Thành phần của Thuốc PymeCezitec 5mg
Bảng thành phần
- Levocetirizin dihydroclorid: 5mg
- Tá dược vừa đủ
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Levocetirizin, một đồng phân lập thể của cetirizin, là một chất kháng histamine chọn lọc tác động trên thụ thể H1 ngoại biên.
Cơ chế tác dụng:
- Thuốc có ái lực cao với thụ thể H1 và ức chế cạnh tranh sự gắn kết của histamine, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.
Dược động học
-
Hấp thu:
Levocetirizin được hấp thu nhanh chóng và triệt để sau khi dùng đường uống. Ở người trưởng thành, nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được xấp xỉ 0.9 giờ sau khi uống thuốc. Trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 48 giờ điều trị. Quá trình hấp thu không phụ thuộc vào liều dùng và ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn, tuy nhiên, thức ăn có thể làm giảm Cmax và kéo dài thời gian đạt Cmax (Tmax).
-
Phân bố:
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về sự phân bố của levocetirizin trong các mô ở người, cũng như khả năng thuốc vượt qua hàng rào máu não.
-
Chuyển hóa:
Levocetirizin trải qua quá trình chuyển hóa hạn chế ở người, với dưới 14% liều dùng bị biến đổi. Do đó, sự khác biệt về chuyển hóa do đa hình thái di truyền hoặc tương tác thuốc thông qua ức chế enzyme ít có khả năng xảy ra.
Các con đường chuyển hóa bao gồm oxy hóa vòng thơm, khử alkyl gốc N- và O-, và liên hợp với taurine. CYP3A4 đóng vai trò chính trong quá trình khử alkyl, trong khi quá trình oxy hóa vòng thơm có sự tham gia của nhiều isoenzyme CYP khác nhau.
-
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t1/2) của levocetirizin ở người lớn là 7.9 ± 1.9 giờ. Thời gian bán thải ngắn hơn ở trẻ em. Levocetirizin và các chất chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua đường tiết niệu, chiếm 85.4% liều dùng. Bài tiết qua phân chỉ chiếm khoảng 12.9% liều dùng. Levocetirizin được đào thải thông qua cả quá trình lọc ở cầu thận và bài tiết chủ động tại ống thận.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc PymeCezitec 5mg
Cách dùng
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ, một lần duy nhất mỗi ngày.
- Có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Liều dùng
-
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khuyến cáo hàng ngày là 5mg (tương đương 1 viên).
-
Bệnh nhân suy thận và người cao tuổi có mức độ suy thận từ trung bình đến nặng: Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl) như sau:
-
Chức năng thận bình thường (CrCl > 80 mL/phút): 1 viên mỗi ngày.
-
Suy thận nhẹ (CrCl 50-79 mL/phút): 1 viên mỗi ngày.
-
Suy thận trung bình (CrCl 30-49 mL/phút): 1 viên mỗi 2 ngày.
-
Suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút): 1 viên mỗi 3 ngày.
-
Bệnh nhân giai đoạn cuối - bệnh thận mạn tính (thẩm tách máu < 10 mL/phút): Chống chỉ định.
-
-
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Liều khuyến cáo hàng ngày là 5mg (tương đương 1 viên).
-
Bệnh nhi viêm thận: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử trí khi quá liều
-
Triệu chứng: Ở người lớn, triệu chứng quá liều có thể bao gồm tình trạng lơ mơ. Ở trẻ em, có thể xuất hiện tình trạng kích động ban đầu, sau đó là buồn ngủ.
-
Xử trí: Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho levocetirizin. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cân nhắc rửa dạ dày nếu bệnh nhân mới uống thuốc trong thời gian ngắn. Thẩm phân máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ levocetirizin khỏi cơ thể.
Xử trí khi quên liều
- Dùng ngay khi nhớ ra
- Khi quá gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên
- Không dùng gấp đôi liều
Chỉ định của Thuốc PymeCezitec 5mg
Levocetirizin được sử dụng để làm giảm các biểu hiện lâm sàng liên quan đến các bệnh lý dị ứng, bao gồm:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa (bao gồm các biểu hiện ở mắt)
- Viêm mũi dị ứng dai dẳng (quanh năm)
- Mày đay tự phát mạn tính
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
Phụ nữ có thai và cho con bú:
-
Phụ nữ mang thai: Hiện tại, chưa có dữ liệu đầy đủ từ các nghiên cứu lâm sàng về việc sử dụng levocetirizin trên phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu tiền lâm sàng trên động vật không cho thấy bất kỳ tác động bất lợi trực tiếp hoặc gián tiếp nào lên quá trình thai nghén, sự phát triển của bào thai/thai nhi, cũng như sự phát triển sau sinh. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này trong thai kỳ và chỉ nên sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
-
Phụ nữ cho con bú: Levocetirizin có khả năng bài tiết qua sữa mẹ.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn
- Các tác dụng ngoại ý có thể xảy ra bao gồm: nhức đầu, buồn ngủ, khô miệng và cảm giác mệt mỏi.
- Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ phản ứng bất lợi nào gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Hiện chưa có các nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc của levocetirizin. Tuy nhiên, các nghiên cứu với cetirizin racemic cho thấy không có tương tác bất lợi đáng kể trên lâm sàng.
- Mức độ hấp thu của levocetirizin không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, mặc dù tốc độ hấp thu có thể giảm.
- Ở một số bệnh nhân nhạy cảm, việc dùng đồng thời cetirizin hoặc levocetirizin với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác có thể làm tăng các tác dụng trên hệ thần kinh trung ương, mặc dù cetirizin racemic đã được chứng minh là không làm tăng tác dụng của rượu.
Thận trọng khi sử dụng
-
Không nên sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi với các dạng bào chế không phù hợp.
-
Nên thận trọng khi sử dụng đồng thời với rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương khác do có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh.
Chống chỉ định
Levocetirizin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với levocetirizin, bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc, hoặc bất kỳ dẫn xuất piperazine nào.
-
Suy thận nặng: Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối có độ thanh thải creatinin (CrCl) dưới 10 mL/phút.
-
Rối loạn di truyền hiếm gặp: Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp liên quan đến không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng thuốc này.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô, mát (dưới 30 độ C)
- Tránh ánh sáng