Thành phần của Thuốc Sucrate Gel
Thành phần
- Sucralfate: 1g/5ml (hoạt chất chính)
- Tá dược: Vừa đủ
Dược động học
Hấp thu
- Sucralfate hầu như không được hấp thu vào máu qua đường tiêu hóa.
- Chỉ một lượng nhỏ (<5%) có thể hấp thu dưới dạng nhôm.
Phân bố
- Do không hấp thu đáng kể vào máu, thuốc chủ yếu tồn tại tại niêm mạc dạ dày – tá tràng, bám vào ổ loét và tạo lớp bảo vệ.
- Không qua hàng rào máu não hay nhau thai một cách đáng kể.
Chuyển hóa
- Thuốc không chuyển hóa trong gan hay hệ thống enzyme cytochrome P450.
- Hoạt động chủ yếu tại chỗ, liên kết với protein trong vùng loét và không bị biến đổi nhiều trước khi thải trừ.
Thải trừ
- Phần lớn thuốc được đào thải qua phân dưới dạng không thay đổi.
- Một lượng nhỏ ion nhôm có thể hấp thu và được thải qua thận. Ở bệnh nhân suy thận, nhôm có thể tích lũy, gây nguy cơ độc tính.
Dược lực học
Nhóm thuốc: Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày
Cơ chế tác dụng:
- Sucralfate là một muối nhôm của sulfat disacarid, có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt niêm mạc dạ dày.
- Khi gặp môi trường acid dạ dày (pH < 4), sucralfate sẽ polymer hóa và tạo thành một hợp chất nhớt bám dính vào vị trí loét.
- Lớp màng này giúp che phủ vết loét, bảo vệ niêm mạc khỏi acid dạ dày, pepsin và muối mật, thúc đẩy quá trình lành vết loét.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Sucrate Gel
Liều dùng
- Loét dạ dày – tá tràng, viêm dạ dày: 1 gói (5ml) x 2 lần/ngày, uống lúc đói (trước bữa sáng và trước khi đi ngủ). Thời gian điều trị: 4 – 8 tuần, tùy vào mức độ bệnh và chỉ định của bác sĩ.
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), viêm loét thực quản: 1 gói (5ml) x 4 lần/ngày, uống trước bữa ăn 1 giờ và trước khi đi ngủ.
- Dự phòng loét do stress hoặc loét tái phát: 1 gói (5ml) x 2 lần/ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ do nguy cơ tích lũy nhôm trong cơ thể.
Cách dùng
- Uống nguyên gói thuốc, không pha loãng, có thể uống trực tiếp hoặc kèm một ít nước.
- Uống lúc đói, tốt nhất là 1 giờ trước bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Không uống cùng thuốc kháng acid, nên dùng cách nhau ít nhất 30 phút – 1 giờ.
- Không nhai hoặc nghiền thuốc, nếu dùng dạng viên nén hoặc viên nhai cần theo đúng hướng dẫn.
Quên liều
- Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, vì có thể gây tác dụng không mong muốn.
Quá liều
Triệu chứng: Hiếm khi xảy ra do thuốc ít hấp thu vào cơ thể. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều có thể gặp: táo bón nặng (do chứa nhôm), buồn nôn, khó chịu dạ dày, đầy bụng, tích lũy nhôm, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, có thể dẫn đến ngộ độc nhôm, bệnh não do nhôm, loãng xương, thiếu máu.
Xử trí:
- Nếu có triệu chứng bất thường, ngừng thuốc ngay và theo dõi tình trạng sức khỏe.
- Uống nhiều nước để giúp đào thải thuốc qua đường tiêu hóa.
- Nếu quá liều nặng hoặc ở bệnh nhân suy thận, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
- Trong trường hợp ngộ độc nhôm, có thể cần dùng thuốc thải nhôm (Deferoxamine) theo chỉ định bác sĩ.
