Thành phần của Gofen 400
Thành phần
- Ibuprofen: 400mg
Dược động học
- Hấp thu: Ibuprofen hấp thu nhanh từ đường tiêu hóa và nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được 1 đến 2 giờ sau khi uống. Khi uống chung với thức ăn, tốc độ hấp thu có thể giảm nhưng tổng lượng hấp thu không đổi.
- Phân bố: Ibuprofen gắn kết mạnh với protein huyết tương. Chất này chiếm một phần nhỏ trong dịch hoạt dịch nhưng có nồng độ cao hơn ở mô viêm.
- Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải khoảng 1,8 - 2 giờ. Ibuprofen không tích lũy trong cơ thể khi dùng đúng liều.
Dược lực học
- Nhóm thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Cơ chế tác dụng
- Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
- Tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Khởi phát tác dụng nhanh và thời gian tác dụng kéo dài.
Liều dùng - cách dùng của Gofen 400
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, uống sau khi ăn.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên mỗi 4-6 giờ.
Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo thực tế.
Xử trí khi quên liều
- Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu đã gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Gofen 400
- Giảm đau do cảm cúm, đau đầu, đau răng, đau nhức cơ xương khớp.
- Điều trị viêm khớp, đau bụng kinh.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi cần điều trị.
- Không nên dùng thuốc trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối của thai kỳ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị chóng mặt, hoa mắt, mờ mắt hoặc buồn ngủ.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Hệ tiêu hóa: Đầy bụng, ADP - 10%, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu.
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, mất ngủ.
- Hệ miễn dịch: Mề đay, phát ban, ngứa.
- Hệ hô hấp: Co thắt phế quản, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn.
- Tim mạch: Phù, cao huyết áp, suy tim (hiếm gặp).
- Gan, thận: Tổn thương gan, suy thận nếu dùng kéo dài hoặc quá liều.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm gặp).
Tương tác thuốc
Không kết hợp với:
- Các thuốc kháng viêm không steroid khác, bao gồm các salicylate liều cao do nguy cơ gây loét và xuất huyết đường tiêu hóa khi dùng đồng thời.
- Methotrexat liều thấp hơn 15mg/tuần do làm tăng độc tính của methotrexat.
Cần thận trọng khi kết hợp với:
- Thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, ticlopidine: Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Các thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Glucocorticoid: Tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
- Digoxin: Làm tăng độc tính do ức chế chức năng thận.
Thận trọng
- Người cao tuổi: Nguy cơ tác dụng phụ cao hơn, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa.
- Người có bệnh lý tim mạch: Cần thận trọng khi dùng dài ngày do nguy cơ cao huyết áp, suy tim.
- Người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng: Không nên sử dụng hoặc cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày - tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Bệnh nhân bị hen suyễn do thuốc kháng viêm không steroid.
- Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.