Thành phần của Thuốc Gastalo 500mg
Thành phần
-
Hoạt chất: L-ornithine-L-aspartate 500mg
-
Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dược động học
-
Hấp thu: Sau khi uống, L-ornithin-L-aspartat phân ly thành L-ornithin và Acid L-aspartic. Hai chất này được hấp thu tại ruột non thông qua cơ chế vận chuyển chủ động qua bờ bàn chải của biểu mô ruột non. Quá trình hấp thu phụ thuộc vào gradient nồng độ ion natri. Sinh khả dụng đường uống của L-ornithin-L-aspartat là khoảng 82,2 ± 28%.
-
Phân bố: Ornithine có khả năng qua hàng rào máu não, giúp tác động đến các chức năng sinh lý và sinh hóa liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
-
Chuyển hoá: L-ornithin và Acid L-aspartic sẽ được chuyển hóa trong cơ thể, tham gia vào quá trình tổng hợp urê và glutamine, hai chất quan trọng trong các chu trình chuyển hóa của cơ thể.
-
Thải trừ: Các sản phẩm chuyển hóa của L-ornithin-L-aspartat chủ yếu được bài tiết qua thận, giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể.
Dược lực học
Nhóm thuốc
L-ornithin-L-aspartat là một thuốc hỗ trợ giải độc, đặc biệt trong việc làm giảm nồng độ amoniac trong cơ thể.
Cơ chế tác dụng
L-ornithin-L-aspartat tác động làm tăng quá trình tổng hợp urê trong chu trình urê, giúp chuyển hóa amoniac, một chất độc hại, thành urê để bài tiết ra ngoài cơ thể, từ đó giảm nồng độ amoniac trong gan và não. Ngoài ra, thuốc còn kích thích quá trình khử độc amoniac, loại trừ amoniac ngoài gan từ các mô, có tác dụng giải độc và bảo vệ tế bào gan. Thêm vào đó, L-ornithin-L-aspartat còn tạo ra năng lượng dưới dạng ATP, cải thiện cân bằng năng lượng của gan, hỗ trợ phục hồi chức năng gan hiệu quả.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Gastalo 500mg
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
-
Người lớn uống 1 - 3 viên, uống 3 lần mỗi ngày, sau khi ăn, trong 1-2 tuần.
-
Duy trì: 1 viên x 3 lần mỗi ngày trong 4-5 tuần, tùy theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Quá liều
Chưa có báo cáo.
Chỉ định của Thuốc Gastalo 500mg
-
Điều trị tình trạng tăng amoniac huyết trong các bệnh lý gan cấp và mãn tính, như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan siêu vi, viêm gan do thuốc, hóa chất và rượu.
-
Hỗ trợ điều trị các rối loạn tiền hôn mê gan, hôn mê gan và bệnh não gan.
-
Giảm các triệu chứng như ngứa, chán ăn, mệt mỏi, suy nhược, và nổi mề đay do suy tế bào gan.
Đối tượng sử dụng
-
Bệnh nhân bị bệnh gan cấp và mãn tính như xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan siêu vi.
-
Người bị viêm gan do tác động của thuốc, hóa chất hoặc rượu.
-
Bệnh nhân có các triệu chứng tiền hôn mê gan, hôn mê gan, hoặc bệnh não gan.
-
Người gặp phải các biểu hiện như ngứa, chán ăn, mệt mỏi, suy nhược, và nổi mề đay do suy tế bào gan.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được xác định rõ ràng. Vì vậy, chỉ nên sử dụng thuốc trong những trường hợp thật sự cần thiết và khi lợi ích điều trị vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn.
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa thấy ảnh hưởng
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Buồn nôn và nôn thoáng qua.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo
Thận trọng
- Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn hoặc có sự thay đổi về mùi, màu sắc.
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em, người già, phụ nữ có thai và cho con bú.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
Bảo quản
Nên bảo quản trong hộp kín ở dưới 30 độ C, nơi khô mát và tránh ánh sáng trực tiếp.