Thuốc Novafex 100mg/5ml - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp

Novafex là thuốc kháng sinh chứa Cefixim – hoạt chất thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được thiết kế đặc biệt dưới dạng hỗn dịch uống dễ dùng, phù hợp với trẻ nhỏ. Thuốc có tác dụng mạnh trên nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là những tác nhân gây viêm đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa…

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Novafex 100mg/5ml - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 1 lọ 60ml
Thương hiệu:
Mekophar
Dạng bào chế :
Cốm pha hỗn dịch
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050990
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Trẻ em hay bị nhiễm khuẩn đường hô hấp khi nào?

Trẻ em thường dễ bị nhiễm khuẩn đường hô hấp vào mùa thu và đông, đặc biệt là thời điểm giao mùa. Khi thời tiết chuyển lạnh, niêm mạc mũi họng của trẻ dễ bị khô, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus xâm nhập. Đây cũng là mùa bùng phát nhiều loại virus như cúm, RSV, adenovirus – những “thủ phạm” phổ biến gây viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi ở trẻ nhỏ.

Ngoài ra, sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm khiến trẻ chưa kịp thích nghi, cộng với việc học tập, sinh hoạt trong môi trường tập thể như nhà trẻ, trường học khiến nguy cơ lây nhiễm tăng cao.

Thành phần của Thuốc Novafex 100mg/5ml

Thành phần

  • Hoạt chất: Cefixim 100mg/5ml

  • Tá dược: Các tá dược vừa đủ 1 lọ 60ml

Dược động học

Hấp thu:

  • Cefixim hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống, và có thể được hấp thu tốt ngay cả khi dùng trong bữa ăn

  • Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-6 giờ khi dùng thuốc dạng cốm

Phân bố:

  • Cefixim phân bố rộng rãi trong cơ thể, đạt nồng độ cao ở các mô và dịch cơ thể như phổi, tai giữa, đường tiết niệu, sinh dục, và đường hô hấp trên

  • Thuốc cũng có khả năng qua được hàng rào máu não và đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy

Chuyển hóa:

  • Cefixim ít bị chuyển hóa trong cơ thể. Phần lớn thuốc không thay đổi dạng được bài tiết qua nước tiểu

Thải trừ:

  • Cefixim chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là khoảng 3-4 giờ. Với bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài, cần điều chỉnh liều

Dược lực học

Nhóm thuốc:

  • Cefixim thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, cụ thể là nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3

Cơ chế tác dụng:

  • Cefixim tác dụng qua việc ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, gây phá vỡ cấu trúc tế bào và làm vi khuẩn chết

  • Thuốc gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn

Phổ tác dụng:

  • Cefixim có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, và một số vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniaeStreptococcus pyogenes

  • Thuốc có hiệu quả điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, và một số nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Novafex 100mg/5ml

Liều dùng

Đối với trẻ em:

  • Trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tuổi: Liều thông thường: 8mg/kg thể trọng/ngày, có thể chia làm 1 – 2 lần/ngày
  • Trẻ ≥12 tuổi hoặc cân nặng ≥50kg: Dùng như liều người lớn.

Đối với người lớn và người cao tuổi:

  • Liều thông thường: 200–400mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần

  • Dạng hỗn dịch 100mg/5ml, tương đương 10ml – 20ml mỗi ngày

Người suy thận:

  • Cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (GFR)

  • Nếu độ thanh thải creatinin <60>

Cách dùng

  • Dùng đường uống

  • Lắc kỹ lọ trước khi sử dụng để đảm bảo hỗn dịch đều

  • Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn, nhưng dùng sau ăn giúp giảm kích ứng tiêu hóa

  • Dùng muỗng hoặc cốc đong chuyên dụng để đảm bảo đúng liều lượng

Quên liều

  • Nếu bạn quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra

  • Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường

  • Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể gây quá liều và tăng nguy cơ tác dụng phụ

Quá liều

Triệu chứng bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn

  • Đau bụng, tiêu chảy nghiêm trọng

  • Chóng mặt, đau đầu

  • Hiếm gặp: co giật (nhất là ở trẻ nhỏ hoặc người suy thận)

Xử lý:

  • Ngừng dùng thuốc ngay lập tức

  • Đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời

  • Nếu mới uống quá liều trong vòng vài giờ, có thể được chỉ định rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính

Chỉ định của Thuốc Novafex 100mg/5ml

Cốm Novafex 100mg/5ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm tai giữa
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận – bể thận
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục: Bệnh lậu (Neisseria gonorrhoeae)
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Viêm túi mật, thương hàn, viêm lỵ

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên có nhu cầu điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiết niệu, sinh dục và tiêu hóa

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: Thuốc Cefixim có thể được sử dụng trong thai kỳ, nhưng chỉ khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc đối với thai nhi, nên sử dụng thuốc với sự cân nhắc cẩn thận, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Cefixim được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, vì vậy có thể sử dụng thuốc khi cho con bú, nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. 
  • Vận hành xe và máy móc: Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi hoặc đau đầu ở một số người dùng. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy cơ thể không hoàn toàn tỉnh táo. 

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa (phổ biến nhất): Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi
  • Phản ứng dị ứng: Nổi mẩn, ngứa, mề đay
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc. Giảm tiểu cầu, bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan. Thay đổi chức năng gan, thận. Hội chứng Lyell, hội chứng Stevens - Johnson

Tương tác thuốc

  • Dùng đồng thời với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide) có thể làm tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận
  • Thuốc chống đông máu: Cefixim có thể làm tăng thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi sát INR nếu dùng phối hợp.
  • Carbamazepin: Cefixim có thể làm tăng nồng độ carbamazepin huyết thanh
  • Thuốc trung hòa acid dạ dày chứa nhôm hoặc magiê: Có thể giảm hấp thu Cefixim, nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ.

Thận trọng

  • Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm β-lactam: Do có nguy cơ phản ứng chéo, đặc biệt nếu từng bị sốc phản vệ hoặc dị ứng nặng.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận. Theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị kéo dài.
  • Trẻ nhỏ, người cao tuổi: Dễ bị tác dụng phụ do chức năng chuyển hóa và thải trừ chưa hoàn thiện hoặc suy giảm.
  • Tiêu chảy nặng, kéo dài: Có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc – biến chứng nghiêm trọng cần xử trí kịp thời.

Chống chỉ định

  • Người có tiền sử quá mẫn với Cefixim hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm cephalosporin nào
  • Người dị ứng với penicillin cũng cần thận trọng, do có thể xảy ra phản ứng chéo (khoảng 5–10% người dị ứng penicillin cũng dị ứng cephalosporin)
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
  • Những bệnh nhân đã từng bị sốc phản vệ, phù mạch, mề đay nặng sau khi dùng kháng sinh β-lactam (bao gồm penicillin và cephalosporin) tuyệt đối không được sử dụng thuốc này

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Penta Labs Australia PTE. LTD
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự