Thành phần của Thuốc Savi Quetiapine 200
Thành phần
Mỗi viên nén có chứa:
- Hoạt chất chính: Quetiapine fumarat 200mg
Dược động học
Hấp thu:
- Quetiapine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống.
- Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc khoảng 9%, do hiệu ứng chuyển hóa lần đầu qua gan.
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ.
Phân bố:
- Quetiapine liên kết với protein huyết tương khoảng 83%.
- Thể tích phân bố khoảng 10 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Chuyển hóa:
- Quetiapine được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme CYP3A4.
- Các chất chuyển hóa chính không có hoạt tính dược lý đáng kể.
Thải trừ:
- Thời gian bán thải của quetiapine khoảng 6-7 giờ.
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Quetiapine thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình (atypical antipsychotics).
- Được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực và trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
Cơ chế tác dụng:
- Quetiapine đối kháng thụ thể dopamine D₂ và serotonin 5-HT₂A, giúp giảm các triệu chứng loạn thần mà ít gây tác dụng phụ ngoại tháp so với thuốc chống loạn thần điển hình.
- Ngoài ra, thuốc còn có ái lực với thụ thể histamin H₁ và α₁-adrenergic, góp phần vào tác dụng an thần và hạ huyết áp thoáng qua.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Savi Quetiapine 200
Liều dùng
Tâm thần phân liệt:
-
Người lớn:
-
Ngày 1: 50 mg/ngày.
-
Ngày 2: 100 mg/ngày.
-
Ngày 3: 200 mg/ngày.
-
Ngày 4: 300 mg/ngày.
-
Sau đó, điều chỉnh theo đáp ứng, thông thường: 300-450 mg/ngày (tối đa 750 mg/ngày).
-
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp hơn và tăng dần theo chỉ định bác sĩ.
Rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm hoặc trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực):
-
Liều khởi đầu:
-
Ngày 1: 50 mg/ngày.
-
Ngày 2: 100 mg/ngày.
-
Ngày 3: 200 mg/ngày.
-
Ngày 4: 300 mg/ngày.
-
Ngày 5: 400 mg/ngày.
-
Liều duy trì: 400-800 mg/ngày (tối đa 800 mg/ngày).
Dự phòng tái phát rối loạn lưỡng cực:
-
Tiếp tục dùng quetiapine với liều hiệu quả trong điều trị ban đầu, có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
Hỗ trợ điều trị trầm cảm kháng trị:
-
Bắt đầu với 50 mg/ngày, tăng dần đến 150-300 mg/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng
- Uống thuốc nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền nát.
- Dùng trước khi đi ngủ (vì thuốc có tác dụng an thần).
- Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, nhưng nên duy trì một thời điểm cố định hàng ngày để có hiệu quả tốt nhất.
Quên liều
- Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình như bình thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Quá liều
Triệu chứng quá liều:
- Buồn ngủ quá mức, chóng mặt, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp.
- Trong trường hợp nặng: Co giật, hôn mê, suy hô hấp.
Xử trí:
- Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Có thể cần điều trị hỗ trợ như: Rửa dạ dày, than hoạt tính, theo dõi chức năng tim mạch và hô hấp.
Chỉ định của Thuốc Savi Quetiapine 200
- Tâm thần phân liệt: Điều trị các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng, ảo giác, rối loạn tư duy.
- Rối loạn lưỡng cực:
- Điều trị giai đoạn hưng cảm vừa đến nặng.
- Điều trị giai đoạn trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
- Duy trì ổn định cảm xúc, ngăn ngừa tái phát ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
- Trầm cảm kháng trị: Có thể được sử dụng kết hợp với thuốc chống trầm cảm khác trong một số trường hợp nhất định.
Đối tượng sử dụng
Đối tượng có thể sử dụng
- Bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Người mắc rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm, trầm cảm hoặc duy trì ổn định cảm xúc).
- Một số trường hợp trầm cảm kháng trị khi có chỉ định của bác sĩ.
Đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Quetiapine chỉ nên dùng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Một số nghiên cứu cho thấy thuốc có thể gây tác dụng phụ trên trẻ sơ sinh nếu mẹ sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ (hội chứng cai thuốc, khó thở, giảm trương lực cơ,...).
- Phụ nữ cho con bú: Quetiapine có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy theo mức độ cần thiết của thuốc đối với mẹ. Nếu bắt buộc phải dùng, cần theo dõi sát tình trạng của trẻ sơ sinh.
- Người vận hành xe và máy móc: Quetiapine có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, giảm tập trung, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tránh thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu.
- Khô miệng, táo bón, khó tiêu.
- Tăng cân, thèm ăn.
- Hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng dậy).
Ít gặp nhưng nghiêm trọng:
- Tăng đường huyết, nguy cơ tiểu đường.
- Tăng lipid máu.
- Hạ bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.
- Kéo dài khoảng QT trên điện tim, loạn nhịp tim.
- Hội chứng ác tính do thuốc an thần (sốt cao, cứng cơ, nhịp tim nhanh).
Tương tác thuốc
Thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ của quetiapine:
- Thuốc an thần, rượu: Tăng buồn ngủ, giảm tỉnh táo
- Thuốc hạ huyết áp: Gây hạ huyết áp mạnh hơn
Thuốc làm giảm tác dụng của quetiapine:
- Carbamazepine, phenytoin, rifampicin: Tăng chuyển hóa quetiapine, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống chỉ định hoặc cần theo dõi khi dùng chung:
- Chất ức chế CYP3A4 (ketoconazole, ritonavir, erythromycin): Tăng nồng độ quetiapine trong máu, có thể gây quá liều
- Thuốc kéo dài khoảng QT (amiodarone, moxifloxacin): Nguy cơ rối loạn nhịp tim
Thận trọng
- Người cao tuổi: Nguy cơ cao bị hạ huyết áp, lú lẫn, té ngã
- Bệnh nhân tim mạch: Có thể làm trầm trọng rối loạn nhịp tim
- Người bị tiểu đường hoặc nguy cơ tiểu đường: Cần theo dõi đường huyết
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều
- Người có tiền sử động kinh: Nguy cơ co giật cao hơn
- Bệnh nhân có ý nghĩ tự sát: Cần theo dõi sát trong giai đoạn đầu điều trị
- Không tự ý ngừng thuốc đột ngột, có thể gây hội chứng cai thuốc
Chống chỉ định
- Dị ứng với quetiapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
- Phụ nữ có thai và cho con bú, trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
- Người suy gan nặng, do thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan.
- Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4, như ketoconazole, itraconazole, ritonavir,... vì có thể làm tăng nồng độ quetiapine trong máu, gây nguy hiểm.
- Bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT trên điện tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc đang dùng thuốc gây kéo dài khoảng QT.
- Hạ huyết áp nặng, do quetiapine có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Bệnh nhân có tiền sử mắc hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS) hoặc loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt).
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào