Thuốc Diosfort 600mg (Hộp 4 vỉ x 15 viên) - Điều trị suy giãn tĩnh mạch mạn tính (Savipharm)

Thuốc Diosfort là thuốc được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi, với thành phần chính là Diosmin 600mg. Thuốc có tác dụng điều trị hiệu quả bệnh suy tĩnh mạch mạn tính dẫn đến giãn tĩnh mạch, tĩnh mạch mạng nhện, phù nề, huyết khối tĩnh mạch sâu, viêm da, loét tĩnh mạch và bệnh trĩ.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Thuốc Diosfort 600mg (Hộp 4 vỉ x 15 viên) - Điều trị suy giãn tĩnh mạch mạn tính (Savipharm)
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 15 viên
Thương hiệu:
SaviPharma
Dạng bào chế :
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049504
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Nguyên nhân gây suy tĩnh mạch mạn tính

Suy tĩnh mạch mạn tính là tình trạng các tĩnh mạch ở chân bị suy yếu, làm máu ứ đọng, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến suy tĩnh mạch mạn tính, trong đó phổ biến nhất là:

  • Tuổi tác: Theo thời gian, van tĩnh mạch suy yếu dần, dễ dẫn đến trào ngược máu.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc suy tĩnh mạch mạn tính làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới, do ảnh hưởng của hormone và mang thai.
  • Mang thai: Áp lực từ tử cung lên tĩnh mạch chân, cùng với thay đổi hormone, làm tăng nguy cơ suy tĩnh mạch mạn tính.
  • Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên tĩnh mạch chân, cản trở lưu thông máu.
  • Đứng hoặc ngồi lâu: Ngồi hoặc đứng quá lâu khiến máu dồn xuống chân, gây áp lực lên tĩnh mạch.
  • Ít vận động: Thiếu vận động làm giảm khả năng bơm máu của cơ bắp chân.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể làm tổn thương van tĩnh mạch, dẫn đến suy tĩnh mạch mạn tính.
  • Tiền sử phẫu thuật chân: Một số phẫu thuật có thể làm tổn thương tĩnh mạch.

Thành phần của Thuốc Diosfort 600mg

Bảng thành phần

  • Diosmin 600mg
  • Tấ dược vừa đủ

Dược lực học

  • Nhóm thuốc: Diosmin là một flavonoid, tác động trên tim mạch.
  • Cơ chế tác dụng:
    • Diosmin là một flavonoid có tác dụng kéo dài thời gian đáp ứng sau synap của Norepinephrine (NE), làm tăng độ nhạy của cơ trơn mạch máu đối với NE và ion Canxi (Ca2+), ngay cả trong điều kiện môi trường Acid. Cơ chế tác dụng này được cho là do Diosmin ức chế enzyme Catechol-O-Methyltransferase (COMT), enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa NE, do đó kéo dài hoạt tính của NE tại vị trí tác dụng.
    • Ngoài ra, Diosmin còn có tác dụng cải thiện dẫn lưu bạch huyết và giảm phù nề thông qua việc tăng tần số co bóp và biên độ của các mạch bạch huyết, giúp tăng cường lưu thông bạch huyết.
    • Tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch dẫn đến sự gia tăng sản xuất các yếu tố gây viêm như Prostaglandin, Leukotriene, Metalloproteinase, Cytokine và các phân tử bám dính tế bào. Sự tích tụ của các tế bào viêm dẫn đến tăng nồng độ các gốc tự do (Reactive Oxygen Species - ROS), gây tổn thương mô. Diosmin hoạt động như một chất chống oxy hóa, có khả năng loại bỏ ROS, ức chế enzyme 5-Lipoxygenase, ức chế sản xuất Prostaglandin E2 (PGE2) và Thromboxane B2 (TXB2), từ đó bảo vệ tế bào nội mô khỏi tổn thương do viêm và stress oxy hóa.

Dược động học

  • Hấp thu: Diosmin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là 1 - 2 giờ.

  • Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) của Diosmin là 62,1 lít. Hiện chưa có dữ liệu về khả năng Diosmin bài tiết vào sữa mẹ.

  • Chuyển hóa: Diosmin trải qua quá trình chuyển hóa rộng rãi tại đường tiêu hóa và gan. Dưới tác dụng của hệ vi sinh vật đường ruột và các enzyme tiêu hóa, Diosmin bị thủy phân thành dạng Aglycone là Diosmetin, chất này sau đó được hấp thu. Tại gan, Diosmetin trải qua quá trình Glucuronid hóa trước khi đi vào tuần hoàn hệ thống. Diosmetin có thể tiếp tục được chuyển hóa thành Hesperetin bởi vi khuẩn đường ruột trong lần chuyển hóa thứ hai.

  • Thải trừ: Thời gian bán thải (t½) của Diosmin là 31,5 ± 8,6 giờ. Diosmin không được phát hiện trong huyết tương ở cả động vật và người. Thay vào đó, Diosmetin (dạng Aglycone của Diosmin) được tìm thấy trong huyết tương, với nồng độ đỉnh là 417 ± 94,1 ng/mL sau 1 giờ. Nồng độ Diosmetin sau đó giảm dần trong vòng 24 giờ và vẫn có thể được phát hiện trong máu sau 48 giờ. Các sản phẩm liên hợp của Diosmetin (ví dụ: các acid Phenolic) được bài tiết qua nước tiểu, trong khi Diosmin hoặc Diosmetin chưa được hấp thu hoặc chuyển hóa sẽ được thải trừ qua phân.

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Diosfort 600mg

Cách dùng

  • Diosfort được dùng bằng đường uống.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.

Liều dùng

  • Người lớn:

    • Điều trị suy tĩnh mạch mạn tính với các biểu hiện như: Giãn tĩnh mạch, tĩnh mạch mạng nhện, phù nề, viêm da ứ đọng và/hoặc loét tĩnh mạch: Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 4 đến 8 tuần. Trong trường hợp loét tĩnh mạch, thời gian điều trị có thể cần thiết kéo dài hơn, thậm chí vài tháng.

    • Điều trị bệnh trĩ cấp tính: Liều tấn công là 3 viên mỗi ngày, chia thành 3 lần uống, trong 4 ngày đầu tiên. Sau đó, giảm liều xuống 2 viên mỗi ngày, chia thành 2 lần uống, trong 9 ngày tiếp theo, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sau khi các triệu chứng của đợt trĩ cấp tính đã thuyên giảm, có thể chuyển sang liều duy trì 1 viên mỗi ngày.

  • Trẻ em:

    • Không khuyến cáo sử dụng Diosfort cho trẻ em do chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.

Lưu ý quan trọng: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng tối ưu cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của bệnh và các yếu tố lâm sàng khác của từng bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ điều trị hoặc chuyên viên y tế có chuyên môn.

Xử trí khi quá liều

Hiện tại, chưa có dữ liệu lâm sàng về các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng của quá liều Diosmin. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần tiến hành đánh giá lâm sàng toàn diện và thực hiện các biện pháp hỗ trợ tổng quát. Liên hệ ngay với Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Xử trí khi quên liều

Trong trường hợp quên một liều, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm nhớ ra gần với thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Chỉ định của Thuốc Diosfort 600mg

Diosfort được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị suy tĩnh mạch mạn tính:

    • Giãn tĩnh mạch

    • Tĩnh mạch mạng nhện

    • Phù nề do suy tĩnh mạch.

    • Huyết khối tĩnh mạch sâu, hỗ trợ giảm các triệu chứng sau huyết khối.

    • Viêm da do ứ trệ tĩnh mạch

    • Loét tĩnh mạch

  • Điều trị bệnh trĩ: Giảm các triệu chứng của bệnh trĩ cấp tính và mạn tính.

