Thành phần của Thuốc Metazydyna 20mg
Thành phần
- Trimetazidine 20mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Trimetazidine thuộc nhóm thuốc chống đau thắt ngực.
Cơ chế tác dụng:
- Bằng cách bảo tồn chuyển hóa năng lượng trong tế bào bị thiếu oxy hoặc thiếu máu cục bộ, trimetazidine ngăn chặn sự suy giảm mức ATP trong tế bào. do đó vẫn đảm bảo hoạt động bơm ion và lưu chuyển natri-kali ở màng tế bào mà vẫn duy trì cân bằng nội môi của tế bào.
- Trimetazidin ức chế quá trình oxy hóa beta các acid béo bằng cách ức chế các enzym 3-ketoacyl-CoA thiolase chuỗi dài, thúc đẩy oxy hóa glucose. Ở tế bào thiếu máu cục bộ, năng lượng trong quá trình oxy hóa glucose tiêu thụ ít oxy hơn so với quá trình oxy hóa beta. Oxy hóa glucose giúp tối ưu năng lượng tế bào, do đó duy trì được chuyển hóa năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu
Dược động học
Hấp thu:
- Sau khi uống, trimetazidin được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng trên 85%. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh (Tmax) của trimetazidin xuất hiện từ 2 đến 3 giờ sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương ổn định từ 24 đến 36 giờ sau khi sử dụng liều khuyến cáo.
Phân bố:
- Nồng độ đỉnh (Cmax) của trimetazidin sau khi sử dụng liều đơn (20 mg) lên đến xấp xỉ 55 ng/ml. Trimetazidin gắn kết với protein huyết tương ở mức độ nhẹ (khoảng 16%). Thể tích phân bố là 4,8 l/kg. Điều này cho thấy thuốc được thấm thấu tốt vào các mô.
Chuyển hóa:
- Không bị chuyển hóa nhiều ở gan, phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi qua thận.
- Một lượng nhỏ có thể bị chuyển hóa thành các chất không hoạt tính.
Thải trừ:
- Trimetazidin được thải trừ chủ yếu vào nước tiểu dưới dạng thuốc không chuyển hóa. Thời gian bán thải (t1/2) là 6 giờ.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Metazydyna 20mg
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, dùng cùng bữa ăn.
Liều dùng
Liều thông thường: 1 viên 20 mg x 3 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin 30 - 60 ml/phút): Liều dùng khuyến cáo là 1 viên 20 mg x 2 lần/ngày, dùng cùng bữa sáng và tối.
- Bệnh nhân cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi có thể có thể có mức độ nhạy cảm trimetazidin cao hơn bình thường do suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Cần thận trọng khi tính toán liều dùng cho bệnh nhân cao tuổi.
- Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả của trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện không có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này.
Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất..
Chỉ định của Thuốc Metazydyna 20mg
Thuốc Metazydyna 20 được chỉ định dùng trong các trường hợp đối với người lớn được chỉ định như là:
- Liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ
- Bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.
Đối tượng sử dụng
Đối tượng sử dụng của thuốc Metazydyna 20 được dùng trong các trường hợp đối với người lớn bị đau thắt ngực ổn định hoặc đau thắt ngực khác.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Không có hiện tượng sinh quái thai khi dùng trimetazidin được quan sát thấy trong các nghiên cứu tiến hành trên động vật, nhưng các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát chưa được tiến hành ở phụ nữ có thai. Do đó chưa rõ thuốc có gây dị tật cho bào thai hay không, không sử dụng trimetazidin cho phụ nữ có thai.
- Chưa có nghiên cứu về khả năng trimetazidin bài tiết vào sữa mẹ, nên không sử dụng trimetazidin cho phụ nữ cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
- Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của Metazydyna cho nhóm đối tượng này.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Rối loạn trên hệ thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
- Rối loạn trên dạ dày - ruột: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn.
- Rối loạn trên da và mô dưới da: Mẩn ngứa, mày đay.
- Rối loạn toàn thân và tình trạng sử dụng thuốc: Suy nhược.
Hiếm gặp
- Rối loạn trên tim: Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh.
- Rối loạn trên mạch: Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp tư thế đứng, có thể gây chóng mặt, ngã (đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc chống tăng huyết áp), đỏ bừng mặt.
Không rõ tần suất
- Hệ thần kinh: Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm, khó khăn, tăng trương lực cơ), đi không vững, hội chứng chân không yên, rối loạn vận động khác (thường phục hồi sau khi ngừng thuốc).
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, lơ mơ.
- Tiêu hóa: Táo bón.
- Da và mô dưới da: Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác của trimetazidin với các thuốc khác.
Thận trọng
- Trimetazidine không được kê đơn cho bệnh nhân chóng mặt, ù tai, rối loạn thị giác, Parkinson, rối loạn vận động hoặc suy thận nặng.
- Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận trung bình, có thể cần giảm liều.
- Thuốc không phù hợp để điều trị đau thắt ngực cấp hoặc khởi đầu điều trị đau thắt ngực không ổn định.
- Trong cơn đau thắt ngực cấp, nên xem xét phương pháp tái thông mạch vành.
- Trimetazidine có thể gây ngã, tụt huyết áp và phản ứng dị ứng do chứa cochineal đỏ.
Chống chỉ định
Thuốc Metazydyna 20 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Mẫn cảm với trimetazidin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không yên và các rối loạn vận động có liên quan khác.
-
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.