Thành phần của Thuốc Acepron 250
Thành phần
Paracetamol: 250mg
Dược lực học
Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt.
Cơ chế tác dụng:
- Thuốc làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt nhưng hiếm khi làm thay đổi thân nhiệt ở người bình thường. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi, giúp hạ nhiệt bằng cách giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên, từ đó thúc đẩy tỏa nhiệt.
- Tuy nhiên, khi dùng quá liều, paracetamol sẽ sinh ra một chất chuyển hóa là N-acetyl-benzoquinonimin, chất này có khả năng gây độc nặng cho gan.
Dược động học
Hấp thu
Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Phân bố
Thuốc phân bố đồng đều trong phần lớn các mô của cơ thể. Khoảng 25% paracetamol trong máu gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa
- Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Một phần nhỏ bị N-hydroxyl hóa bởi hệ enzym cytochrom P450 tạo thành N-acetyl-benzoquinonimin, một chất trung gian có tính phản ứng cao. Bình thường, chất này sẽ liên kết với nhóm sulfhydryl trong glutathion và bị khử hoạt tính.
- Khi uống liều cao, lượng N-acetyl-benzoquinonimin tăng lên làm cạn kiệt glutathion, dẫn đến phản ứng của nó với protein gan và có thể gây hoại tử tế bào gan.
Thải trừ
- Paracetamol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 90–100% liều dùng trong ngày đầu tiên. Thuốc chủ yếu được thải dưới dạng liên hợp với acid glucuronic (khoảng 60%), acid sulfuric (khoảng 35%) và acid cystein (khoảng 3%).
- Ngoài ra còn một phần nhỏ thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa hydroxyl hóa và khử acetyl.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Acepron 250
Liều dùng
- Trẻ em từ 4–6 tuổi: uống 1 gói mỗi lần.
- Trẻ em từ 7–10 tuổi: uống 1,5 gói mỗi lần.
- Trẻ em trên 11 tuổi và người lớn: uống 2 gói mỗi lần.
Cách mỗi 4–6 giờ uống một lần, không dùng quá 5 lần trong một ngày.
Nếu cơn đau kéo dài quá 5 ngày, sốt cao trên 39,5°C, sốt kéo dài quá 3 ngày hoặc sốt tái phát, không nên tiếp tục điều trị mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng
Hoà tan với nước trước khi uống.
Xử trí khi quên liều
Bổ sung 1 liều Thuốc Acepron 250 ngay khi nhớ ra.
Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
- Hoại tử gan phụ thuộc liều là tác dụng độc cấp tính nghiêm trọng nhất do quá liều paracetamol và có thể gây tử vong. Trẻ em bị ngộ độc paracetamol khi uống một liều độc trên 150mg/kg cân nặng hoặc uống liều cao lặp lại trong thời gian kéo dài.
- Biểu hiện của quá liều paracetamol bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, và triệu chứng xanh tím da, niêm mạc, móng tay.
Điều trị:
- Khi nhiễm độc paracetamol nặng, cần điều trị hỗ trợ tích cực. Cần rửa dạ dày trong mọi trường hợp, tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống.
- Liệu pháp giải độc chính là dùng các hợp chất sulfhydryl, đặc biệt là N-acetylcystein, có thể dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Nên cho thuốc ngay lập tức nếu chưa đến 36 giờ kể từ khi uống paracetamol, hiệu quả tốt nhất khi dùng trong vòng 10 giờ đầu.Dung dịch N-acetylcystein cần pha loãng với nước hoặc dung dịch đường 5%, uống trong vòng 1 giờ sau khi pha.
- Liều đầu tiên: uống 140 mg/kg cân nặng, sau đó uống tiếp 17 liều, mỗi liều 70 mg/kg cân nặng, cách nhau 4 giờ mỗi lần. Ngoài ra, có thể sử dụng methionin hoặc than hoạt để hỗ trợ điều trị.
Chỉ định của Thuốc Acepron 250
Thuốc Acepron 250 chỉ định hạ sốt và giảm đau trong các trường hợp: Cảm lạnh, cảm cúm, sốt virus, viêm họng, nhiễm trùng đường hô hấp, mọc răng, đau sau khi tiêm chủng hoặc đau sau phẫu thuật,...
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
Báo cáo với đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ mang thai: hiện chưa xác định được tính an toàn tuyệt đối của paracetamol đối với thai kỳ, do đó chỉ nên dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: chưa ghi nhận tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ khi người mẹ dùng paracetamol.
- Thuốc có thể sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc, vì không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tỉnh táo hoặc vận động.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Paracetamol tương đối an toàn ở liều điều trị. Tuy nhiên, khi dùng kéo dài hoặc ở liều cao, có thể xuất hiện các tác dụng không mong muốn trên máu như: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu.
- Ít gặp: ban da, buồn nôn, nôn, loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu, bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
- Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Tương tác thuốc
- Coumarin và các dẫn chất indandion: Uống paracetamol liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và các dẫn chất indandion.
- Phenothiazin: Cần chú ý nguy cơ hạ sốt nghiêm trọng ở người bệnh dùng đồng thời phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.
- Rượu: Uống nhiều rượu và kéo dài làm tăng nguy cơ paracetamol gây độc cho gan.
- Các thuốc chống co giật như phenytoin, barbiturat và carbamazepin: Thuốc chống co giật gây cảm ứng enzym ở microsom gan, làm tăng chuyển hóa paracetamol thành các chất độc hại, từ đó tăng nguy cơ tổn thương gan.
- Isoniazid: Dùng đồng thời isoniazid với paracetamol cũng có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên gan.
Thận trọng
- Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN, hội chứng Lyell) và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
- Không uống rượu hoặc các đồ uống chứa cồn trong thời gian sử dụng thuốc.
- Người suy giảm chức năng gan, thận cần thận trọng khi dùng thuốc; nên theo dõi chức năng gan thận và điều chỉnh khoảng cách giữa các liều dùng.
- Phải sử dụng paracetamol thận trọng ở người có tiền sử thiếu máu, vì chứng xanh tím có thể không biểu hiện rõ mặc dù nồng độ methemoglobin trong máu cao.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh suy gan nặng, suy thận, bệnh tim, bệnh phổi hoặc người có tiền sử thiếu máu nhiều lần.
- Người bệnh thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
Bảo quản
Nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng.