Thành phần của Thuốc Navacarzol 5mg
Thành phần
-
Thành phần: Navacarzol Tablet 5mg chứa hoạt chất Carbimazole hàm lượng 5mg.
-
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dược động học
-
Hấp thu: Carbimazol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 15 - 30 phút.
-
Phân bố: Thuốc có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố khoảng 40 lít.
-
Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, Carbimazol được chuyển hóa thành Methimazol, chất có hoạt tính chính giúp ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp.
-
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu với tỷ lệ 70 - 80%, trong đó khoảng 7% ở dạng không đổi. Thời gian bán thải dao động từ 4 - 12 giờ, tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
Dược lực học
Nhóm thuốc
Carbimazol thuộc nhóm thuốc kháng giáp, có cấu trúc dẫn chất thioimidazol (chứa lưu huỳnh).
Cơ chế tác dụng
-
Carbimazol ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp bằng cách ngăn chặn quá trình gắn Iod vào gốc Thyroxin của Thyroglobulin.
-
Thuốc cũng ức chế sự kết hợp của các gốc Iodotyrosyl, ngăn chặn quá trình tạo thành Iodothyronin (T3, T4), từ đó làm giảm nồng độ Thyroxin (T4) trong máu.
- Trong cơ thể, Carbimazol nhanh chóng chuyển hóa thành Thiamazol, do đó cơ chế tác dụng của hai hoạt chất này là tương tự.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Navacarzol 5mg
Cách dùng
-
Thuốc được sản xuất ở dạng viên nén, sử dụng bằng cách uống với một lượng nước vừa phải.
-
Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn mà không bị ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Liều dùng
Liều sử dụng ở mỗi bệnh nhân được khuyến cáo tùy theo từng độ tuổi và mức độ bệnh như sau:
Đối tượng |
Liều dùng |
Người trưởng thành |
- 20-60 mg Carbimazol/ngày, chia 2-3 lần. Giảm dần đến liều nhỏ nhất có thể kiểm soát bệnh. |
- 1-2 tháng đầu: dùng liều cao, kiểm soát chặt chẽ. |
|
- 3-4 tháng tiếp theo: giảm dần đến liều duy trì. |
|
- Tổng thời gian điều trị thường kéo dài 8-12 tháng. |
|
- Liều dùng và thời gian điều trị tùy thuộc vào từng bệnh nhân theo kết quả xét nghiệm. |
|
Trẻ em |
0 - 1 tuổi: 250 µg/kg x 3 lần/ngày. |
1 - 4 tuổi: 2,5 mg x 3 lần/ngày. |
|
5 - 12 tuổi: 5 mg x 3 lần/ngày. |
|
13 - 18 tuổi: 10 mg x 3 lần/ngày. |
|
Lưu ý đặc biệt |
- Carbimazol có thể gây suy tủy xương, cần ngừng ngay nếu có dấu hiệu giảm bạch cầu trung tính. |
- Người thân của trẻ cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng, đặc biệt là viêm họng. |
|
- Định kỳ kiểm tra công thức bạch cầu mỗi 3-6 tháng nếu có dấu hiệu nhiễm trùng lâm sàng. |
Quá liều
-
Triệu chứng: Khi dùng thuốc quá liều có thể dẫn đến thiểu năng tuyến giáp, đồng thời làm tăng nồng độ TSH cùng với tăng thể tích bướu ở cổ.
-
Cách xử trí: Trước tiên cần ngừng dùng thuốc, đưa bệnh nhân đến gặp bác sĩ hoặc các nhân viên y tế để được giải quyết kịp thời.
Quên liều
-
Sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, có thể bỏ qua và dùng các liều sau như bình thường.
-
Chú ý không được dùng gấp đôi liều với mục đích bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Thuốc Navacarzol 5mg
Điều trị trong trường hợp rối loạn chức năng tuyến giáp đi kèm với cường giáp.
Đối tượng sử dụng
-
Người bị rối loạn chức năng tuyến giáp đi kèm với cường giáp.
