Thành phần của Thuốc Bạch Long
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae perenne) | 0,40g |
Bạch chỉ (Radix Angelicae dahuricae) | 0,40g |
Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) | 0,32g |
Tang bạch bì (Cortex Mori albae radicis) | 0,32g |
Tắc kè (Gekko) | 0,32g |
Kinh giới (Herba Elsholtziae ciliatae) | 0,30g |
Cát cánh (Radix Platycodi grandiflori) | 0,30g |
Liên tu (Stamen Nelumbinis) | 0,30g |
Xuyên bối mẫu (Bulbus Fritillariae) | 0,28g |
Dược lực học
Chưa có thông tin.
Dược động học
Chưa có thông tin.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Bạch Long
Liều dùng
- Ngày uống 3 lần, trước hoặc sau bữa ăn 1–2 giờ.
- Người lớn mỗi lần 1 gói 4g.
- Trẻ em mỗi lần ½ gói 4g.
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Quên liều
Bổ sung ngay khi nhớ ra.
Quá liều
Chưa có báo cáo liên quan đến quá liều của thuốc. Tuy nhiên cần phải sử dụng đúng liều chỉ định.
Chỉ định của Thuốc Bạch Long
Thuốc Bạch Long được chỉ định trong các trường hợp:
- Tiêu đờm
- Trị các chứng ho
- Viêm họng hạt
- Viêm phế quản
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em đang gặp vấn đề hô hấp như ho, đờm, viêm đường hô hấp.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Không dùng cho phụ nữ có thai.
Khả năng lái xe, vận hành máy móc:
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. Nếu có sử dụng thuốc khác, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Thận trọng
Không dùng thuốc quá liều quy định, hoặc sử dụng cùng lúc với thuốc khác.
Chống chỉ định
- Không dùng cho phụ nữ có thai
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi
- Người có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao
Bảo quản
Nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ < 30°C.