Thành phần của Thuốc Terbiskin 1% tuýp 15g
-
Terbinafin hydroclorid: 1%
Dược động học
Hấp thu
-
Thuốc được hấp thu vào cơ thể dưới 5% khi bôi tại chỗ.
Phân bố
-
Tỷ lệ terbinafin liên kết với protein huyết tương cao > 99%. Thuốc được phân bố chủ yếu vào lớp sừng của da, bã nhờn, móng tay, móng chân, tóc với nồng độ cao hơn nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa
-
Thuốc được chuyển hoá ở gan thành các chất không hoạt tính.
Thải trừ
-
Thuốc được thải trừ chủ yếu trong nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hoá không hoạt tính. Thời gian bán thải trong huyết tương là 17 - 36 giờ ở người lớn và 27 - 31 giờ ở trẻ em. Nồng độ diệt nấm trong móng tay, móng chân được duy trì trong vài tuần sau khi ngừng điều trị. Tốc độ thải trừ có thể thay đổi ở người có bệnh gan hoặc bệnh thận.
Dược lực học
Nhóm thuốc
-
Thuốc kháng nấm phổ rộng thuộc nhóm allylamin
Cơ chế tác dụng
-
Terbinafin có tác dụng diệt nấm hoặc kìm nấm tuỳ theo nồng độ thuốc và chủng nấm thực nghiệm.
-
Thuốc có hoạt tính diệt nấm đối với nhiều loại nấm, gồm các nấm da như Trichophyton mentagophytes, T. rubrum, T. verucosum, Microsporum gypseum, M. nanum, Epidermophyton floccosum, nấm sợi như Aspergillus, nấm lưỡng hình như Blastomyces, mốc và men như Candida albicans, C. parasilosis và Scopulariopsis brevicaulis.
-
Terbinafin tác động vào giai đoạn đầu trong sinh tổng hợp sterol ở nấm, thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, gây ra sự thiếu hụt ergosterol và tích tụ squalen trong tế bào, dẫn đến sự tiêu diệt tế bào nấm. Terbinafin tác dụng bằng cách ức chế enzyme squalen epoxidase trong tế bào nấm. Enzyme squalen epoxidase này không gắn kết với hệ thống cytochrom P450.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Terbiskin 1% tuýp 15g
Liều dùng
Người lớn
-
Sử dụng thuốc 1 - 2 lần/ngày trong quá trình điều trị.
Thời gian điều trị:
-
Nấm da toàn thân, nấm bẹn: 1 - 2 tuần.
-
Nấm chân: 1 tuần.
-
Candida trên da, lang ben: 2 tuần.
-
Các triệu chứng lâm sàng thường giảm sau vài ngày. Nếu sử dụng không thường xuyên hoặc ngưng điều trị sớm có nguy cơ tái phát. Trường hợp sử dụng quá 2 tuần mà không có cải thiện, cần xác nhận lại chẩn đoán ban đầu. Thời gian điều trị không kéo dài quá 4 tuần
Trẻ em
-
Kinh nghiệm sử dụng terbinafin tại chỗ trên trẻ em còn hạn chế, do đó không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em dưới 16 tuổi.
Người lớn tuổi
-
Không có bằng chứng cho thấy sự khác biệt về liều dùng và tác dụng phụ so với bệnh nhân trẻ tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
-
Thuốc được sử dụng bôi da tại chỗ.
Quên liều
-
Nếu quên một liều thuốc, dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo đúng liệu trình. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Quá liều và xử trí
-
Terbiskin ít được hấp thu toàn thân nên khó có khả năng xảy ra quá liều. Tuy nhiên, trường hợp quá liều có thể xảy ra nếu nuốt phải một lượng 30g thuốc kem Terbiskin tương ứng 300mg terbinafin hydroclorid, so sánh được với một viên 250mg terbinafin hydroclorid (liều dùng đường uống ở người lớn).
-
Triệu chứng quá liều: Đau đầu, buồn nôn, đau thượng vị và chóng mặt.
-
Điều trị quá liều terbinafin chủ yếu dùng than hoạt để thải loại thuốc khỏi cơ thể và điều trị triệu chứng nếu cần thiết.
Chỉ định của Thuốc Terbiskin 1% tuýp 15g
-
Ðiều trị nhiễm nấm ở da do Trichophyton (như T. rubrum, T. mentagrophytes, T. verrucosum, T. violaceum), Microsporum canis và Epidermophyton floccosum.
-
Điều trị nhiễm nấm da do các chi Candida (như C. albicans).
-
Điều trị lang ben do Pityrosporum orbiculare (còn gọi là Malassezia furfur).
Đối tượng sử dụng
-
Người bị nhiễm nấm, lang ben.
Phụ nữ có thai và cho con bú
-
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.mẹ khi bệnh nhân sử dụng thuốc đường uống. Do đó chống chỉ định sử dụng thuốc với phụ nữ đang cho con bú.
-
Terbinafin được bài tiết vào sữa nên không dùng cho phụ nữ đang cho con bú. Không cho trẻ tiếp xúc với vùng da đang được điều trị bao gồm cả vú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
-
Terbiskin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100
-
Da: Tróc da, ngứa.
-
Ít gặp, 1/1000 < ADR>
-
Dạ: Tổn thương da, đóng vảy, rối loạn sắc tố da, ban đỏ, cảm giác đau rát.
Hiếm gặp, ADR < 1>
-
Da: Khô da, viêm da tiếp xúc, eczema, tăng nguy cơ nhiễm nấm tiềm ẩn.
-
Mắt: Rối loạn trên mắt.
Không rõ tần suất
-
Toàn thân: Phát ban, rối loạn hệ miễn dịch.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
-
Không có thuốc tương tác với Terbiskin.
Thận trọng
-
Ngưng dùng Terbiskin nếu ban da tiến triển xảy ra. Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có bệnh vảy nến hoặc nhạy cảm với thuốc kháng nấm nhóm allylamin.
-
Chỉ dùng thuốc ngoài da.
-
Tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng, niêm mạc cũng như không dùng đường uống hoặc không dùng trong âm đạo. Nếu thuốc vô tình dính vào mắt phải rửa mắt ngay bằng nước sạch và nước chảy.
-
Tránh mặc quần áo chật hoặc băng kín nơi dùng thuốc.
-
Không nên dùng xà phòng có pH acid nếu bị nhiễm nấm Candida.
-
Thuốc kem Terbiskin có chứa cetostearyl alcol, có thể gây kích ứng cục bộ như viêm da.
Chống chỉ định
-
Thuốc Terbiskin 1% chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bảo quản
-
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.