Thông số kĩ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại thiết bị | Máy đo huyết áp kỹ thuật số không xâm lấn |
Số mã hiệu | BPHU3B2-D |
Số tham chiếu | BP B4 BT |
Điều kiện hoạt động | 10 - 40 °C / 50 - 104 °F 15 - 90 % độ ẩm tương đối 700 hPa - 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển | -20 - +55 °C / -4 - +131 °F 15 - 90 % độ ẩm tương đối |
Trọng lượng | 260 g (bao gồm pin) |
Kích thước | 141 x 94.5 x 56 mm |
Phương pháp đo | Đo dao động, phương pháp Korotkoff: Pha I tầm thu, pha V tầm trương |
Độ phân giải | 1 mmHg |
Áp suất túi hơi | 0 - 299 mmHg |
Khoảng đo | Huyết áp tâm thu: 60 - 255 mmHg Huyết áp tâm trương: 40 - 200 mmHg Nhịp tim: 40 - 199 nhịp/phút |
Độ chính xác huyết áp | ± 3 mmHg |
Độ chính xác nhịp tim | ± 5 % giá trị đọc |
Kết nối không dây | Kết nối Bluetooth năng lượng thấp |
Nguồn điện bên trong | 4 viên pin AAA 1.5V, size LR3 |
Nguồn điện bên ngoài | AC Adapter mã hiệu: Microlife DSA-5PF21-05 Đầu vào: 100-240 V Đầu ra: 5.0 V, 1.0 A, 5 W |
Tuổi thọ thiết bị | 5 năm hoặc 10000 lần đo, tùy theo điều kiện nào đến trước |
Tuổi thọ túi hơi | 2 năm hoặc 5000 lần đo, tùy theo điều kiện nào đến trước |
Tuổi thọ pin | Khoảng 400 lần đo (pin alkaline 1.5V, size LR3 (AAA)) |
Bộ phận đi kèm của Microlife B4 BT
- 01 Máy đo huyết áp Microlife B4 BT
- 01 Vòng bít size M-L (22 - 42cm)
- 04 Pin AA
- 01 Adapter
- 01 Túi đựng máy
- 01 Phiếu bảo hành
- 01 Tờ hướng dẫn sử dụng
Giải thích các chi tiết và ký hiệu trên máy
Hướng dẫn sử dụng của Microlife B4 BT
Trước khi đo
- Tránh hoạt động mạnh, ăn uống hoặc hút thuốc ngay trước khi đo.
- Đi tiểu trước khi đo.
- Ngồi xuống ghế có tựa lưng và thư giãn trong 5 phút. Đặt chân thẳng trên sàn và không bắt chéo chân.
- Luôn đo trên cùng một cánh tay (thường là bên trái). Bác sĩ khuyến cáo nên đo cả hai cánh tay trong lần khám đầu tiên của bệnh nhân để xác định cánh tay nào sẽ đo trong tương lai. Nên đo ở cánh tay có huyết áp cao hơn.
Đeo túi hơi và tư thế đo đúng cách
- Luôn đảm bảo sử dụng túi hơi đúng kích cỡ (có đánh dấu trên túi hơi).
- Cởi bỏ quần áo bó sát ở cánh tay trên. Để tránh bó chặt, không nên xắn tay áo sơ mi lên – tay áo sơ mi không cản trở túi hơi nếu nó không bị chật.
- Đeo vòng bít vừa vặn nhưng không quá chặt.
- Đảm bảo vòng bít cách khuỷu tay 1-2 cm.
- Dấu động mạch trên túi hơi (thanh dài khoảng 3 cm) phải nằm trên động mạch chạy dọc theo mặt trong của cánh tay.
- Đỡ cánh tay của bạn sao cho thoải mái.
- Đảm bảo vòng bít ở cùng độ cao với tim của bạn.
Bắt đầu đo
- Chọn chế độ tiêu chuẩn (đo 1 lần) hoặc chế độ MAM (tự động đo 2 lần): xem chi tiết ở phần “Hướng dẫn cài đặt thiết bị”.
- Nhấn nút MỞ/TẮT (①) để bắt đầu đo.
- Túi hơi sẽ tự động được bơm căng. Thư giãn, không cử động và không làm căng cơ cánh tay trong suốt quá trình đo. Hít thở bình thường và không nói chuyện.
- Biểu tượng kiểm tra độ vừa vặn của túi hơi (18) sẽ xuất hiện trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo đúng vị trí. Nếu biểu tượng (18-A) xuất hiện, nghĩa là túi hơi chưa được đeo vừa vặn nhưng vẫn có thể tiến hành đo.
- Khi túi hơi bắt đầu xả áp suất, quá trình bơm sẽ dừng lại và áp suất giảm dần. Huyết áp của bạn được đo khi áp suất giảm.
- Nếu cần, nhấn nút MỞ/TẮT để hủy đo. Khi kết quả xuất hiện, túi hơi sẽ tự động xả hơi.
- Kết quả, bao gồm huyết áp tâm thu (14), huyết áp tâm trương (15) và nhịp tim (16) sẽ được hiển thị trên màn hình. Lưu ý thêm các giải thích về các ký hiệu hiển thị trong hướng dẫn sử dụng này.
- Khi thiết bị đo xong, hãy tháo túi hơi ra.
- Tắt nguồn thiết bị. (Máy sẽ tự động tắt nguồn sau khoảng 1 phút).
Các lỗi thường gặp
Mã lỗi/Ký hiệu | Mô tả | Nguyên nhân và cách khắc phục |
---|---|---|
Err 1 | Tín hiệu quá yếu | Các tín hiệu xung trên túi hơi quá yếu. Điều chỉnh lại vị trí túi hơi và lặp lại các phép đo. * |
Err 2 | Tín hiệu lỗi | Trong khi đo, tín hiệu lỗi được phát hiện bởi túi hơi, lỗi có thể do chuyển động hay căng cơ. Lặp lại phép đo, giữ yên cánh tay trong quá trình đo. |
Err 3 | Không có áp suất trong túi hơi | Áp suất trong túi hơi không đủ cho phép đo. Có thể có rò rỉ hơi. Kiểm tra mối nối túi hơi, đảm bảo mối nối không lỏng. Thay pin nếu cần. Lặp lại phép đo và nghe tiếng “CLICK”. |
Err 5 | Kết quả đo bất thường | Các tín hiệu đo không chính xác nên không có kết quả hiển thị. Đọc kỹ các bước chuẩn bị trước khi đo và tiến hành đo lại. * |
Err 6 | Chế độ MAM | Có nhiều lỗi xảy ra trong quá trình đo ở chế độ MAM, nên không thể thu được kết quả. Đọc kỹ lại phần «Chuẩn bị đo» và tiến hành đo lại. * |
Bluetooth® (15) nhấp nháy nhanh | Lỗi kết nối bluetooth | Tắt bluetooth của thiết bị và đóng ứng dụng trên điện thoại. Chờ 1 phút, sau đó mở lại ứng dụng và bật bluetooth thủ công để kết nối lại và truyền dữ liệu. |
HI | Nhịp tim hoặc áp suất túi hơi quá cao | Áp suất túi hơi >299 mmHg hoặc nhịp tim >199 nhịp/phút. Thư giãn 5 phút và đo lại. * |
LO | Nhịp tim quá thấp | Nhịp tim <40 nhịp/phút. Tiến hành đo lại. * |
Err bt | Lỗi tự kiểm tra bluetooth | Chức năng bluetooth bị trục trặc. Liên hệ trung tâm chăm sóc khách hàng của Microlife để được hỗ trợ. |
*Hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ nếu điều này hoặc vấn đề tương tự xảy ra liên tục.
Chế độ bảo hành
- Thời gian bảo hành: 5 năm đối với thân máy chính và 2 năm đối với túi hơi.
- Cách thức bảo hành:
- Bảo hành trực tiếp tại Trung tâm bảo hành của Microlife trên toàn quốc
- Online: Liên hệ với Trung tâm bảo hành theo thông tin trên Phiếu bảo hành hoặc tại website và gửi máy về hãng.
- Quy định bảo hành này chỉ áp dụng cho các máy có thẻ bảo hành do đại lý ủy quyền cung cấp và trên đó có ghi thông tin về ngày mua máy.
- Ngoài ra, khách hàng có thể đến ngay Hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn để được hỗ trợ bảo hành sớm nhất.
Công dụng của Microlife B4 BT
- Giúp kiểm tra thường xuyên và theo dõi huyết áp, nhịp tim tại nhà, cơ sở y tế.
Đối tượng sử dụng
- Đối tượng người trẻ, người trung niên hoặc người bị huyết áp không quá nặng
Lưu ý
- Không gập vòng bít hoặc ống dẫn khí quá mức.
- Không tự ý tháo rời máy và sửa chữa máy.
- Không va chạm, làm rung, làm rơi vỡ máy.
- Không vệ sinh máy bằng dung dịch hòa tan.
- Chỉ lau máy bằng vải khô, mềm.
- Không giặt hoặc ngâm vòng bít vào nước.
Bảo quản
- Không để máy ở nơi có nhiệt độ, độ ẩm cao, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.