-
Thời kỳ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể ảnh hưởng nhẹ đến chức năng tuyến giáp của thai nhi, nhưng vẫn có thể sử dụng nếu cần thiết, với liều thấp nhất có thể. Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú do thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ.
-
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hầu như không có ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc trong quá trình sử dụng thuốc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Tác dụng bất lợi thường xảy ra ở bệnh nhân sử dụng thuốc với tỷ lệ thấp (từ 2-14%), các triệu chứng nặng ở mức dưới 1%. Chúng xảy ra phụ thuộc nhiều vào liều dùng và thường xuất hiện trong thời gian 6-8 tuần đầu tiên của đợt điều trị.
Tác dụng phụ phổ biến:
-
Ngoài da: mẩn ngứa, phát ban đỏ, dị ứng.
-
Đường tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, nôn, rối loạn đường tiêu hóa.
-
Hệ thống máu: Giảm bạch cầu mức độ nhẹ đến vừa.
-
Toàn thân: Thường đau đầu, có sốt nhẹ trong thời gian ngắn.
Tác dụng phụ ít gặp:
-
Máu: Suy tủy, mất bạch cầu hạt, biểu hiện là sốt nặng, ớn lạnh, nhiễm khuẩn họng, ho, đau miệng, giọng khàn. Thường xảy ra nhiều hơn nếu là người bệnh cao tuổi hoặc dùng liều cao. Giảm prothrombin huyết, gây thiếu máu tiêu huyết.
-
Cơ xương khớp: Đau khớp, viêm khớp, đau cơ.
-
Da: Rụng tóc, hội chứng kiểu luput ban đỏ.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm:
-
Suy tủy xương, bạch cầu giảm mạnh, biểu hiện: sức đề kháng yếu, nhiễm khuẩn, sốt, ho,…
-
Cơ, khớp đau nhức.
-
Viêm gan, vàng da ứ mật.
-
Viêm thận, suy giảm chức năng cầu thận.
-
Giảm chức năng giáp, tăng thể tích bướu.
Khi thấy xuất hiện tác dụng không mong muốn, thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.
Tương tác thuốc
-
Aminophylin, Theophylin, Oxtriphylin, Glycosid trợ tim, thuốc chẹn beta giao cảm: Ở bệnh nhân cường giáp, quá trình chuyển hóa các thuốc này diễn ra mạnh hơn. Khi tuyến giáp trở về mức bình thường nhờ điều trị bằng Carbimazol, cần giảm liều các thuốc này để tránh quá liều.
-
Amiodaron, Iodoglycerol, Kali Iodid: Chứa Iod, có thể làm giảm hiệu quả của Carbimazol. Trong trường hợp này, cần tăng liều Carbimazol để đạt hiệu quả điều trị.
-
Thuốc chống đông dẫn xuất Coumarin hoặc Indandion: Carbimazol có thể làm giảm prothrombin huyết, dẫn đến tăng tác dụng của các thuốc chống đông, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần điều chỉnh liều thuốc chống đông khi sử dụng đồng thời.
-
Iod phóng xạ: Việc sử dụng Carbimazol có thể làm giảm khả năng hấp thu Iod phóng xạ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị bằng phương pháp này.
Thận trọng
-
Bất cứ người bệnh nào khi sử dụng thuốc mà bị sốt, đau họng hoặc nhiễm vi khuẩn cần làm xét nghiệm máu ngay.
-
Không sử dụng thuốc nếu chưa xét nghiệm tuyến giáp.
-
Cần giám sát chặt chẽ số lượng tế bào máu trước và trong khi điều trị.
Chống chỉ định
-
Người mắc ung thư tuyến giáp có phụ thuộc vào nồng độ hormon TSH – một kích thích tố tuyến giáp.
-
Bị tiền sử rối loạn huyết học gây ra các bệnh về máu nặng.
-
Người suy giảm chức năng gan.
-
Bà mẹ đang cho con bú.
-
Tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bảo quản
-
Bảo quản điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
-
Để ở nhiệt độ phòng, không quá 30 độ C.
-
Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.