Thuốc súc miệng BBM - Sát trùng, chống viêm niêm mạc, hôi miệng

Thuốc súc miệng BBM Armephaco được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Armephaco, giúp vệ sinh khoang miệng và hỗ trợ điều trị viêm nướu, viêm họng. Sản phẩm chứa Natri hydro carbonat, Natri clorit và Menthol, có tác dụng kháng khuẩn, khử mùi và giảm viêm. Thích hợp cho người bị viêm nướu, viêm họng, hôi miệng hoặc cần vệ sinh răng miệng hàng ngày.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Thuốc súc miệng BBM - Sát trùng, chống viêm niêm mạc, hôi miệng
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 12 túi x 2g
Thương hiệu:
Armephaco
Dạng bào chế :
Bột
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050279
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Tại sao cần phải thường xuyên vệ sinh răng miệng?

  • Phòng ngừa sâu răng và viêm nướu: Mảng bám và vi khuẩn trong khoang miệng là nguyên nhân chính gây sâu răng, viêm lợi và viêm nha chu.
  • Giữ hơi thở thơm mát: Vi khuẩn phân hủy thức ăn thừa có thể tạo ra mùi hôi miệng khó chịu.
  • Ngăn ngừa bệnh lý toàn thân: Vệ sinh răng miệng kém có thể dẫn đến vi khuẩn xâm nhập vào máu, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường và nhiễm trùng.
  • Bảo vệ răng miệng lâu dài: Chăm sóc răng đúng cách giúp duy trì hàm răng khỏe mạnh, tránh mất răng sớm.
  • Tăng sự tự tin: Hơi thở thơm mát, nụ cười đẹp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Thành phần của Thuốc súc miệng BBM

Thành phần

Mỗi gói có chứa:

  • Natri hydro carbonat: 1,40g
  • Natri clorit: 0,55g
  • Menthol: 0,05g

Dược động học

  • Natri hydro carbonat: Không hấp thu đáng kể qua niêm mạc miệng. Chủ yếu hoạt động tại chỗ, giúp trung hòa axit và giảm vi khuẩn trong khoang miệng.
  • Natri clorit: Tác động chủ yếu tại niêm mạc miệng, giúp khử khuẩn và giảm viêm. Không hấp thu vào máu với lượng đáng kể khi sử dụng đúng cách.
  • Menthol: Có thể hấp thu một phần nhỏ qua niêm mạc miệng nhưng nhanh chóng bị chuyển hóa ở gan và đào thải qua nước tiểu

Dược lực học

Nhóm tác dụng: Sát khuẩn, khử trùng và làm sạch khoang miệng.

Cơ chế tác dụng:

Natri hydro carbonat:

  • Là một chất kiềm hóa, giúp trung hòa axit trong khoang miệng, tạo môi trường bất lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Hỗ trợ làm dịu niêm mạc bị kích ứng, giảm viêm.

Natri clorit:

  • Có tác dụng oxy hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi nấm trong khoang miệng.
  • Hỗ trợ làm sạch mảng bám, giảm nguy cơ viêm nướu và sâu răng.

Menthol:

  • Tạo cảm giác mát lạnh, giảm khó chịu trong miệng.
  • Có đặc tính kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ loại bỏ vi khuẩn gây hôi miệng.

Liều dùng - cách dùng của Thuốc súc miệng BBM

Liều dùng

  • Sử dụng 2 – 3 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ

Cách dùng:

  • Hòa tan toàn bộ gói bột trong nước ấm vừa đủ (khoảng 20 – 30ml).
  • Ngậm và súc miệng trong 30 giây – 1 phút, đảm bảo dung dịch tiếp xúc với toàn bộ khoang miệng và họng.
  • Nhổ bỏ, không được nuốt.
  • Không ăn uống trong vòng 30 phút sau khi súc miệng để đảm bảo hiệu quả.

Quên liều

  • Nếu quên một lần súc miệng, có thể thực hiện ngay khi nhớ ra.
  • Nếu gần đến lần sử dụng tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình, không súc miệng gấp đôi lượng dung dịch để bù liều.

Quá liều

  • Hiện chưa có báo cáo về quá liều khi sử dụng nước súc miệng này đúng cách.
  • Nếu nuốt phải một lượng lớn, có thể gây kích ứng dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa.
  • Xử lý: Uống nhiều nước và theo dõi triệu chứng. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần đến cơ sở y tế ngay.

Chỉ định của Thuốc súc miệng BBM

  • Vệ sinh răng miệng hàng ngày, giúp làm sạch khoang miệng, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
  • Hỗ trợ điều trị viêm nướu, viêm nha chu, viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản do vi khuẩn.
  • Giúp khử mùi hôi miệng do vi khuẩn, thực phẩm, thuốc lá hoặc rượu bia.
  • Làm dịu các tổn thương niêm mạc miệng như nhiệt miệng, loét miệng, giúp vết thương nhanh lành.
  • Giúp làm sạch khoang miệng sau các thủ thuật nha khoa, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Đối tượng sử dụng

  • Người muốn vệ sinh răng miệng hàng ngày, phòng ngừa vi khuẩn và mùi hôi.
  • Người bị viêm nướu, viêm nha chu, viêm họng, viêm amidan, viêm thanh quản.
  • Người bị nhiệt miệng, loét miệng hoặc sau phẫu thuật răng miệng cần sát khuẩn.

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của sản phẩm trên nhóm đối tượng này.  Tuy nhiên, do sản phẩm chỉ tác động tại chỗ, ít hấp thu vào máu, nên có thể sử dụng nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
  • Người vận hành xe và máy móc: Sản phẩm không ảnh hưởng đến thần kinh trung ương nên an toàn khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

  • Kích ứng niêm mạc miệng: Cảm giác nóng rát nhẹ, khô miệng hoặc tê lưỡi thoáng qua.
  • Dị ứng: Ngứa, phát ban, sưng môi hoặc lưỡi (rất hiếm).
  • Rối loạn tiêu hóa (nếu nuốt phải lượng lớn): Buồn nôn, đau bụng nhẹ.

Tương tác thuốc

  • Do là sản phẩm dùng ngoài, ít hấp thu vào máu nên không có tương tác đáng kể với thuốc uống.
  • Tuy nhiên, nếu đang dùng thuốc trị nấm miệng, thuốc trị viêm họng hoặc kem bôi miệng, cần hỏi ý kiến bác sĩ để tránh làm giảm hiệu quả điều trị.

Thận trọng

  • Tránh nuốt dung dịch vì có thể gây kích ứng dạ dày.
  • Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ nuốt phải dung dịch.
  • Nếu xảy ra kích ứng kéo dài, ngừng sử dụng và theo dõi phản ứng bất thường.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, do nguy cơ nuốt phải dung dịch.
  • Người có vết thương hở lớn hoặc loét nghiêm trọng trong khoang miệng, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Người bị rối loạn nuốt, dễ nuốt phải dung dịch có thể gây kích ứng dạ dày.

Bảo quản

Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự