Thành phần của Bisolvon 8mg
Trong 1 viên chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Bromhexine | 8mg |
Tá dược | vừa đủ |
Liều dùng - cách dùng của Bisolvon 8mg
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 8mg (1 viên)/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 - 12 tuổi: 4mg (1/2 viên)/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 - 6 tuổi: 4mg (1/2 viên)/lần, 2 lần/ngày.
- Đối với người lớn, có thể cần tăng tổng liều hàng ngày lên đến 48mg khi bắt đầu điều trị.
Cách dùng:
Sử dụng qua đường uống.
Xử lý quá liều:
Hiện tại chưa ghi nhận triệu chứng đặc hiệu do quá liều. Nếu có quá liều, các triệu chứng có thể tương tự như tác dụng phụ thông thường của Bisolvon. Điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
Xử lý quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc. Không nên uống gấp đôi liều.
Chỉ định của Bisolvon 8mg
Thuốc Bisolvon 8mg được sử dụng để làm loãng đờm trong các bệnh lý phế quản phổi cấp tính và mãn tính, đặc biệt khi có sự tiết chất nhầy bất thường và giảm khả năng vận chuyển nhầy.
Đối tượng sử dụng
- Bệnh nhân viêm phế quản cấp và mãn tính
- Người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Bệnh nhân ho có đờm do nhiễm trùng đường hô hấp
- Trẻ em và người lớn có các vấn đề về tiết đờm trong bệnh lý hô hấp.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Rối loạn hệ miễn dịch và da: Phản ứng phản vệ, sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, phát ban, mày đay, ngứa, và các phản ứng quá mẫn khác.
- Rối loạn dạ dày - ruột: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và đau bụng vùng trên
Tương tác thuốc:
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.Trước khi dùng thuốc nên lập danh sách các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa và thực phẩm chức năng) và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều lượng, ngừng hoặc bắt đầu dùng thuốc mới mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Hiện tại, chưa ghi nhận có sự tương tác bất lợi giữa thuốc Bisolvon và các thuốc khác về mặt lâm sàng.
Chống chỉ định
Chống chỉ định đối với các trường hợp:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bromhexine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Những người mắc bệnh di truyền hiếm gặp, không thể dung nạp một số tá dược có trong thuốc.
Thận trọng khi sử dụng:
- Rất hiếm khi gặp các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) khi sử dụng bromhexine. Thường các trường hợp này liên quan đến tình trạng bệnh lý nền của bệnh nhân hoặc thuốc kết hợp. Triệu chứng sớm của hội chứng Stevens-Johnson hoặc TEN có thể là sốt, đau cơ, viêm mũi, ho, và đau họng, dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm thông thường, làm bệnh nhân sử dụng thuốc ho hoặc cảm. Nếu xuất hiện tổn thương da hoặc niêm mạc, bệnh nhân nên ngừng sử dụng Bromhexine và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
- Bisolvon 8mg chứa 222mg lactose cho liều tối đa hàng ngày. Bệnh nhân có bệnh di truyền không dung nạp galactose, ví dụ như loạn chuyển hóa carbohydrate bẩm sinh, nên tránh sử dụng thuốc này.
- Thông báo cho bệnh nhân về khả năng gia tăng bài tiết chất nhầy khi sử dụng Bisolvon.
- Trong trường hợp điều trị bệnh hô hấp cấp tính, nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không khuyến cáo dùng Bisolvon dạng viên nén cho trẻ dưới 2 tuổi. Bisolvon dạng siro (Bisolvon Kids) sẽ là lựa chọn phù hợp cho lứa tuổi này.
Thời kỳ mang thai:
- Dữ liệu về việc sử dụng Bromhexine trong thai kỳ còn hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến thai nhi.
- Nên thận trọng và hạn chế sử dụng Bisolvon 8mg trong thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú:
- Chưa rõ liệu bromhexine và các chất chuyển hóa của nó có bài tiết vào sữa mẹ không.
- Các nghiên cứu trên động vật cho thấy bromhexine có thể xuất hiện trong sữa mẹ, do đó không thể loại trừ rủi ro đối với trẻ bú mẹ.
- Không nên sử dụng Bisolvon trong thời gian cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của Bisolvon 8mg đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Nơi khô ráo, ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp.