Thành phần của Odiron
Thành phần | Hàm lượng |
Sắt | 60mg |
Acid folic | 600mcg |
Vitamin B6 | 20mg |
Vitamin B12 | 25mcg |
Phân tích tác dụng thành phần
- Sắt: là thành phần chính trong Hemoglobin của hồng cầu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô. Nó đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hồng cầu và ngăn ngừa thiếu máu.
- Acid folic: là một dạng của vitamin B9, quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và phân chia tế bào. Nó giúp ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh về ống thần kinh ở thai nhi (như nứt đốt sống) và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của bào thai.
- Vitamin B6: tham gia vào quá trình chuyển hóa Protein, Carbohydrate và chất béo, hỗ trợ sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh. B6 cũng giúp hình thành Hemoglobin và điều hòa lượng Glucose trong máu.
- Vitamin B12: là yếu tố cần thiết cho việc hình thành hồng cầu và tổng hợp DNA. hỗ trợ chức năng thần kinh và duy trì hệ thống thần kinh trung ương. Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây thiếu máu hồng cầu to và các vấn đề về thần kinh. Trong thai kỳ, nhu cầu B12 tăng để hỗ trợ sự phát triển não bộ của thai nhi.
Phân tích tác dụng thành phần
Liều dùng - cách dùng của Odiron
Liều dùng
- Dự phòng thiếu sắt: Uống 1 viên mỗi ngày.
- Điều trị thiếu máu: Liều lượng sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể, tùy theo mức độ thiếu máu và nhu cầu bổ sung sắt của bệnh nhân.
Cách dùng: dùng đường uống
Xử trí khi quên liều: bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Lưu ý không tự gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều: hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất nếu thấy cơ thể có triệu chứng bất thường.
Mua ngay Odiron chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Odiron
Thuốc Odiron là một sản phẩm bổ sung sắt, Acid folic và các vitamin nhóm B, thường được sử dụng để:
- Điều trị và dự phòng thiếu máu do thiếu sắt: Bổ sung sắt cho các trường hợp thiếu máu do thiếu hụt sắt, giúp duy trì chức năng tạo máu của cơ thể.
- Hỗ trợ trong các giai đoạn tăng nhu cầu tạo máu: Phụ nữ mang thai, cho con bú, người đang thiếu dinh dưỡng hoặc trong quá trình hồi phục sau bệnh tật, phẫu thuật cần bổ sung thêm sắt và các dưỡng chất để duy trì sức khỏe.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Odiron được sử dụng cho các đối tượng sau:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Để bổ sung sắt và Acid folic, giúp ngăn ngừa và điều trị thiếu máu.
- Người thiếu máu do thiếu sắt: Dùng trong các trường hợp thiếu máu do dinh dưỡng kém hoặc nhu cầu tạo máu tăng.
- Người đang trong giai đoạn hồi phục: Sau phẫu thuật, bệnh tật nặng hoặc thiếu dinh dưỡng, cần bổ sung dưỡng chất để phục hồi.
- Người có nhu cầu tạo máu cao: Các đối tượng cần tăng cường quá trình tạo máu hoặc bổ sung sắt.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thuốc Odiron đôi khi có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như: buồn nôn, đau bụng trên, táo bón hoặc tiêu chảy có thể xuất hiện.
Tương tác thuốc:
Thuốc Odiron tương tác với các chất sau:
- Thuốc kháng axit: Những thuốc này có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt, ảnh hưởng đến hiệu quả của Odiron.
- Kháng sinh nhóm Chloramphenicol: Có thể ức chế tác dụng của sắt, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị thiếu máu.
- Carbidopa và Methyldopa: Những thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và chuyển hóa sắt trong cơ thể.
- Penicillamin: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt.
- Kháng sinh nhóm Quinolone (như Norfloxacin, Sparfloxacin, Ofloxacin): Sắt có thể hình thành phức hợp với các kháng sinh này, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Phenitoin: Sử dụng Odiron có thể ảnh hưởng đến nồng độ của phenitoin trong máu, cần theo dõi cẩn thận.
Chống chỉ định
Thuốc Odiron chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người mắc bệnh gan liên quan đến sự tích tụ sắt.
- Bệnh nhân bị thiếu máu do sự phá hủy hồng cầu bất thường.
- Người mắc bệnh tăng số lượng hồng cầu quá mức trong máu (đa hồng cầu).
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: có thể sử dụng
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: chưa có báo cáo
Bảo quản
Bảo quản Thuốc Odiron nơi khô ráo và nhiệt độ 15 - 30 độ C
Tránh để Thuốc Odiron nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.