Thành phần của Cefadroxil 500mg TV.Pharm
Cefadroxil (dạng Cefadroxil monohydrat): 500mg
Liều dùng - cách dùng của Cefadroxil 500mg TV.Pharm
Cách dùng: dùng đường uống
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em (> 40 kg): 500mg - 1g, 2 lần mỗi ngày tùy theo mức độ nhiễm khuẩn hoặc 1g/lần/ngày
- Trẻ em dưới 1 tuổi: 25 - 50mg/kg thể trọng/24 giờ, chia làm 2 - 3 lần.
- Trẻ em từ 1 - 6 tuổi: 250mg, 2 lần mỗi ngày.
- Trẻ em trên 6 tuổi: 500mg, 2 lần mỗi ngày.
- Người bệnh suy thận: liều khởi đầu 500mg-1000mg cefadroxil.
- Thời gian điều trị phải duy trì tối thiểu từ 5 - 10 ngày
Quá liều: buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Quên liều: uống ngay khi nhớ ra, không dùng gấp đôi liều quy định
Chỉ định của Cefadroxil 500mg TV.Pharm
Cefadroxil được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị các nhiễm khuẩn thể nhẹ và trung bình do các vi khuẩn nhạy cảm.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm thận - bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn phụ khoa.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản - phổi và viêm phổi thùy, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm màng phổi, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào, loét do nằm lâu, viêm vú, bệnh nhọt, viêm quầng.
- Các nhiễm khuẩn khác: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em
Khuyến cáo
Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau bụng, nôn, ỉa chảy.
Tương tác thuốc:
- Cholestyramin gắn kết với cefadroxil ở ruột làm chậm sự hấp thụ của thuốc này.
- Giảm tác dụng: Probenecid có thể làm giảm bài tiết cephalosporin.
- Tăng độc tính: Furosemid, aminoglycosid có thể hiệp đồng tăng độc tính với thận.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định: Không dùng cefadroxil cho người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
- Thận trọng: phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú.
- Đối tượng đặc biệt: Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây đau đầu nên thận trọng khi sử dụng
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.