Thành phần của Thuốc Davilite 30mg
Davilite 30 chứa hoạt chất chính là Pioglitazon với hàm lượng 30mg, cùng với các tá dược khác hỗ trợ.
Phân tích cơ chế tác dụng
Pioglitazon trong Davilite 30 có tác dụng giảm đề kháng insulin tại mô ngoại vi và gan, từ đó giúp tăng khả năng sử dụng glucose và giảm sản xuất glucose ở gan. Không giống với Sulfonylurea, Pioglitazon không kích thích tiết insulin mà hoạt động như một chất hoạt hóa thụ thể PPAR-gamma, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển hóa lipid và đường, đồng thời điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến insulin.
Davilite 30 - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Davilite 30mg
Liều dùng
Davilite 30 cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều dùng thông thường không vượt quá 45mg/ngày đối với liệu pháp đơn trị liệu. Khi kết hợp với các thuốc khác, liều tối đa thường là 30mg/ngày. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về liều dùng trong các trường hợp:
- Liều đơn trị liệu: Bắt đầu với liều 15-30mg/ngày, uống 1 lần duy nhất mỗi ngày. Nếu không đạt được hiệu quả mong muốn, bác sĩ có thể tăng liều lên đến 45mg/ngày. Nếu vẫn không đáp ứng, có thể chuyển sang phác đồ phối hợp.
- Liều phối hợp:
- Với Sulphonylurea: Dùng 15-30mg/ngày. Nếu gặp tình trạng hạ đường huyết, cần giảm liều Sulphonylurea.
- Với Metformin: Dùng 15-30mg/ngày kết hợp với liều Metformin theo chỉ định. Thông thường không cần điều chỉnh liều Metformin khi dùng cùng Davilite.
- Với Insulin: Dùng 15-30mg/ngày. Có thể duy trì liều Insulin hiện tại, tuy nhiên cần giảm liều từ 10-25% nếu xảy ra hạ đường huyết hoặc nồng độ đường máu dưới 100mg/dL. Liều có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng đường huyết của bệnh nhân.
Cách dùng
Davilite 30 được uống trực tiếp, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Để tối ưu hiệu quả, nên uống thuốc với nhiều nước.
Xử trí khi quên liều
Hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng quá liều: Các dấu hiệu của quá liều có thể bao gồm hạ đường huyết (mệt mỏi, run rẩy, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, chóng mặt) hoặc các biểu hiện nghiêm trọng hơn như lú lẫn, ngất xỉu.
- Xử lý quá liều:
- Trường hợp nhẹ: Nếu nhận thấy dấu hiệu hạ đường huyết, nên ăn hoặc uống ngay các loại thực phẩm có đường như kẹo, nước ngọt, hoặc viên đường để nâng mức đường huyết.
- Trường hợp nặng: Nếu quá liều nghiêm trọng hoặc kèm theo hạ đường huyết nặng, cần gọi cấp cứu ngay. Việc điều trị có thể bao gồm tiêm glucose hoặc glucagon để hồi phục mức đường huyết an toàn.
Chỉ định của Thuốc Davilite 30mg
Davilite 30 được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục. Davilite 30 có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp đồng thời với:
- Sulphonylurea
- Metformin
- Insulin
Đối tượng sử dụng
Bệnh nhân được chẩn đoán đái tháo đường tuýp 2.
Khuyến cáo
Tương tác thuốc
Davilite 30 có thể tương tác với các thuốc sau:
- Thuốc tránh thai chứa hoạt chất Ethinyl estradiol và Norethidron
- Ketoconazol
- Gemfibrozil
- Rifampicin
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Davilite 30, một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Đau đầu
- Đau cơ
- Viêm họng
- Đầy hơi
- Thay đổi tầm nhìn
- Mất thị lực
- Tiểu nhiều hoặc tiểu ra máu
- Buồn nôn, nôn
- Chán ăn
- Chảy máu bất thường
Chống chỉ định
Chống chỉ định
Không sử dụng Davilite 30 cho những người quá mẫn với Pioglitazon hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc, cũng như những bệnh nhân có các tình trạng bệnh lý không phù hợp.
Thận trọng và cảnh báo
Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng Davilite 30 cho những đối tượng có tiền sử:
- Ung thư bàng quang
- Bệnh mắt do tiểu đường
- Bệnh gan, thận
- Trường hợp đang chuẩn bị phẫu thuật hoặc có nhiễm trùng nghiêm trọng
Phụ nữ có thai, cho con bú và lái xe
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Davilite 30. Người lái xe và vận hành máy móc cần cẩn thận vì thuốc có thể gây đau đầu hoặc rối loạn thị lực.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.