Thành phần của Thuốc Pacfon 100
Thành phần
- Hoạt chất chính: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
Dược động học
Hấp thu:
-
Cefpodoxime proxetil được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa
-
Sau khi uống, thuốc được chuyển hóa thành cefpodoxime, một dạng hoạt động của thuốc
-
Hấp thu tối ưu khi dùng thuốc cùng với thức ăn
Phân bố:
-
Cefpodoxime phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm cả các mô và dịch cơ thể
-
Thuốc có khả năng thâm nhập vào dịch não tủy và có thể đạt được nồng độ điều trị trong các mô phổi, tai giữa và amidan
Chuyển hóa:
-
Cefpodoxime được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các sản phẩm không có hoạt tính
-
Quá trình chuyển hóa này không có sự tham gia của cytochrome P450
Thải trừ:
-
Cefpodoxime chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi
-
Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết thanh là khoảng 2-3 giờ
Dược lực học
Nhóm thuốc:
-
Cefpodoxime thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn
Cơ chế tác dụng:
-
Cefpodoxime hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, đặc biệt là các enzyme cần thiết cho việc tổng hợp peptidoglycan trong vách tế bào vi khuẩn. Điều này gây ra sự yếu đi và chết của vi khuẩn
Phổ tác dụng:
Cefpodoxime có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:
- Streptococcus pneumoniae (viêm phổi cộng đồng).
- Haemophilus influenzae (nhiễm khuẩn đường hô hấp).
- Escherichia coli (nhiễm khuẩn đường tiết niệu).
- Các chủng vi khuẩn khác như Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Pacfon 100
Liều dùng
Người lớn:
- Viêm phổi, viêm phế quản: 200 mg mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm, tiết niệu: 100 mg mỗi 12 giờ.
- Bệnh lậu: Liều duy nhất 200 mg
Trẻ em (5 tháng đến 12 tuổi):
-
Viêm tai giữa cấp: 5 mg/kg mỗi 12 giờ (tối đa 200 mg/lần), hoặc 10 mg/kg mỗi ngày một lần (tối đa 400 mg/ngày), trong 10 ngày
-
Viêm phế quản/viêm amidan: 5 mg/kg mỗi 12 giờ (tối đa 100 mg/lần), trong 5-10 ngày
Cách dùng
- Uống thuốc cùng thức ăn để tăng hấp thu
- Duy trì đủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ
Quên liều
- Nếu quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra
- Nếu gần thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống bình thường
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên
Quá liều
- Cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm các phản ứng không mong muốn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, hoặc có thể gây tổn thương thận
- Điều trị quá liều chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng
Chỉ định của Thuốc Pacfon 100
Thuốc Pacfon 100 USP được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi cộng đồng, viêm họng, amidan, viêm xoang cấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, bao gồm viêm bàng quang cấp.
- Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm khuẩn da không phức tạp.
- Nhiễm khuẩn sinh dục: Nhiễm khuẩn do Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu).
Đối tượng sử dụng
- Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra
Đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ có thai: Mặc dù chưa có đầy đủ nghiên cứu, nên chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
- Vận hành xe và máy móc: Thuốc có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, hoặc mệt mỏi. Người dùng cần thận trọng khi vận hành xe hoặc máy móc trong khi dùng thuốc, đặc biệt nếu có dấu hiệu của những tác dụng phụ này
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu. Có thể gây viêm đại tràng giả mạc, nhất là khi dùng kéo dài.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi
- Da liễu: Phát ban, mề đay, ngứa, hiếm gặp phản ứng dị ứng nặng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì)
- Huyết học (hiếm): Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết
- Gan - thận (rất hiếm): Tăng nhẹ men gan, creatinine huyết thanh
Tương tác thuốc
-
Thuốc kháng acid và thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giảm hấp thu Cefpodoxime, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ
-
Probenecid: Làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của cefpodoxime, do ức chế bài tiết qua thận
-
Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi INR nếu dùng kéo dài
-
Aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh: Tăng nguy cơ độc tính trên thận nếu phối hợp
Thận trọng
-
Người suy thận: Cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận
-
Tiền sử dị ứng thuốc: Cẩn thận ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với penicillin hoặc cephalosporin khác
-
Người cao tuổi: Có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ, đặc biệt khi chức năng thận suy giảm
-
Trẻ nhỏ: Chỉ dùng theo chỉ định và liều lượng của bác sĩ
Chống chỉ định
-
Người mẫn cảm với Cefpodoxime, các kháng sinh nhóm cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
-
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các β-lactam (như sốc phản vệ)
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào