Thuốc Novomycine Mekophar 0.75 M.IU - Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, sinh dục

Novomycine 0.75 M.IU là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolid, chứa hoạt chất spiramycin, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Mekophar – Việt Nam, được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa như viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản và nhiễm khuẩn răng miệng.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Novomycine Mekophar 0.75 M.IU - Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, sinh dục
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 20 gói x 3g
Thương hiệu:
Mekophar
Dạng bào chế :
Cốm
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050991
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Hiểu về nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến vừa

Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa là những tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra nhưng không đe dọa trực tiếp đến tính mạng và thường giới hạn ở một vùng nhất định trên cơ thể. Các triệu chứng có thể bao gồm: sốt nhẹ, sưng đỏ, đau, viêm tại chỗ hoặc ho, sổ mũi kéo dài… nhưng chưa có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng hay tổn thương cơ quan nội tạng.

Ví dụ điển hình của nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa bao gồm:

  • Viêm họng, viêm amidan do vi khuẩn

  • Viêm xoang, viêm tai giữa ở trẻ nhỏ

  • Nhiễm khuẩn da (mụn, áp xe nhỏ)

  • Viêm nướu, nhiễm khuẩn răng miệng

  • Viêm phế quản cấp không biến chứng

Thành phần của Thuốc Novomycine Mekophar 0.75 M.IU

Thành phần

  • Hoạt chất chính: Spiramycin 0.75 triệu đơn vị quốc tế (M.IU) trong mỗi gói 3g.

  • Tá dược vừa đủ 1 gói

Dược động học

Hấp thu:

  • Spiramycin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1–2 giờ.

  • Sinh khả dụng khoảng 30–50% và có thể tăng lên khi uống cùng với thức ăn.

Phân bố:

  • Spiramycin phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể, đặc biệt là trong các mô hô hấp, da và mô mềm.

  • Thuốc có thể thấm qua hàng rào nhau thai và được tìm thấy trong sữa mẹ.

Chuyển hóa:

  • Spiramycin chủ yếu được chuyển hóa qua gan. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa của spiramycin ít và phần lớn thuốc tồn tại dưới dạng không thay đổi trong cơ thể.

Thải trừ:

  • Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng không thay đổi.

  • Một lượng nhỏ thuốc có thể thải trừ qua nước tiểu, nhưng phần lớn thuốc không được thải qua thận.

Dược lực học

Nhóm thuốc:

  • Thuốc thuộc nhóm kháng sinh macrolid, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Cơ chế tác dụng:

  • Spiramycin ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình dịch mã, từ đó ngừng sự phát triển của vi khuẩn.

Phổ tác dụng:

  • Vi khuẩn Gram dương: Bao gồm Streptococcus, Staphylococcus và các vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp và da.

  • Vi khuẩn Gram âm: Một số chủng vi khuẩn Gram âm nhạy cảm với spiramycin, tuy nhiên phổ tác dụng của spiramycin chủ yếu là với vi khuẩn Gram dương.

  • Toxoplasma gondii: Spiramycin còn có tác dụng chống nhiễm Toxoplasma, do đó thường được chỉ định trong phòng ngừa nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở thai nhi.

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Novomycine Mekophar 0.75 M.IU

Liều dùng

Người lớn:

  • 2–3 gói mỗi ngày, chia thành 2–3 lần uống.

  • Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều lên 4–6 gói/ngày theo chỉ định của bác sĩ.

Trẻ em:

  • Liều trung bình: 75.000 IU/kg/ngày, chia làm 2–3 lần.
  • Tương đương:

    • Trẻ nhỏ dưới 10kg: ~1 gói/ngày.

    • Trẻ 10–20kg: ~2 gói/ngày.

    • Trẻ >20kg: theo chỉ định của bác sĩ (thường 2–3 gói/ngày).

Phụ nữ mang thai bị nhiễm Toxoplasma gondii:

  • 1 gói x 3 lần/ngày, liên tục cho đến khi sinh hoặc theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.

Cách dùng

  • Hòa tan gói thuốc vào khoảng 50–100ml nước (tùy độ tuổi)

  • Khuấy đều cho tan hoàn toàn rồi uống ngay sau khi pha

  • Nên uống trước bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu

Quên liều

  • Uống ngay khi nhớ ra
  • Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù

Quá liều

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy

  • Rối loạn tiêu hóa nặng

  • Rất hiếm khi gây độc thần kinh hoặc gan ở liều cao

Xử lý:

  • Ngừng thuốc ngay

  • Gây nôn (nếu mới uống), rửa dạ dày (nếu cần)

  • Điều trị triệu chứng và đưa đến cơ sở y tế gần nhất để theo dõi

Chỉ định của Thuốc Novomycine Mekophar 0.75 M.IU

Novomycine được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin, cụ thể:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản cấp và mạn.

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Như mụn nhọt, viêm mô tế bào, áp xe da, chốc lở.

  • Nhiễm khuẩn răng miệng: Viêm nha chu, viêm nướu, áp xe quanh chân răng.

  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục – tiết niệu không biến chứng.

  • Dự phòng viêm màng não do Meningococcus: Ở bệnh nhân không thể dùng rifampicin.

  • Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thai kỳ: Thường dùng cho phụ nữ mang thai bị nhiễm Toxoplasma gondii để ngăn ngừa lây truyền sang thai nhi.

  • Phòng ngừa tái phát thấp khớp cấp: Ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em (theo đúng chỉ định và liều dùng của bác sĩ).
  • Bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với spiramycin, đặc biệt là các trường hợp: Không dung nạp penicillin hoặc kháng sinh nhóm beta-lactam. Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình ở đường hô hấp, da, răng miệng.

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: Spiramycin thường được lựa chọn an toàn trong thai kỳ, đặc biệt để dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh. Tuy nhiên, cần sử dụng theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ sản khoa.
  • Phụ nữ cho con bú: Spiramycin có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Người lái xe, vận hành máy móc: Spiramycin không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến thần kinh trung ương nên không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ.

Ít gặp:

  • Phát ban da, mẩn ngứa.

  • Tăng enzym gan thoáng qua.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

  • Phản ứng dị ứng nặng: sốc phản vệ (rất hiếm)

  • Viêm đại tràng giả mạc (trường hợp dùng kéo dài hoặc liều cao)

  • Vàng da ứ mật (rất hiếm)

Tương tác thuốc

Không nên dùng chung với:

  • Các thuốc ức chế nhu động ruột (vì làm tăng hấp thu và nguy cơ độc tính).
  • Các thuốc chứa nhôm, magie nếu dùng đồng thời (gây giảm hấp thu spiramycin).

Cần thận trọng khi dùng với:

  • Các thuốc ảnh hưởng đến gan (do nguy cơ tăng độc tính trên gan).
  • Kháng sinh khác (tránh dùng đồng thời spiramycin với các kháng sinh cùng cơ chế để tránh kháng thuốc).

Thận trọng

  • Bệnh nhân suy gan nặng: Spiramycin được chuyển hóa qua gan, nên cần hiệu chỉnh liều hoặc theo dõi sát

  • Trẻ nhỏ: Cần dùng đúng liều theo cân nặng và theo dõi phản ứng bất lợi, đặc biệt là tiêu chảy

  • Không nên tự ý ngừng thuốc sớm, vì có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc hoặc tái phát nhiễm khuẩn

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Tiền sử mẫn cảm với kháng sinh nhóm macrolid như erythromycin, clarithromycin, azithromycin...

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Hóa dược phẩm Mekophar
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự