (ATP). MCT được oxy hóa nhanh hơn LCT.
-
Ester hóa: FFA có thể được ester hóa trở lại thành triglyceride để lưu trữ trong mô mỡ.
-
Chuyển hóa Eicosanoid: EPA và DHA được chuyển hóa thành các eicosanoid khác nhau, có tác dụng điều hòa viêm và các quá trình sinh lý khác.
-
-
Thải trừ:
-
CO2 và H2O: Sản phẩm cuối cùng của quá trình oxy hóa FFA là CO2 và H2O, được thải trừ qua phổi và thận.
-
Bài tiết qua mật: Một lượng nhỏ FFA và các sản phẩm chuyển hóa lipid khác có thể được bài tiết qua mật.
-
Liều dùng - cách dùng của Smoflipid 20% Fresenius Kabi
Cách dùng
- Smoflipid 20% Fresenius Kabi được dùng đường truyền tĩnh mạch, có thể truyền qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm.
Liều dùng
Liều lượng và tốc độ truyền cần được điều chỉnh phù hợp với khả năng chuyển hóa lipid của từng bệnh nhân. Tham khảo mục "Thận trọng và Cảnh báo" để biết thêm thông tin.
-
Người lớn:
-
Liều thông thường: 1,0 - 2,0 g lipid/kg cân nặng/ngày, tương đương 5 - 10 ml/kg cân nặng/ngày.
-
Tốc độ truyền khuyến cáo: 0,125 g lipid/kg cân nặng/giờ, tương đương 0,63 ml Smoflipid/kg cân nặng/giờ.
-
Không vượt quá: 0,15 g lipid/kg cân nặng/giờ, tương đương 0,75 ml Smoflipid/kg cân nặng/giờ.
-
-
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
-
Liều khởi đầu: 0,5 - 1,0 g lipid/kg cân nặng/ngày, sau đó tăng dần 0,5 - 1,0 g lipid/kg cân nặng/ngày.
-
Liều tối đa: 3,0 g lipid/kg cân nặng/ngày (tương đương 15 ml Smoflipid/kg cân nặng/ngày).
-
Tốc độ truyền: Không vượt quá 0,125 g lipid/kg cân nặng/giờ.
-
Trẻ sinh non và nhẹ cân: Nên truyền liên tục trong 24 giờ.
-
-
Trẻ em:
-
Không vượt quá liều khuyến cáo: 3,0 g lipid/kg cân nặng/ngày (tương đương 15 ml Smoflipid/kg cân nặng/ngày).
-
Nên tăng liều từ từ trong tuần đầu điều trị.
-
Tốc độ truyền: Không vượt quá 0,15 g lipid/kg cân nặng/giờ.
-
Xử trí khi quá liều
- Quá liều Smoflipid có thể dẫn đến hội chứng quá tải lipid, đặc trưng bởi các triệu chứng như (tham khảo mục "Tác dụng không mong muốn"). Nguyên nhân có thể do tốc độ truyền quá nhanh hoặc truyền kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận hoặc nhiễm trùng.
- Trong trường hợp quá liều, cần ngừng truyền ngay lập tức hoặc giảm liều. Việc điều trị hỗ trợ nên được thực hiện để giải quyết các triệu chứng liên quan.
Xử trí khi quên liều
- Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian đến liều tiếp theo gần kề, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Smoflipid 20% Fresenius Kabi
Smoflipid 20% Fresenius Kabi được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Cung cấp năng lượng và các acid béo thiết yếu (EFA), bao gồm cả acid béo omega-3, cho bệnh nhân cần nuôi dưỡng tĩnh mạch.
-
Sử dụng như một phần của chế độ dinh dưỡng đường tĩnh mạch khi:
-
Nuôi dưỡng bằng đường tiêu hóa không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
-
Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa bị chống chỉ định.
-
Đối tượng sử dụng
- Người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh
Người lái xe và vận hành máy móc
- Hiện tại, chưa có dữ liệu chứng minh Smoflipid ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được thông báo về khả năng xảy ra các phản ứng quá mẫn, có thể biểu hiện bằng đau đầu. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung và tỉnh táo.
Phụ nữ trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú
- Dữ liệu về tính an toàn của Smoflipid trên phụ nữ mang thai và cho con bú còn hạn chế. Mặc dù nuôi dưỡng tĩnh mạch có thể cần thiết trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú, Smoflipid chỉ nên được sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Quyết định sử dụng cần dựa trên đánh giá cẩn thận của bác sĩ điều trị.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn
Như tất cả các loại thuốc, Smoflipid 20% Kabi (100ml) có thể gây ra tác dụng không mong muốn, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Phân loại tần suất:
-
Thường gặp:
-
Toàn thân: Tăng nhẹ thân nhiệt.
-
-
Ít gặp:
-
Tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, nôn.
-
Toàn thân: Ớn lạnh.
-
-
Hiếm gặp:
-
Hô hấp: Khó thở.
-
Tim mạch: Hạ huyết áp hoặc tăng huyết áp.
-
Toàn thân:
-
Phản ứng quá mẫn (phản ứng phản vệ, phản ứng dị ứng, phát ban, mày đay, đỏ bừng mặt, đau đầu).
-
Cảm giác nóng bừng hoặc ớn lạnh.
-
Xanh xao.
-
Đau vùng cổ, lưng, xương, ngực hoặc thắt lưng.
-
-
-
Rất hiếm gặp:
-
Sinh sản: Cương dương.
-
Hội chứng quá tải lipid:
Suy giảm khả năng chuyển hóa triglyceride có thể dẫn đến hội chứng quá tải lipid, thường do quá liều. Cần theo dõi các dấu hiệu của quá tải chuyển hóa. Hội chứng này có thể do các yếu tố di truyền, các bệnh lý tiềm ẩn hoặc các bệnh mắc kèm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid. Tăng triglyceride máu nghiêm trọng, ngay cả khi tốc độ truyền tuân thủ hướng dẫn, cũng có thể dẫn đến quá tải lipid, đặc biệt khi có sự thay đổi đột ngột về tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (ví dụ: suy thận hoặc nhiễm trùng).
Triệu chứng của hội chứng quá tải lipid:
-
Tăng lipid máu, Sốt.
-
Tích tụ mỡ trong các cơ quan (ví dụ: gan nhiễm mỡ), Gan to (có hoặc không kèm vàng da), Lách to.
-
Thiếu máu, Giảm bạch cầu, Giảm tiểu cầu.
-
Rối loạn đông máu, Tan máu, Tăng hồng cầu lưới.
-
Bất thường chức năng gan, Hôn mê.
Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng sẽ thuyên giảm khi ngừng truyền nhũ tương lipid. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của hội chứng quá tải lipid, cần ngừng truyền Smoflipid ngay lập tức.
Tương tác thuốc
-
Heparin:
-
Heparin, khi sử dụng ở liều điều trị, gây ra sự gia tăng thoáng qua hoạt tính của enzyme lipoprotein lipase (LPL) trong tuần hoàn.
-
Ban đầu, điều này có thể dẫn đến tăng phân giải lipid trong máu.
-
Sau đó, có thể xảy ra giảm thoáng qua độ thanh thải triglyceride khỏi máu.
-
-
Vitamin K1 (Phytomenadione):
-
Dầu đậu nành, một thành phần của Smoflipid, chứa vitamin K1 tự nhiên.
-
Tuy nhiên, hàm lượng vitamin K1 trong Smoflipid được coi là không đáng kể và không có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đông máu ở bệnh nhân đang dùng thuốc kháng vitamin K (ví dụ: warfarin, acenocoumarol).
-
Thận trọng khi sử dụng
-
Theo dõi chuyển hóa lipid: Khả năng chuyển hóa lipid khác nhau giữa các cá nhân, do đó cần được nhân viên y tế theo dõi thường xuyên. Nên kiểm tra định kỳ nồng độ triglyceride trong máu.
-
Nguy cơ tăng lipid máu: Đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tăng lipid máu (ví dụ: bệnh nhân dùng lipid liều cao, nhiễm trùng nặng, trẻ sinh non). Nồng độ triglyceride trong máu không nên vượt quá 3 mmol/L trong quá trình truyền.
-
Nếu nồng độ triglyceride vượt quá 3 mmol/L trong hoặc sau khi truyền, hãy cân nhắc giảm liều hoặc ngừng truyền.
-
Quá liều có thể dẫn đến hội chứng quá tải lipid (xem phần "Tác dụng không mong muốn").
-
-
Dị ứng:
-
Smoflipid chứa dầu đậu nành, dầu cá và phospholipid từ trứng, có thể gây ra phản ứng dị ứng.
-
Đã quan sát thấy phản ứng dị ứng chéo giữa đậu nành và đậu phộng.
-
-
Suy giảm chuyển hóa lipid: Thận trọng khi sử dụng Smoflipid ở bệnh nhân bị suy giảm chuyển hóa lipid, thường gặp ở bệnh nhân:
-
Suy thận.
-
Đái tháo đường.
-
Viêm tụy.
-
Suy gan.
-
Suy giáp.
-
Nhiễm trùng.
-
-
Thiếu dữ liệu lâm sàng: Dữ liệu về việc sử dụng Smoflipid ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận còn hạn chế.
-
Nguy cơ toan chuyển hóa: Việc sử dụng đơn độc acid béo chuỗi trung bình (MCT) có thể dẫn đến toan chuyển hóa.
-
Nguy cơ này giảm thiểu khi truyền đồng thời acid béo chuỗi dài (LCT), có trong Smoflipid.
-
Truyền đồng thời carbohydrate cũng giúp giảm thiểu nguy cơ này.
-
-
Truyền đồng thời với carbohydrate: Nên truyền Smoflipid đồng thời với dung dịch carbohydrate hoặc dung dịch amino acid có chứa carbohydrate.
-
Theo dõi thường quy: Thực hiện thường xuyên các xét nghiệm theo dõi nuôi dưỡng tĩnh mạch, bao gồm:
-
Đường huyết.
-
Chức năng gan.
-
Cân bằng acid-base.
-
Cân bằng dịch.
-
Công thức máu.
-
Điện giải đồ.
-
-
Phản ứng phản vệ: Nếu xảy ra bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng phản vệ (ví dụ: sốt, rét run, phát ban, khó thở), ngừng truyền ngay lập tức.
-
Sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ non tháng:
-
Thận trọng khi truyền Smoflipid cho trẻ sơ sinh và trẻ non tháng bị tăng bilirubin máu.
-
Thận trọng ở trẻ bị tăng áp phổi.
-
Ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ non tháng cần nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài, cần theo dõi:
-
Số lượng tiểu cầu.
-
Chức năng gan.
-
Nồng độ triglyceride trong máu.
-
-
-
Ảnh hưởng đến xét nghiệm: Mức lipid máu cao có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm máu (ví dụ: xét nghiệm hemoglobin).
-
Tránh thêm thuốc: Tránh thêm các thuốc hoặc chất khác vào nhũ tương Smoflipid trừ khi đã biết rõ về tính tương thích.
Chống chỉ định
Smoflipid 20% Fresenius Kabi chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm protein từ cá, trứng, đậu nành hoặc đậu phộng.
-
Tăng lipid máu nghiêm trọng.
-
Suy gan nặng.
-
Rối loạn đông máu nặng.
-
Suy thận nặng mà không được điều trị bằng lọc máu hoặc透析 (thẩm tách máu).
-
Sốc cấp tính.
-
Các chống chỉ định chung của liệu pháp truyền tĩnh mạch, bao gồm: Phù phổi cấp, Tình trạng tăng thể tích tuần hoàn (thừa dịch), Suy tim mất bù
-
Các tình trạng bệnh lý không ổn định, ví dụ:
-
Giai đoạn cấp tính sau chấn thương nặng.
-
Đái tháo đường mất kiểm soát.
-
Nhồi máu cơ tim cấp.
-
Đột quỵ cấp.
-
Viêm tắc tĩnh mạch huyết khối.
-
Toan chuyển hóa.
-
Nhiễm trùng huyết nặng.
-
Mất nước nhược trương.
-
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30oC. Không đông lạnh.
- Chỉ sử dụng nếu nhũ tương còn đồng nhất.
- Kiểm tra nhũ tương bằng mắt thường để phát hiện nếu có sự phân chia pha trước khi sử dụng.
- Cần đảm bảo sau khi lắc kỹ, nhũ tương không có bất kỳ sự phân chia pha nào.