Thuốc Orabakan 200mg - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm

Orabakan 200mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, chứa hoạt chất Ciprofloxacin – một kháng sinh phổ rộng có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ. Orabakan được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như: nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, da – mô mềm, xương – khớp, và các nhiễm khuẩn toàn thân khác.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Orabakan 200mg - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thương hiệu:
Minh Hải
Dạng bào chế :
Viên nang
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050994
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Nhiễm khuẩn có nguy hiểm không?

Nhiễm khuẩn có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ở mức độ nhẹ, nhiễm khuẩn có thể chỉ gây sốt, viêm hoặc mệt mỏi. Tuy nhiên, nếu vi khuẩn lan rộng hoặc tấn công vào các cơ quan quan trọng như phổi, não, tim hoặc máu, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Một số biến chứng có thể xảy ra gồm: nhiễm trùng huyết, viêm màng não, suy đa cơ quan hoặc nhiễm khuẩn kháng thuốc – khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trẻ nhỏ, người già, người có hệ miễn dịch yếu là những đối tượng dễ bị biến chứng nặng do nhiễm khuẩn.

Thành phần của Thuốc Orabakan 200mg

Thành phần

  • Hoạt chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 200 mg

  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dược động học

Hấp thu:

  • Ciprofloxacin được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống.
  • Sinh khả dụng đường uống khoảng 70–80%.

Phân bố:

  • Phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể như mô phổi, thận, mật, tinh dịch và mô tuyến tiền liệt.
  • Nồng độ trong dịch não tủy thấp khi màng não không bị viêm.
  • Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 20–40%.

Chuyển hóa:

  • Chuyển hóa chủ yếu tại gan với sự hình thành một số chất chuyển hóa có hoạt tính kháng khuẩn yếu hơn ciprofloxacin.

Thải trừ:

  • Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (40–50%) và dưới dạng chất chuyển hóa (15%).
  • Thời gian bán thải trung bình từ 4–5 giờ ở người có chức năng thận bình thường.

Dược lực học

Nhóm thuốc:

  • Kháng sinh nhóm fluoroquinolone thế hệ II.

Cơ chế tác dụng:

  • Ciprofloxacin ức chế enzym DNA gyrase và topoisomerase IV – hai enzym quan trọng trong quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn.
  • Khi enzym này bị ức chế, vi khuẩn không thể sinh sản hoặc tồn tại, dẫn đến diệt khuẩn.

Phổ tác dụng:

Rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương, bao gồm:

  • Escherichia coli, Klebsiella spp., Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae

  • Một số Staphylococcus spp. (nhưng ít hiệu quả hơn với Streptococcus pneumoniae)

  • Vi khuẩn nội bào như Chlamydia, Mycoplasma, Legionella

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Orabakan 200mg

Liều dùng

  • Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: 200-400 mg mỗi 12 giờ, trong 7-14 ngày, tùy theo mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Nhiễm khuẩn nghiêm trọng hoặc nhiễm khuẩn toàn thân (nhiễm trùng huyết): 400 mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị kéo dài tùy theo mức độ nhiễm khuẩn và sự đáp ứng của bệnh nhân.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản cấp tính): Liều khuyến cáo là 200-400 mg mỗi 12 giờ.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: 200mg mỗi 12 giờ, kéo dài từ 7 đến 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 200mg mỗi 12 giờ trong khoảng 7-14 ngày.
  • Trẻ em từ 1-17 tuổi: Liều thuốc được điều chỉnh tùy theo chỉ định của bác sĩ, thường dao động từ 10-20 mg/kg/ngày, chia thành 2 lần mỗi ngày.
  • Dự phòng bệnh than (bacillus anthracis): Liều 500mg mỗi 12 giờ trong 60 ngày

Cách dùng

  • Sử dụng theo đường uống
  • Thuốc nên được uống với một cốc nước đầy, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn
  • Nếu có thể, nên uống thuốc vào một thời gian cố định mỗi ngày để giúp ghi nhớ liều dùng

Quên liều

  • Cố gắng uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, miễn là không gần với thời gian dùng liều tiếp theo.

  • Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường.

  • Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Quá liều

  • Triệu chứng: buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu, hoặc rối loạn tiêu hóa. Nếu quá liều nghiêm trọng, có thể xảy ra các vấn đề về hệ thần kinh trung ương, bao gồm động kinh hoặc co giật
  • Xử trí: Nếu nghi ngờ đã sử dụng quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Việc điều trị quá liều thường tập trung vào việc giảm hấp thu thuốc và điều trị triệu chứng.

Chỉ định của Thuốc Orabakan 200mg

Orabakan 200 mg (Ciprofloxacin) là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm fluoroquinolone, được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản mạn đợt cấp, viêm xoang do vi khuẩn Gram âm.

  • Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, viêm thận – bể thận, viêm tuyến tiền liệt, lậu không biến chứng.

  • Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Viêm ruột, tiêu chảy do vi khuẩn như E. coli, Shigella, Salmonella, hoặc Campylobacter.

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào, viêm nang lông có nhiễm trùng.

  • Nhiễm khuẩn xương – khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.

  • Nhiễm khuẩn toàn thân: Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ổ bụng.

  • Dự phòng và điều trị bệnh than thể hô hấp (do Bacillus anthracis).

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và thanh thiếu niên từ 18 tuổi trở lên.

  • Trẻ em và thanh thiếu niên trên 1 năm tuổi có chỉ định của bác sĩ trong các trường hợp nhiễm khuẩn đặc hiệu.

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Ciprofloxacin có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Không khuyến cáo dùng thuốc cho phụ nữ mang thai nếu không có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

  • Phụ nữ cho con bú: Ciprofloxacin được bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc tiếp tục cho con bú hoặc thay thế thuốc nếu cần thiết.

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Ciprofloxacin có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ hoặc rối loạn thần kinh. Do đó, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng này sau khi sử dụng thuốc.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Phổ biến:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng.

  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lo âu.

  • Da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.

Nghiêm trọng:

  • Vấn đề về gân: Viêm gân, rách gân (đặc biệt là gân Achilles), đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người dùng thuốc corticosteroid.

  • Hệ thần kinh trung ương: Co giật, rối loạn tâm thần, mất phương hướng, hoang tưởng, ảo giác, trầm cảm.

  • Rối loạn về tim mạch: Tăng nhịp tim, nhịp tim không đều.

  • Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phản vệ, sốc phản vệ, khó thở.

  • Gan và thận: Tăng men gan, viêm gan, suy thận.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về thần kinh trung ương, bao gồm co giật. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
  • Các thuốc làm giảm acid dạ dày: như antacid (magie hydroxide, nhôm hydroxide) hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể làm giảm hấp thu Ciprofloxacin, từ đó giảm hiệu quả điều trị. Nên uống Ciprofloxacin cách ít nhất 2 giờ sau khi dùng các thuốc này.
  • Các thuốc chống đông máu (Warfarin): Ciprofloxacin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu Warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Khi sử dụng đồng thời, cần theo dõi chỉ số INR (International Normalized Ratio) và điều chỉnh liều Warfarin nếu cần.
  • Thuốc làm giảm nhịp tim (Antiarrhythmic): Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim, đặc biệt là khi kết hợp với các thuốc chống loạn nhịp như amiodarone. Cần theo dõi chức năng tim khi sử dụng đồng thời.
  • Thuốc chống nấm (Ketoconazole, Fluconazole): có thể làm tăng nồng độ Ciprofloxacin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Thuốc điều trị tiểu đường (Insulin, Sulfonylurea): Ciprofloxacin có thể làm tăng hoặc giảm mức đường huyết, dẫn đến thay đổi hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường. Cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết khi dùng đồng thời.
  • Thuốc chứa cation hóa trị cao (Calcium, Magnesium, Iron): Ciprofloxacin có thể tương tác với các cation hóa trị cao, làm giảm hấp thu của Ciprofloxacin. Nên tránh uống Ciprofloxacin cùng các sản phẩm bổ sung chứa calcium, magnesium hoặc sắt.

Thận trọng

  • Vấn đề về gân: Ciprofloxacin có thể gây viêm và rách gân, đặc biệt khi dùng chung với corticosteroid. Tránh vận động mạnh trong khi dùng thuốc.
  • Rối loạn thần kinh: Có thể gây co giật, chóng mặt, lú lẫn. Cần ngừng thuốc và tham khảo bác sĩ nếu gặp triệu chứng này.
  • Chức năng gan và thận: Cần theo dõi chức năng gan và thận, đặc biệt với người có tiền sử bệnh lý liên quan đến các cơ quan này.
  • Viêm ruột: Có thể gây tiêu chảy hoặc viêm đại tràng giả mạc, cần theo dõi triệu chứng liên quan đến tiêu hóa.
  • Rối loạn nhịp tim: Thận trọng với người có bệnh tim, vì thuốc có thể gây rối loạn nhịp tim.
  • Người cao tuổi: Dễ bị tác dụng phụ như tổn thương thận và viêm gân, cần theo dõi chặt chẽ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Ciprofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Ciprofloxacin hoặc các thành phần khác của thuốc
  • Bệnh nhân mắc bệnh gân (viêm gân, viêm khớp): Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ viêm gân và rách gân, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người dùng các thuốc glucocorticoid

  • Bệnh nhân bị động kinh hoặc có tiền sử động kinh: Ciprofloxacin có thể gây động kinh hoặc làm tăng tần suất động kinh ở những người có tiền sử bệnh động kinh

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự