Thuốc Avarino 300mg - Điều trị rối loạn tiêu hóa

Avarino 300mg là thuốc giúp giảm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích và các rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, chướng bụng. Thuốc chứa hoạt chất Alverine citrate và Simethicone, giúp giảm đau quặn bụng và loại bỏ khí dư trong ruột. Avarino 300mg phù hợp cho người bị rối loạn tiêu hóa chức năng, nhưng cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai, cho con bú và người lái xe.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Thuốc Avarino 300mg - Điều trị rối loạn tiêu hóa
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thương hiệu:
Mega We care
Dạng bào chế :
Viên nang
Xuất xứ:
Thái Lan
Mã sản phẩm:
0109049189
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thúy Quỳnh Như hiện đang là chuyên viên tư vấn sử dụng thuốc tại nhà thuốc Pharmart.vn 212 Nguyễn Thiện Thuật.

Hội chứng ruột kích thích và triệu chứng của bệnh

Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome - IBS) là một rối loạn chức năng của đường tiêu hóa, đặc biệt ảnh hưởng đến ruột già. Đây là tình trạng mãn tính, không gây tổn thương thực thể nhưng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Triệu chứng phổ biến:

  • Đau bụng, co thắt: Cơn đau thường giảm sau khi đi ngoài.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ cả hai.
  • Đầy hơi, chướng bụng: Khó chịu vùng bụng, hay xì hơi.
  • Cảm giác đi ngoài chưa hết: Luôn muốn đi vệ sinh dù vừa đi xong.

Thành phần của Thuốc Avarino 300mg

Thành phần

Mỗi viên nang có chứa:

  • Alverine citrate 60mg
  • Simethicone 300mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dược động học

Hấp thu:

  • Alverine citrate được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống.

  • Simethicone không hấp thu vào máu mà tác động tại chỗ trong đường tiêu hóa.

Phân bố:

  • Alverine citrate sau khi hấp thu được chuyển hóa thành chất có hoạt tính và phân bố vào các mô trong cơ thể, đặc biệt là ở đường tiêu hóa.

  • Simethicone không đi vào tuần hoàn mà chỉ phân bố tại dạ dày và ruột.

Chuyển hóa:

  • Alverine citrate được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

  • Simethicone không chuyển hóa trong cơ thể mà duy trì tác dụng tại đường tiêu hóa.

Thải trừ:

  • Alverine citrate và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

  • Simethicone được đào thải nguyên vẹn qua phân mà không hấp thu vào máu.

Dược lực học

Nhóm thuốc:

  • Thuốc thuộc nhóm chống co thắt cơ trơn và giảm đầy hơi trong đường tiêu hóa

Cơ chế tác dụng:

  • Alverine citrate: Là một chất chống co thắt cơ trơn, tác động trực tiếp lên cơ trơn của đường tiêu hóa, giúp giãn cơ và giảm các cơn đau quặn bụng do hội chứng ruột kích thích hoặc co thắt tiêu hóa.

  • Simethicone: Giúp giảm đầy hơi bằng cách làm vỡ các bong bóng khí trong đường tiêu hóa, từ đó cải thiện tình trạng chướng bụng, khó tiêu.

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Avarino 300mg

Liều dùng

  • Người lớn: Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng

Cách dùng

  • Uống nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc bẻ viên

  • Nên uống trước bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất

Quên liều

  • Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra.

  • Nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.

  • Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Quá liều

  • Triệu chứng: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.

  • Xử lý: Nếu dùng quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

Chỉ định của Thuốc Avarino 300mg

  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Giúp giảm co thắt, đau quặn bụng, khó chịu ở đường tiêu hóa.

  • Đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa: Bao gồm đau bụng, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa do co thắt ruột.

  • Đầy hơi, chướng bụng: Hỗ trợ giảm tình trạng tích tụ khí trong dạ dày và ruột.

  • Rối loạn tiêu hóa liên quan đến thần kinh ruột: Giúp làm dịu tình trạng co thắt và căng tức bụng

Đối tượng sử dụng

  • Người bị hội chứng ruột kích thích (IBS) gây đau quặn bụng, rối loạn tiêu hóa.

  • Người gặp đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu do tích tụ khí trong dạ dày và ruột.

  • Người bị co thắt đường tiêu hóa gây đau bụng, khó chịu.

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Avarino đối với thai nhi. Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên thận trọng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự tư vấn từ bác sĩ.
  • Người vận hành xe và máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc làm việc với máy móc nếu có triệu chứng này. Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ ở một số trường hợp.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Buồn nôn, đầy hơi, khó tiêu.

  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi nhẹ.

Ít gặp:

  • Khó chịu vùng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.

  • Phát ban nhẹ, ngứa da.

Hiếm gặp

  • Dị ứng nặng: Phù mạch, khó thở, phát ban nghiêm trọng.

  • Rối loạn thần kinh: Buồn ngủ quá mức hoặc mất tập trung.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống trầm cảm (Amitriptyline, Fluoxetine): Có thể làm tăng tác dụng an thần.
  • Thuốc hạ huyết áp (Propranolol): Có thể làm giảm huyết áp quá mức.
  • Thuốc gây ức chế thần kinh trung ương (Diazepam, Lorazepam): Làm tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.
  • Thuốc điều trị tiêu hóa khác (Metoclopramide, Domperidone): Có thể làm giảm hiệu quả điều trị của cả hai thuốc.

Thận trọng

  • Người cao tuổi: Dễ gặp tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp.
  • Người bị suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Alverine citrate, Simethicone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Trẻ em dưới 12 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.

  • Bệnh nhân tắc ruột, liệt ruột hoặc mắc các bệnh lý đường ruột nghiêm trọng.

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng: Cần thận trọng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và thải trừ.

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd., Thái Lan
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự