Thuốc Cefantif 300 Cap - Chỉ định cho nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa

Thuốc Cefantif 300 Cap thuộc Công ty TNHH US Pharma USA, với thành phần chính là cefdinir, được chỉ định điều trị cho các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, xoang,...

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Cefantif 300 Cap - Chỉ định cho nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
2 vỉ x 10 viên
Thương hiệu:
US PHARMA USA
Dạng bào chế :
Viên nang cứng
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049408
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Hậu quả của việc trì hoãn điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra

Nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe. Việc chậm trễ trong điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề, ảnh hưởng đến chức năng của nhiều cơ quan trong cơ thể và đôi khi đe dọa tính mạng.

Nguyên nhân dẫn đến hậu quả nghiêm trọng khi không điều trị kịp thời:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn có thể phát triển và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, gây ra nhiễm trùng huyết hoặc viêm nhiễm sâu.
  • Kháng thuốc: Việc trì hoãn điều trị có thể tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển kháng thuốc, làm cho việc điều trị sau này trở nên khó khăn và tốn kém hơn.
  • Tổn thương các cơ quan quan trọng: Vi khuẩn có thể tấn công các cơ quan quan trọng như phổi, thận, tim, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cầu thận, viêm cơ tim.
  • Tăng nguy cơ tử vong: Trong trường hợp không điều trị kịp thời, nhiễm khuẩn có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng hoặc suy đa cơ quan, đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

Vì vậy, việc phát hiện và điều trị kịp thời nhiễm khuẩn là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm này.

Thành phần của Cefantif 300 Cap

Thành phần Hàm lượng
Cefdinir 300mg
Tá dược: Lactose monohydrate; Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Aerosil. vừa đủ

 

Liều dùng - cách dùng của Cefantif 300 Cap

Liều tham khảo thông thường như sau:

  • Thời gian điều trị: từ 5 - 10 ngày, tùy vào tình trạng nhiễm khuẩn, có thể uống 1 lần/ngày hoặc chia làm 2 lần/ngày.
  • Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 300 mg/ lần, dùng 2 lần/ngày hoặc 600 mg/lần/ngày. Tổng liều tối đa là 600 mg cho các loại nhiễm trùng.
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7 mg/kg, dùng 2 lần/ngày hoặc 14 mg/kg/ngày, không vượt quá 600 mg/ngày. Với dạng viên nang cứng Cefantif 300 Cap, không nên chia liều, do đó chỉ nên sử dụng cho trẻ >25kg, liều 300 mg/lần.
  • Bệnh nhân suy thận: Người lớn có độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút, dùng 300 mg/lần/ngày.

Cách dùng:

  • Uống nguyên viên thuốc.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn và tránh dùng cùng lúc với thuốc kháng acid hoặc chế phẩm chứa sắt, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi sử dụng các thuốc này.

Quá liều:

  • Các triệu chứng ngộ độc khi sử dụng quá liều kháng sinh nhóm Beta-lactam có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy và co giật.
  • Cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
  • Trong trường hợp quá liều, việc lọc máu có thể giúp loại bỏ cefdinir khỏi cơ thể, đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận.

Quên liều: Dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc. Không dùng gấp đôi liều.

Chỉ định của Cefantif 300 Cap

Cefantif 300 Cap được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa, do vi khuẩn nhạy cảm gây ra trong các trường hợp sau:

  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis (bao gồm cả chủng sinh Beta-Lactamase), và Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin).
  • Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis (bao gồm cả chủng sinh Beta-Lactamase), và Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin).
  • Viêm xoang cấp tính do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis (bao gồm cả chủng sinh Beta-Lactamase), và Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin).
  • Viêm hầu họng/viêm amydal do Streptococcus pyogenes.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sinh Beta-Lactamase) và Streptococcus pyogenes.
  • Viêm tai giữa cấp tính do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis (bao gồm cả chủng sinh Beta-Lactamase), và Streptococcus pneumoniae.

Đối tượng sử dụng

Bệnh nhân mắc các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai, da, mô mềm, xoang và các nhiễm khuẩn khác liên quan đến vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ do cefdinir gây ra thường nhẹ và hiếm gặp, bao gồm:

  • Ít gặp: tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, đau bụng, nổi mẩn, viêm âm đạo.
  • Rất ít gặp: khó tiêu, đầy hơi, nôn mửa, chán ăn, táo bón, phân khác thường, mệt mỏi, chóng mặt, mất ngủ, ngứa, buồn ngủ.
    Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Kết hợp cefdinir với các thuốc trung hòa acid dạ dày chứa nhôm hoặc magnesium, cũng như các chế phẩm chứa sắt, có thể làm giảm khả năng hấp thu cefdinir. Nếu cần phải sử dụng những thuốc này trong khi điều trị với cefdinir, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kết hợp cefdinir với probenecid: tương tự như các kháng sinh nhóm Betalactam khác, probenecid có thể làm giảm sự bài tiết cefdinir qua thận.

Chống chỉ định

Chống chỉ định đối với các trường hợp:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Người có tiền sử dị ứng với penicillin.

Thận trọng

  • Sử dụng cefdinir trong thời gian dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Cần theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân, và nếu xảy ra tái nhiễm trong quá trình điều trị, cần chuyển sang thuốc kháng sinh khác phù hợp.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bị viêm đại tràng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu rõ ràng về sự an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên sử dụng thuốc chỉ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Nhà sản xuất

Công ty TNHH US Pharma USA
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự