Thành phần của Thuốc Avarino 300mg
Thành phần
Mỗi viên nang có chứa:
- Alverine citrate 60mg
- Simethicone 300mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dược động học
Hấp thu:
-
Alverine citrate được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống.
-
Simethicone không hấp thu vào máu mà tác động tại chỗ trong đường tiêu hóa.
Phân bố:
-
Alverine citrate sau khi hấp thu được chuyển hóa thành chất có hoạt tính và phân bố vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là ở đường tiêu hóa.
-
Simethicone không đi vào tuần hoàn mà chỉ phân bố tại dạ dày và ruột.
Chuyển hóa:
-
Alverine citrate được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
-
Simethicone không chuyển hóa trong cơ thể mà duy trì tác dụng tại đường tiêu hóa.
Thải trừ:
-
Alverine citrate và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
-
Simethicone được đào thải nguyên vẹn qua phân mà không hấp thu vào máu.
Dược lực học
Nhóm thuốc:
-
Thuốc thuộc nhóm chống co thắt cơ trơn và giảm đầy hơi trong đường tiêu hóa
Cơ chế tác dụng:
-
Alverine citrate: Là một chất chống co thắt cơ trơn, tác động trực tiếp lên cơ trơn của đường tiêu hóa, giúp giãn cơ và giảm các cơn đau quặn bụng do hội chứng ruột kích thích hoặc co thắt tiêu hóa.
-
Simethicone: Giúp giảm đầy hơi bằng cách làm vỡ các bong bóng khí trong đường tiêu hóa, từ đó cải thiện tình trạng chướng bụng, khó tiêu.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Avarino 300mg
Liều dùng
-
Người lớn: Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
-
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng
Cách dùng
-
Uống nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc bẻ viên
-
Nên uống trước bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất
Quên liều
-
Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra.
-
Nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
-
Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Quá liều
-
Triệu chứng: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.
-
Xử lý: Nếu dùng quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Chỉ định của Thuốc Avarino 300mg
-
Hội chứng ruột kích thích (IBS): Giúp giảm co thắt, đau quặn bụng, khó chịu ở đường tiêu hóa.
-
Đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa: Bao gồm đau bụng, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa do co thắt ruột.
-
Đầy hơi, chướng bụng: Hỗ trợ giảm tình trạng tích tụ khí trong dạ dày và ruột.
-
Rối loạn tiêu hóa liên quan đến thần kinh ruột: Giúp làm dịu tình trạng co thắt và căng tức bụng
Đối tượng sử dụng
-
Người bị hội chứng ruột kích thích (IBS) gây đau quặn bụng, rối loạn tiêu hóa.
-
Người gặp đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu do tích tụ khí trong dạ dày và ruột.
-
Người bị co thắt đường tiêu hóa gây đau bụng, khó chịu.
Đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Avarino đối với thai nhi. Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên thận trọng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự tư vấn từ bác sĩ.
- Người vận hành xe và máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc làm việc với máy móc nếu có triệu chứng này. Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số trường hợp.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp:
-
Buồn nôn, đầy hơi, khó tiêu.
-
Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi nhẹ.
Ít gặp:
-
Khó chịu vùng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
-
Phát ban nhẹ, ngứa da.
Hiếm gặp
-
Dị ứng nặng: Phù mạch, khó thở, phát ban nghiêm trọng.
- Rối loạn thần kinh: Buồn ngủ quá mức hoặc mất tập trung.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống trầm cảm (Amitriptyline, Fluoxetine): Có thể làm tăng tác dụng an thần.
- Thuốc hạ huyết áp (Propranolol): Có thể làm giảm huyết áp quá mức.
- Thuốc gây ức chế thần kinh trung ương (Diazepam, Lorazepam): Làm tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.
- Thuốc điều trị tiêu hóa khác (Metoclopramide, Domperidone): Có thể làm giảm hiệu quả điều trị của cả hai thuốc.
Thận trọng
- Người cao tuổi: Dễ gặp tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp.
- Người bị suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Chống chỉ định
-
Dị ứng hoặc mẫn cảm với Alverine citrate, Simethicone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Trẻ em dưới 12 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
-
Bệnh nhân tắc ruột, liệt ruột hoặc mắc các bệnh lý đường ruột nghiêm trọng.
-
Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
-
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng: Cần thận trọng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải trừ.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào