Thành phần của Thuốc Gefbin Ebastine 10mg
Thành phần
- Ebastine 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dược động học
- Hấp thu: Ebastin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và chuyển hóa gần như hoàn toàn thành Carebastin, chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Phân bố: Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Carebastin đạt từ 80 ng/ml đến 100 ng/ml trong khoảng thời gian từ 2,6 đến 4 giờ.
- Chuyển hóa: Ebastin được chuyển đổi thành Carebastin, có thời gian bán hủy từ 15 đến 19 giờ. Trạng thái ổn định đạt được sau 3 đến 5 ngày khi dùng liều 10 mg mỗi ngày, với nồng độ đỉnh trong huyết tương từ 130 ng/ml đến 160 ng/ml.
- Thải trừ: Khoảng 66% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp.
Dược lực học
- Nhóm thuốc: Kháng histamin H1 thế hệ hai.
- Cơ chế tác dụng: Ebastin ức chế chọn lọc thụ thể histamin H1 ngoại biên, ngăn chặn tác động của histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và mề đay.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Gefbin Ebastine 10mg
Cách dùng
Thuốc Gefbin Ebastine 10mg được dùng đường uống và sau khi ăn.
Liều dùng
- Liều dùng Gefbin điều trị viêm mũi dị ứng: 10 mg/ngày đến 20 mg/ngày.
- Liều dùng Gefbin điều trị bệnh mề đay: 10 mg/ngày.
- Liều dùng Gefbin ở bệnh nhân suy gan nhẹ tới vừa: Không quá 10 mg/ngày.
Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Xử trí khi quá liều
Không được sử dụng quá liều lượng đã được kê, vì dùng nhiều hơn không giúp cải thiện triệu chứng mà có thể gây ngộ độc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ rằng mình hoặc người khác đã dùng quá liều Ebastin, hãy đến ngay phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất. Nên mang theo hộp, vỏ hoặc nhãn thuốc để bác sĩ có đầy đủ thông tin cần thiết. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Chỉ định của Thuốc Gefbin Ebastine 10mg
Thuốc Gefbin 10 mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Nổi mề đay vô căn mạn tính.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Gefbin Ebastine 10mg được dùng cho các đối tượng sau:
- Người lớn bị viêm mũi dị ứng
- Trẻ em trên 12 tuổi nổi mề đay vô căn mạn tính.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
-
Do chưa có những nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát, nên không sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai. Nếu cần thiết sử dụng bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích nguy cơ.
-
Chưa có nghiên cứu về thải trừ Ebastin qua đường sữa mẹ, nên không sử dụng cho người đang cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng nên hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc có thể gây buồn ngủ trong khi điều trị. Vì thế không nên lái xe và vận hành máy móc nếu bị ảnh hưởng.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, khô miệng, buồn ngủ.
Hiếm gặp: Đau bụng, chậm tiêu, mệt mỏi, viêm họng, chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang, buồn nôn, mất ngủ
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Ebastin + thuốc kháng nấm Azol hoặc kháng sinh Macrolid: Làm tăng nồng độ Ebastin trong huyết tương và kéo dài đoạn QT.
- Ebastin + rượu hoặc Diazepam: Làm tăng tác dụng an thần.
- Ebastin + thức ăn: Khi uống Ebastin trong bữa ăn, nồng độ chất chuyển hóa hoạt tính chính trong huyết tương tăng từ 1.5 đến 20 lần nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng.
Thận trọng sử dụng thuốc trong các trường hợp sau
- Bệnh nhân mắc hội chứng QT kéo dài, hạ kali huyết, hoặc đang dùng thuốc làm tăng QT hay thuốc ức chế CYP3A4 (như nhóm kháng nấm Azol, kháng sinh nhóm Macrolid).
- Bệnh nhân suy thận, suy gan nhẹ đến vừa.
- Phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Chống chỉ định
Lưu ý:
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới
Thuốc Gefbin chống chỉ định trong những trường hợp:
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhà sản xuất
Medisun