  • Các biểu hiện lâm sàng của suy tĩnh mạch mạn tính:
    • Triệu chứng cơ năng:

      • Cảm giác nặng chân.

      • Sưng phù chân 

      • Đau chân 

      • Chuột rút 

      • Cảm giác ngứa ran 

      • Đau nhói ở chân 

      • Đau tăng lên khi đứng lâu 

      • Đau giảm khi kê cao chân

    • Triệu chứng thực thể:

      • Phù chân

      • Đỏ da ở chân và mắt cá chân 

      • Thay đổi sắc tố da xung quanh mắt cá chân 

      • Dày da ở chân và mắt cá chân

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn

Thời kỳ mang thai

  • Phụ nữ có thai không nên dùng diosmin. Cần thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hay có kế hoạch mang thai.

Thời kỳ cho con bú

  • Do chưa có sữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, phụ nữ đang cho con bú không nên dùng diosmin. Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Người lái xe và vận hành máy móc

  • Hiện chưa có báo cáo hoặc nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của Diosfort đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng và theo dõi các phản ứng của cơ thể khi sử dụng thuốc, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

Khuyến cáo

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Khi sử dụng Diosfort, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn sau đây. Tần suất được định nghĩa như sau: Thường gặp (1/100 đến < 1/10), Ít gặp (1/1.000 đến < 1/100), Hiếm gặp (1/10.000 đến < 1/1.000), Chưa rõ tần suất (Không thể ước tính từ dữ liệu hiện có).

Phản ứng bất lợi thường gặp nhất liên quan đến Diosfort là các rối loạn tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và khó tiêu. Phản ứng bất lợi nghiêm trọng nhất liên quan đến Diosmin là phù mạch (Angioedema).

  • Thường gặp (1/100 đến < 1/10):

    • Hệ thần kinh: Mất ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, lo âu, chuột rút, ngủ gà.

    • Hệ tim mạch: Tim đập nhanh, hạ huyết áp.

    • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu.

  • Ít gặp (1/1.000 đến < 1/100):

    • Hệ tiêu hóa: Viêm đại tràng.

  • Hiếm gặp (1/10.000 đến < 1/1.000):

    • Hệ thần kinh: Nhức đầu, mệt mỏ, hoa mắt.

    • Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, mày đay.

  • Chưa rõ tần suất:

    • Phù mạch), phù mặt, phù môi, phù mi mắt.

Tương tác thuốc

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ điều trị về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Diosmin có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Clorzoxazone: Diosmin có thể làm giảm đáng kể thời gian bán thải (t½) và tăng diện tích dưới đường cong (AUC) của Clorzoxazone, có thể do tác động lên enzyme chuyển hóa CYP2E1.

  • Diclofenac và Metronidazole: Hiện tượng tương tự cũng có thể xảy ra với Diclofenac và Metronidazole, cả hai thuốc này đều được chuyển hóa bởi các enzyme thuộc hệ thống CYP2C9.

Thận trọng khi sử dụng

Cần thận trọng khi sử dụng Diosfort trong các trường hợp sau:

  • Sử dụng đồng thời với các thuốc khác: Cần thông báo cho bác sĩ điều trị về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng, để đánh giá nguy cơ tương tác thuốc.

  • Phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Diosfort, đặc biệt trong giai đoạn đầu thai kỳ.

  • Phụ nữ đang cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ.

  • Tiền sử ung thư: Thận trọng khi sử dụng Diosmin ở bệnh nhân có tiền sử ung thư, do còn thiếu dữ liệu về ảnh hưởng của Diosmin đến sự phát triển của tế bào ung thư.

  • Trẻ em: Hiệu quả và an toàn của Diosmin chưa được thiết lập ở trẻ em. Do đó, không khuyến cáo sử dụng Diosmin cho trẻ em.

Chống chỉ định

Diosfort chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Diosmin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

Bảo quản

  • Nơi khô, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng.

Nhà sản xuất

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự