Thành phần của Thuốc nhỏ mắt Ciprofloxacin 0.3%
Thành phần
- Ciprofloxacin: 0,3%
Dược lực học
- Nhóm thuốc: thuốc thuộc nhóm fluoroquinolon thế hệ thứ 2, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
- Cơ chế tác dụng: tác động chủ yếu thông qua ức chế enzyme DNA-gyrase (hay còn gọi là topoisomerase II) và topoisomerase IV, các enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp và sao chép ADN của vi khuẩn. Việc ức chế các enzyme này ngăn chặn quá trình siêu xoắn và phân chia ADN, từ đó gây ra sự rối loạn trong việc sao chép và sửa chữa ADN của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của tế bào vi khuẩn.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh qua đường uống (70-80%) và không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-2 giờ.
- Phân bố: Ciprofloxacin phân bố rộng trong cơ thể, vào các mô như phổi, thận, gan, xương và dịch não tủy. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 30-40%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme CYP1A2, tạo thành chất chuyển hóa desethylciprofloxacin.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (40-50% dưới dạng không thay đổi), thời gian bán hủy khoảng 3-5 giờ.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc nhỏ mắt Ciprofloxacin 0.3%
Liều dùng
-
Mắt:
- Nhiễm khuẩn cấp tính: Khởi đầu nhỏ 1-2 giọt mỗi 15-30 phút, giảm dần số lần nhỏ khi bệnh thuyên giảm.
- Các trường hợp nhiễm khuẩn khác: Nhỏ 1-2 giọt, 2-6 lần/ngày hoặc nhiều hơn nếu cần.
- Đau mắt hột cấp và mạn tính: Nhỏ 2 giọt mỗi mắt, 2-4 lần/ngày. Tiếp tục điều trị trong 1-2 tháng hoặc lâu hơn.
-
Tai:
- Khởi đầu nhỏ 2-3 giọt mỗi 2-3 giờ, giảm dần số lần nhỏ khi bệnh thuyên giảm.
Cách dùng
Thuốc được sử dụng để nhỏ vào mắt hoặc tai.
Xử trí khi quên liều
Dùng liều quên càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp theo đúng lịch. Không nên dùng gấp đôi liều.
Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Nếu dùng quá liều nhỏ mắt, có thể rửa mắt bằng nước ấm.
Chỉ định của Thuốc nhỏ mắt Ciprofloxacin 0.3%
Mắt:
- Điều trị viêm kết mạc, viêm giác mạc, loét giác mạc, viêm bờ mi, viêm kết mạc bờ mi, viêm tuyến mi (Meibomius) cấp tính và viêm túi lệ do các vi khuẩn nhạy cảm với ciprofloxacin gây ra.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn mắt sau khi ghép giác mạc và kết mạc, hoặc sau các tổn thương do tác nhân vật lý và hóa học, trước và sau phẫu thuật mắt.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn mắt liên quan đến Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis.
Tai:
- Điều trị viêm tai ngoài, viêm tai giữa cấp và viêm tai giữa có mủ mạn tính.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật vùng tai như phẫu thuật xương chũm và sau khi phẫu thuật.
Đối tượng sử dụng
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý mắt như viêm kết mạc, viêm giác mạc, loét giác mạc, viêm bờ mi, viêm tuyến mi, và nhiễm khuẩn mắt do vi khuẩn nhạy cảm.
- Bệnh nhân sau phẫu thuật mắt hoặc ghép giác mạc, kết mạc, và các tổn thương mắt.
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn mắt do Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis.
- Bệnh nhân bị viêm tai ngoài, viêm tai giữa cấp hoặc mạn tính có mủ.
- Bệnh nhân cần phòng ngừa nhiễm khuẩn tai sau phẫu thuật.
- Không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Thường gặp (ADR > 1/100): Cảm giác khó chịu hoặc rát tại chỗ.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Cứng bờ mi, có vảy tinh thể, cảm giác có dị vật trong mắt, ngứa, sung huyết giác mạc và có vị khó chịu sau khi nhỏ thuốc.
- Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000): Nhuộm màu giác mạc, viêm kết mạc, phản ứng dị ứng, sưng mí mắt, chảy nước mắt, sợ ánh sáng, thâm nhiễm giác mạc, buồn nôn và giảm thị lực.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về các tương tác thuốc của Nhỏ mắt Ciprofloxacin 0.3%.
Thận trọng
- Giống như các kháng sinh khác, việc sử dụng ciprofloxacin kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các vi khuẩn kháng thuốc, bao gồm cả vi nấm. Nếu xảy ra nhiễm khuẩn phụ, cần có biện pháp điều trị phù hợp.
- Ngay khi xuất hiện ban da hoặc các dấu hiệu phản ứng quá mẫn khác, nên ngừng sử dụng ciprofloxacin.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với ciprofloxacin hoặc các thành phần khác của thuốc, hoặc có tiền sử dị ứng với nhóm quinolone.
- Không sử dụng ciprofloxacin cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi thật sự cần thiết.
Bảo quản
- Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.