Chỉ định của Thuốc Sucrate Gel
Thuốc được sử dụng để điều trị và bảo vệ niêm mạc dạ dày trong các bệnh lý sau:
- Loét dạ dày – tá tràng (cấp tính và mạn tính)
- Viêm dạ dày cấp và mạn tính
- Loét thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
- Viêm dạ dày do thuốc (NSAIDs, corticoid,...)
- Hỗ trợ điều trị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày – tá tràng
- Dự phòng loét do stress (ở bệnh nhân nằm ICU hoặc có nguy cơ cao)
- Dự phòng loét dạ dày – tá tràng tái phát ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh
Đối tượng sử dụng
- Người bị loét dạ dày – tá tràng (cấp tính hoặc mạn tính).
- Người bị viêm dạ dày do nhiều nguyên nhân (nhiễm khuẩn HP, stress, thuốc NSAIDs...).
- Người bị trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) có tổn thương niêm mạc thực quản.
- Bệnh nhân có nguy cơ loét dạ dày do stress, đặc biệt là người bệnh nặng nằm ICU.
- Người có tiền sử xuất huyết tiêu hóa do loét và cần bảo vệ niêm mạc.
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc NSAIDs hoặc corticoid kéo dài, có nguy cơ gây loét dạ dày.
- Người cần dự phòng loét dạ dày – tá tràng tái phát.
Đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của sucralfate trên phụ nữ mang thai. Do thuốc không hấp thu đáng kể vào máu, nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi có thể thấp. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa có bằng chứng về việc sucralfate bài tiết vào sữa mẹ. Tuy nhiên, do thuốc hầu như không hấp thu toàn thân, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ là rất thấp. Có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ, nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Vận hành xe và máy móc: Sucrate Gel hầu như không gây ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ có thể xảy ra. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt trong thời gian đầu sử dụng thuốc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón (do nhôm trong thuốc có thể làm chậm nhu động ruột).
Ít gặp:
- Đầy hơi, buồn nôn, khô miệng.
- Khó tiêu, chướng bụng.
- Ngứa, phát ban nhẹ.
Tương tác thuốc
Thuốc bị giảm hấp thu khi dùng chung với sucralfate (cách nhau ít nhất 2 giờ):
- Thuốc kháng sinh nhóm quinolon (ciprofloxacin, levofloxacin, norfloxacin).
- Tetracyclin, doxycyclin.
- Levothyroxin (thuốc điều trị suy giáp).
- Thuốc chống đông máu (warfarin).
- Digoxin (thuốc tim mạch).
- Phenytoin, carbamazepin (thuốc chống động kinh).
- Theophylline (thuốc điều trị hen suyễn).
Thuốc làm tăng tác dụng phụ của sucralfate:
- Thuốc kháng acid: Giảm hiệu quả của sucralfate nếu dùng cùng lúc. Cần uống cách nhau ít nhất 30 phút - 1 giờ.
- NSAIDs, corticoid: Tăng nguy cơ loét dạ dày nếu không phối hợp hợp lý.
Thận trọng
- Bệnh nhân suy thận nặng: Do thuốc chứa nhôm, có thể gây ngộ độc nhôm (dẫn đến bệnh não do nhôm, loãng xương, thiếu máu). Cần giảm liều hoặc tránh sử dụng nếu không cần thiết.
- Người cao tuổi, người bị táo bón mãn tính: Nguy cơ táo bón nặng hơn khi dùng sucralfate. Cần uống đủ nước và có chế độ ăn giàu chất xơ.
Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc quá mẫn với sucralfate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang chạy thận nhân tạo (do nguy cơ tích lũy nhôm, gây ngộ độc nhôm, loãng xương, bệnh não do nhôm).
- Bệnh nhân bị tắc ruột hoặc rối loạn nhu động ruột nghiêm trọng (vì thuốc có thể làm tình trạng tắc nghẽn nặng hơn).
- Trẻ em dưới 14 tuổi (do chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn).
- Người không thể nuốt hoặc có vấn đề nghiêm trọng về nuốt, có nguy cơ hít phải thuốc vào phổi.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào