Thuốc Fordia MR 500mg - Điều trị đái tháo đườn type 2

Thuốc Fordia MR 500mg là thuốc do United International Pharma sản xuất, chứa hoạt chất Metformin, được sử dụng trong điều trị bệnh đái tháo đường type 2.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Fordia MR 500mg - Điều trị đái tháo đườn type 2
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Quy cách:
Hộp 6 Vỉ x 10 Viên
Thương hiệu:
United International Pharma
Dạng bào chế :
Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049867
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thúy Quỳnh Như hiện đang là chuyên viên tư vấn sử dụng thuốc tại nhà thuốc Pharmart.vn 212 Nguyễn Thiện Thuật.

Biến chứng của đái tháo đường type 2

Đái tháo đường type 2 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
  • Tăng huyết áp: Đái tháo đường làm tăng nguy cơ huyết áp cao.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Gây tắc nghẽn mạch máu, đặc biệt ở chân.
  • Bệnh võng mạc đái tháo đường: Gây tổn thương võng mạc, có thể dẫn đến mù lòa.
  • Cataract (đục thủy tinh thể): Đái tháo đường làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Bệnh lý thần kinh đái tháo đường: Làm tổn thương các dây thần kinh, gây tê, ngứa hoặc đau ở tay và chân (neuropathy).
  • Rối loạn chức năng cương dương: Đái tháo đường có thể gây rối loạn cương dương ở nam giới.

Việc kiểm soát chặt chẽ đường huyết, duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp hạn chế hoặc làm chậm quá trình phát triển của các biến chứng này.

Thành phần của Fordia MR 500mg

Thành phần

  • Metformin hydroclorid: 500mg

Dược động học

  • Hấp thu: Khi uống viên metformin dạng phóng thích có kiểm soát 500 mg, quá trình hấp thu bị trì hoãn so với viên phóng thích tức thì (Tmax của viên phóng thích có kiểm soát là 7 giờ, trong khi viên phóng thích tức thì là 2,5 giờ). Tuy nhiên, ở trạng thái ổn định, Cmax và AUC của cả hai dạng thuốc không tăng tỷ lệ với liều dùng. AUC của metformin dạng phóng thích có kiểm soát khi dùng liều đơn 2.000 mg tương tự như liều 1.000 mg của dạng phóng thích tức thì. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nhưng khi uống thuốc khi đói, AUC có thể giảm khoảng 30%, còn Tmax và Cmax không thay đổi. Không có sự tích lũy thuốc khi dùng liều lặp lại.
  • Phân bố: Metformin không gắn với protein huyết tương đáng kể mà chủ yếu phân bố vào hồng cầu. Nồng độ thuốc trong hồng cầu thấp hơn trong huyết tương và chúng gần như tương đương với vùng phân bố thứ cấp. Thể tích phân bố trung bình dao động từ 63 đến 276 lít.
  • Chuyển hóa: Metformin không được chuyển hóa trong cơ thể mà được thải trừ dưới dạng không thay đổi qua nước tiểu. Không có chất chuyển hóa nào được tìm thấy trong cơ thể.
  • Thải trừ: Metformin có độ thanh thải > 400 mL/phút, chủ yếu thải qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Thời gian bán thải của metformin là khoảng 6,5 giờ. Khi chức năng thận suy giảm, độ thanh thải của metformin giảm, kéo theo sự tăng nồng độ metformin trong huyết tương do thời gian bán thải kéo dài.

Dược lực học

  • Nhóm thuốc: Nhóm biguanide, được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo đường type 2.
  • Cơ chế tác dụng
    • Metformin HCl hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan và cải thiện độ nhạy cảm của insulin, giúp tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng glucose ở các mô ngoại vi.
    • Thuốc cũng có tác dụng tích cực lên lípid huyết, giảm nồng độ triglyceride, cholesterol toàn phần và cholesterol LDL ở những bệnh nhân đái tháo đường type 2 mà không làm ảnh hưởng đến các loại lipid khác trong máu.
    • Ngoài ra, metformin HCl còn giúp tăng phân hủy fibrin và giảm sự kết tập tiểu cầu, từ đó có thể hỗ trợ giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường.

Liều dùng - cách dùng của Fordia MR 500mg

Cách dùng

Fordia MR 500mg là thuốc dạng viên nén, được dùng đường uống cùng với thức ăn.

Liều dùng

  • Liều khởi đầu cho bệnh nhân chưa sử dụng metformin: 500 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Nếu không gặp phản ứng phụ ở hệ tiêu hóa và cần tăng liều, có thể tăng thêm 500 mg sau mỗi 1-2 tuần điều trị. Liều tối đa không vượt quá 2000 mg mỗi ngày.
  • Đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc khác: Nếu đường huyết không kiểm soát được với liều 2000 mg/ngày, có thể sử dụng 1000 mg hai lần mỗi ngày.
  • Chuyển từ metformin dạng phóng thích tức thì: Liều khởi đầu của Fordia MR sẽ tương đương với liều metformin phóng thích tức thì hiện tại.
  • Phối hợp với insulin: Liều khởi đầu thường là 500 mg mỗi ngày, còn liều insulin sẽ được điều chỉnh theo mức đường huyết.

Lưu ý khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận:

  • Không sử dụng metformin cho bệnh nhân có eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m².
  • Không khuyến cáo khởi đầu điều trị cho bệnh nhân có eGFR từ 30–45 mL/phút/1,73 m².
  • Đối với bệnh nhân có eGFR dưới 45 mL/phút/1,73 m², cần đánh giá nguy cơ và lợi ích trước khi tiếp tục điều trị.
  • Ngừng metformin nếu eGFR giảm xuống dưới 30 mL/phút/1,73 m² hoặc khi làm xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh có sử dụng thuốc cản quang chứa iod.

Đối tượng khác:

  • Người cao tuổi: Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên do metformin có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo dùng Fordia MR cho trẻ em vì thiếu dữ liệu nghiên cứu.

Quá liều

Nếu quá liều xảy ra, metformin có thể được loại trừ qua thẩm phân máu. Nếu có dấu hiệu nhiễm acid lactic hoặc quá liều, cần cấp cứu ngay.

Quên liều

Uống liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bỏ lỡ.

Chỉ định của Fordia MR 500mg

  • Điều trị bệnh đái tháo đường type 2 ở người lớn, đặc biệt là đối với bệnh nhân thừa cân, khi việc kiểm soát đường huyết bằng chế độ ăn uống và tập luyện không đạt hiệu quả.
  • Sử dụng thuốc đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống khác hoặc với insulin để đạt được hiệu quả kiểm soát đường huyết tốt hơn.

Đối tượng sử dụng

  • Bệnh nhân đái tháo đường type 2 ở người lớn, đặc biệt là những người có thừa cân hoặc béo phì.
  • Những bệnh nhân có đường huyết không được kiểm soát chỉ bằng chế độ ăn uống và tập luyện.
  • Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc:
    • Metformin khi sử dụng đơn độc không gây hạ đường huyết, vì vậy không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu dùng kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác như sulfonylurea, insulin, hoặc repaglinide, bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ hạ đường huyết, điều này có thể làm ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện.
    • Metformin có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu và chóng mặt ở một số ít bệnh nhân, do đó có thể gây cản trở khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú:
    • Thời kỳ mang thai: Hiện tại chưa có đủ nghiên cứu kiểm soát trên người, vì vậy không nên sử dụng Fordia MR trong thời gian mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
    • Thời kỳ cho con bú: Các nghiên cứu trên chuột cho thấy metformin HCl có thể bài tiết qua sữa mẹ. Vì metformin có thể làm giảm đường huyết ở trẻ bú mẹ, nên cần cân nhắc giữa việc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú tùy thuộc vào mức độ quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR > 1/100):

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy (10-53%), buồn nôn, nôn (7-25%), đầy hơi (12%), khó tiêu (7%), chướng bụng, phân bất thường, táo bón, ợ nóng, rối loạn vị giác.
  • Thần kinh: Nhức đầu (6%), chóng mặt, ớn lạnh.
  • Cơ-xương: Yếu cơ (9%).
  • Hô hấp: Khó thở, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
  • Da: Phát ban.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Nhiễm toan chuyển hóa (rất hiếm gặp), thiếu máu hồng cầu khổng lồ, viêm phổi.

Tương tác thuốc

  • Thuốc cản quang iod: có thể gây suy giảm chức năng thận cấp tính, làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic khi sử dụng đồng thời với metformin.
  • Bệnh nhân cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ suy thận, suy gan và suy tim cao hơn, làm tăng khả năng gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng metformin.
  • Suy thận: giảm khả năng thải trừ metformin qua thận, làm tăng nồng độ metformin trong máu và nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Rượu: có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lactat, làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic khi dùng metformin.
  • Bệnh lý giảm oxy mô: Các bệnh lý này có thể gây toan lactic, làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic khi dùng metformin.
  • Suy gan: Việc sử dụng metformin HCl phóng thích tức thì chưa được nghiên cứu đầy đủ ở trẻ dưới 10 tuổi. Do đó không khuyến cáo sử dụng metformin cho trẻ em dưới 10 tuổi, do thiếu dữ liệu nghiên cứu lâm sàng.
  • Thiếu vitamin B12 và acid folic: Sử dụng metformin dài ngày có thể làm giảm sự hấp thu vitamin B12 và axit folic từ hệ tiêu hóa, có thể gây thiếu máu hồng cầu khổng lồ.

Thận trọng

Nhiễm toan lactic và các yếu tố nguy cơ: Nhiễm toan lactic liên quan đến metformin có thể gây tử vong và biểu hiện bằng các triệu chứng như đau cơ, khó thở, lơ mơ, đau bụng, và giảm huyết áp. Đặc trưng bởi nồng độ lactat >5 mmol/L và nồng độ metformin huyết tương >5 µg/mL.

Yếu tố nguy cơ:

  • Suy thận.
  • Tuổi trên 65.
  • Sử dụng thuốc cản quang, phẫu thuật, thủ thuật.
  • Tình trạng thiếu oxy (suy tim, sốc).
  • Uống nhiều rượu, suy gan.

Xử trí:

  • Ngừng metformin nếu nghi ngờ nhiễm toan lactic, đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
  • Lọc máu để loại bỏ metformin và điều chỉnh tình trạng toan lactic.

Khuyến cáo đối với bệnh nhân suy thận:

  • Đo eGFR trước khi bắt đầu điều trị.
  • Chống chỉ định metformin nếu eGFR dưới 30 mL/phút.
  • Không bắt đầu metformin khi eGFR 30-45 mL/phút.
  • Đánh giá eGFR ít nhất 1 lần/năm và thường xuyên hơn ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với metformin hydrochloride.
  • Bệnh nhân bị toan chuyển hóa cấp hoặc mãn tính, bao gồm cả nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (eGFR dưới 30 mL/phút/1,73m²).
  • Các tình trạng cấp tính có thể làm thay đổi chức năng thận, như: mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc, hoặc tiêm tĩnh mạch các chất cản quang chứa i-ốt.
  • Các bệnh lý cấp hoặc mãn tính có thể gây giảm oxy mô, như: suy tim mất bù, suy hô hấp, nhồi máu cơ tim gần đây, sốc, suy gan, ngộ độc rượu cấp tính, hoặc nghiện rượu.

Bảo quản

  • Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Nhiệt độ bảo quản: dưới 30°C.

Nhà sản xuất

CÔNG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự