Thuốc Bisolvon Kids - Làm loãng đờm đường hô hấp hộp 60ml

Giá tham khảo: 65.000đ / chai

Thuốc Bisolvon Kids thuộc Công ty cổ phần dược phẩm Sanofi Việt Nam, với hoạt chất chính là Bromhexin hydrochlorid, được chỉ định để giúp làm loãng đờm trong các bệnh lý phế quản phổi cấp và mãn tính, đặc biệt khi có sự tiết chất nhầy bất thường và khả năng vận chuyển nhầy bị suy giảm.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
65.000đ
Thuốc Bisolvon Kids - Làm loãng đờm đường hô hấp hộp 60ml
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 1 chai x 60ml
Thương hiệu:
Sanofi
Dạng bào chế :
Siro
Xuất xứ:
Pháp
Mã sản phẩm:
0109049335
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Nguyên nhân và cơ chế hình thành đờm trong bệnh phế quản cấp và mãn tính

Đờm (hay chất nhầy) là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi đường hô hấp bị kích thích hoặc viêm nhiễm. Tuy nhiên, trong các bệnh lý như phế quản cấp và mãn tính, sự hình thành đờm lại trở nên quá mức và có thể gây khó thở, ho, và giảm chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế hình thành đờm là điều cần thiết để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng.

Nguyên nhân chính hình thành đờm trong bệnh phế quản cấp và mãn tính gồm:

  • Viêm nhiễm đường hô hấp: Virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào phế quản gây viêm, kích thích các tuyến tiết dịch sản xuất đờm.
  • Hút thuốc lá: Làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp và kích thích sản xuất chất nhầy quá mức.
  • Ô nhiễm không khí: Các tác nhân ô nhiễm như bụi mịn và hóa chất có thể kích thích phản ứng viêm và gia tăng tiết dịch.
  • Bệnh hen suyễn: Viêm phế quản và co thắt cơ trơn trong đường hô hấp gây ra sự sản xuất đờm dày đặc.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Làm thay đổi cấu trúc của phổi và phế quản, dẫn đến sản xuất đờm dày và khó thoát ra ngoài.

Trong các bệnh lý này, đờm không chỉ là dấu hiệu của viêm mà còn là cơ chế bảo vệ của cơ thể, nhưng nếu không được xử lý kịp thời, nó có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.

Thành phần của Siro Bisolvon Kids

Thành phần Hàm lượng 
Bromhexin hydrochlorid 4mg
Tá dược vừa đủ

Liều dùng - cách dùng của Siro Bisolvon Kids

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 10 mL (8 mg), 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 6 - 12 tuổi: 5 mL (4 mg), 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 2 - 6 tuổi: 2,5 mL (2 mg), 3 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: 1,25 mL (1 mg), 3 lần/ngày.
  • Khi bắt đầu điều trị, có thể cần tăng tổng liều hàng ngày lên đến 48 mg (60 mL hoặc 20 mL, 3 lần/ngày) đối với người lớn và trẻ trên 12 tuổi.
  • Cốc đong liều có sẵn trong sản phẩm, với vạch chia liều phù hợp.
  • Siro không chứa đường, thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường và trẻ em.
  • Thời gian điều trị không nên kéo dài quá 8 - 10 ngày mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách sử dụng:

Dùng đường uống.

Xử lý quá liều:
Chưa ghi nhận triệu chứng đặc hiệu do quá liều. Các tác dụng phụ ở liều khuyến cáo có thể xảy ra và có thể cần điều trị triệu chứng.

Xử lý quên liều:
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc. Không dùng gấp đôi liều.

Chỉ định của Siro Bisolvon Kids

Bisolvon  được chỉ định để giúp làm loãng đờm trong các bệnh lý phế quản phổi cấp và mãn tính kèm theo sự tiết chất nhầy bất thường và giảm khả năng vận chuyển chất nhầy.

Đối tượng sử dụng

  • Bệnh nhân mắc bệnh phế quản phổi cấp tính và mạn tính.
  • Bệnh nhân có sự tiết chất nhầy bất thường.
  • Bệnh nhân có suy giảm khả năng vận chuyển chất nhầy.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ:

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng trên.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000)

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban.

Không rõ tần suất

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ.
  • Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Co thắt phế quản.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phù mạch, mày đay, ngứa.

Hướng dẫn xử lý ADR
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc:

  • Chưa có báo cáo về các tương tác lâm sàng bất lợi khi sử dụng Bisolvon với các thuốc khác.
  • Cần thận trọng khi dùng siro Bisolvon Kids kết hợp với các thuốc ức chế ho, vì việc này có thể gây tích tụ chất tiết do giảm phản xạ ho. Kết hợp này chỉ nên thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
  • Tránh kết hợp bromhexin với các thuốc làm giảm tiết dịch, chẳng hạn như thuốc có tác dụng giống atropin có thể giảm hiệu quả long đờm và tăng nguy cơ tắc nghẽn đờm do giảm tiết dịch trong đường hô hấp.
  • Khi sử dụng bromhexin cùng với kháng sinh, nồng độ của kháng sinh trong mô phổi và phế quản sẽ tăng lên. Do đó, bromhexin thường được dùng phối hợp với kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp.

Chống chỉ định

Chống chỉ định đối với các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý di truyền hiếm gặp không tương thích với tá dược của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

  • Có một số trường hợp hiếm gặp tổn thương da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) liên quan đến việc sử dụng thuốc long đờm như bromhexin. Tuy nhiên, những tổn thương này thường xuất phát từ tình trạng bệnh lý cơ bản của bệnh nhân hoặc thuốc dùng kết hợp. Nếu có dấu hiệu tổn thương da hoặc niêm mạc, bệnh nhân cần ngừng thuốc và tham khảo bác sĩ ngay.
  • Bisolvon Kids chứa sorbitol, không nên dùng cho bệnh nhân mắc bệnh di truyền không dung nạp fructose.
  • Cẩn thận khi dùng đồng thời với thuốc ức chế ho để tránh tích tụ chất tiết. Sự kết hợp này chỉ nên thực hiện sau khi đánh giá lợi ích và nguy cơ.
  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị loét dạ dày, hen phế quản, suy thận hoặc suy gan nặng, bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân yếu, không có khả năng khạc đờm.

Thời kỳ mang thai
Dữ liệu về việc sử dụng bromhexin trong thai kỳ còn hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng độc hại trực tiếp liên quan đến độc tính sinh sản, nhưng vẫn cần thận trọng và tránh sử dụng trong thai kỳ nếu không có chỉ định rõ ràng.

Thời kỳ cho con bú
Chưa rõ liệu bromhexin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Dữ liệu từ động vật cho thấy bromhexin có thể vào sữa mẹ. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ, tránh ánh sáng.

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự