Thành phần của Thuốc Ofbexim 200
Thành phần
- Hoạt chất: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
Dược động học
Hấp thu:
- Hấp thu qua đường uống chậm và không hoàn toàn, sinh khả dụng khoảng 40–50%, có thể giảm nếu uống cùng thức ăn.
Phân bố:
- Phân bố rộng vào các mô và dịch cơ thể.
- Gắn protein huyết tương khoảng 65%.
Chuyển hóa:
- Hầu như không bị chuyển hóa tại gan.
Thải trừ:
- Chủ yếu qua nước tiểu (dưới dạng không đổi), một lượng nhỏ thải qua mật.
- Thời gian bán thải: Khoảng 3–4 giờ, có thể kéo dài hơn ở người suy thận.
Dược lực học
Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3.
Cơ chế tác dụng:
- Cefixim hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua ức chế enzym transpeptidase (PBP), làm vi khuẩn không thể tạo vách tế bào mới → vi khuẩn bị tiêu diệt.
Phổ tác dụng:
Cefixim có phổ rộng, hiệu quả trên:
- Gram âm: E. coli, H. influenzae, Klebsiella, Salmonella, Neisseria gonorrhoeae,...
- Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes (nhưng kém hiệu quả với Staphylococcus).
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Ofbexim 200
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường: 400 mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần (200 mg mỗi 12 giờ). Thời gian điều trị: Tùy loại nhiễm khuẩn, thường từ 5–10 ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi (dạng hỗn dịch hoặc viên phù hợp theo cân nặng): Liều khuyến cáo: 8 mg/kg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa theo mức lọc cầu thận (ClCr < 60 ml/phút), bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể.
Cách dùng
-
Uống nguyên viên với nước, không nghiền, không nhai.
-
Dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
-
Nên uống thuốc đúng giờ mỗi ngày, giúp duy trì nồng độ ổn định trong máu.
-
Nếu đang dùng các thuốc khác hoặc thực phẩm chức năng, nên cách nhau ít nhất 2 giờ (nếu có tương tác).
Quên liều
-
Nếu quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra.
-
Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên, không gấp đôi liều.
-
Dùng thuốc đều đặn giúp tối ưu hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Quá liều
-
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc co giật (hiếm)
-
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, hãy ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để xử trí kịp thời
Chỉ định của Thuốc Ofbexim 200
Ofbexim 200 USP được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mãn, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm trùng tiết niệu tái phát
- Lậu cầu không biến chứng (không kèm viêm trực tràng hoặc viêm niệu đạo do Neisseria gonorrhoeae)
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên có thể sử dụng thuốc khi bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, theo chỉ định của bác sĩ
Đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn của Cefixim trong thai kỳ, do đó cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Cefixim có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú, ưu tiên tham khảo ý kiến bác sĩ
- Người vận hành xe và máy móc: Cefixim có thể gây chóng mặt, mệt mỏi ở một số người. Cần thận trọng nếu xuất hiện các triệu chứng ảnh hưởng đến sự tỉnh táo
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp:
-
Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi
-
Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, nổi mề đay
-
Hệ thần kinh: nhức đầu, chóng mặt (ít gặp)
Hiếm gặp:
-
Phản vệ (sốc phản vệ, phù mạch – cần cấp cứu ngay)
-
Viêm đại tràng giả mạc (tiêu chảy nặng, có thể kèm máu)
-
Rối loạn gan – mật: tăng men gan (AST, ALT), vàng da
-
Bất thường huyết học: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Tương tác thuốc
-
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie: có thể làm giảm hấp thu cefixim, nên uống cách xa ít nhất 2 giờ
-
Thuốc chống đông máu (warfarin, acenocoumarol): dùng chung với cefixim có thể tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chỉ số INR
-
Probenecid: làm tăng nồng độ cefixim trong máu, do giảm thải trừ qua thận
-
Carbamazepin: khi dùng chung, có thể tăng nồng độ trong máu, cần theo dõi dấu hiệu quá liều
-
Cyclosporin, furosemid: dùng cùng có thể làm tăng độc tính trên thận
Thận trọng
-
Người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin: dễ bị phản ứng chéo, cần thận trọng theo dõi dấu hiệu dị ứng.
-
Suy thận: cần giảm liều hoặc điều chỉnh khoảng cách giữa các lần dùng theo mức lọc cầu thận.
-
Bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng: có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng giả mạc.
-
Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi: chưa có đủ dữ liệu an toàn, không nên sử dụng.
-
Người cao tuổi, người suy nhược: theo dõi chặt chẽ chức năng gan - thận khi dùng kéo dài.
-
Sử dụng kéo dài: có thể làm phát triển vi khuẩn kháng thuốc hoặc nhiễm nấm thứ phát.
Chống chỉ định
-
Người mẫn cảm với cefixim, các kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ với penicillin hoặc các beta-lactam khác, do nguy cơ dị ứng chéo.
-
Không dùng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi, trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
-
Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh.
Bảo quản
- Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào