Thành phần của Thuốc pms-Ursodiol C 250mg
Bảng thành phần
- Ursodiol: 250mg
- Tá dược vừa đủ
Dược động học
-
Phân bố sau khi uống: Ursodiol được hấp thu nhanh chóng. Sau khi uống, 96-98% được gắn kết với protein huyết tương và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
-
Chuyển hóa: Ursodiol nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan-ruột.
- Thải trừ: Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
Dược lực học
Nhóm thuốc
- Ursodiol thuộc nhóm thuốc đường mật và gan, cụ thể là nhóm acid mật
Cơ chế tác dụng
- Ursodiol là một acid mật thứ cấp (secondary) được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh ra từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hóa thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột.
- Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid. Ursodiol có hoạt tính điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật (làm giảm tổng hợp cholesterol ở mật), kích thích và giúp tái tạo tế bào gan, tạo các điều kiện thuận lợi hòa tan các sỏi cholesterol.
- Mặc dù Ursodiol không phải là dẫn chất có nguồn gốc sản sinh từ động vật, nhưng nó đã được tìm thấy với số lượng lớn trong mật gấu.
- Ursodiol có tác dụng thúc đẩy hấp thu và este hóa vitamin B1 và B2.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc pms-Ursodiol C 250mg
Liều dùng
Liều thường dùng của người lớn:
- Uống 13-16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc vào sau bữa sáng và tối.
- Liều hàng ngày có thể chia không đều, với liều lớn hơn uống vào trước giờ đi ngủ để trung hòa sự tăng nồng độ cholesterol mật qua đêm.
- Liều khởi đầu: 250 mg, mỗi ngày 2 lần trong 2 tuần đầu.
- Sau đó, mỗi tuần tăng thêm 250 mg/ngày cho tới liều khuyến cáo hoặc đạt tới liều tối đa dung nạp được.
Chỉ định của Thuốc pms-Ursodiol C 250mg
Thuốc được chỉ định trong điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát và làm tan sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn
- Phụ nữ có thai: Không dùng thuốc cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai
- Phụ nữ cho con bú: Không dùng cho người đang cho con bú. Cho đến nay, chưa có tài liệu nghiên cứu nào có thể kết luận cụ thể về vấn đề này.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng điều khiển tàu xe và vận hành máy móc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Tiêu chảy hiếm khi xảy ra
Tương tác thuốc
-
Một số loại thuốc, như cholestyramine, charcoal, colestipol và một số thuốc kháng acid (như nhóm hydroxide) kết hợp với các acid mật trong in vitro. Do đó, chúng có thể có tác dụng tương tự trong in vivo và gây trở ngại cho việc hấp thu của PMS-URSODIOL C.
-
Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật, như hormone estrogen, thuốc ngừa thai đường uống chứa estrogen và một số thuốc làm giảm cholesterol trong máu (như clofibrat) không nên dùng với PMS-URSODIOL C.
-
Ursodiol có thể làm tăng hấp thu của cyclosporin ở những bệnh nhân cấy ghép.
Thận trọng
- Một sản phẩm của nhóm này đã được tìm thấy là gây ung thư ở động vật.
- Sự liên quan của nghiên cứu trên động vật đối với người dùng pms-URSODIOL C trong lâm sàng chưa được xác lập.
Chống chỉ định
- pms-URSODIOL C không phù hợp trong việc làm tan các sỏi mật không thấu xạ và không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C