Thành phần của Antilox
Thành phần | Hàm lượng |
Magnesium hydroxide | 800mg |
Aluminium hydroxide | 800mg |
Simethicone | 100mg |
Liều dùng - cách dùng của Antilox
Cách dùng: Uống vào giữa các bữa ăn, hoặc sau khi ăn 30 phút đến 2 tiếng, tối trước khi đi ngủ hoặc khi có triệu chứng.
Liều dùng:
- Người lớn: 15 g (1 gói) x 2 – 4 lần/ngày.
- Trẻ em: 1/2 – 1 gói x 2 – 4 lần/ngày.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Chỉ định của Antilox
Thuốc Antilox được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm loét dạ dày – tá tràng cấp và mạn tính.
- Tăng tiết acid dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích.
- Điều trị và dự phòng xuất huyết tiêu hóa.
- Trào ngược dạ dày – thực quản.
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Ít gặp: Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn.
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc:
- Thuốc có thể làm thay đổi hấp thu của các thuốc. Uống đồng thời Antilox với tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicillamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol có thể làm giảm sự hấp thu của những thuốc này.
- Thuốc làm tăng tác dụng của amphetamin, quinidin.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, trẻ dưới 3 tháng tuổi, trẻ dưới 1 tuổi chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Thận trọng
- Phụ nữ mang thai: Thuốc được coi là an toàn, nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài.
- Phụ nữ cho con bú: Mặc dù một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa, nhưng nồng độ không đủ để gây hại đến trẻ bú mẹ.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ánh sáng