Thành phần của Dofenal (500mg)
- Acid Mefenamic 500mg.
Phân tích tác dụng thành phần
- Acid Mefenamic: là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm sản xuất prostaglandin—các chất gây viêm và cảm giác đau. Qua đó, thuốc giúp giảm tình trạng viêm và đau trong các bệnh lý viêm khớp, đau bụng kinh, và các tình trạng đau khác.
Thuốc Dolfenac giúp giảm các triệu chứng rong kinh, đau bụng kinh một cách nhanh chóng, hiệu quả
Liều dùng - cách dùng của Dofenal (500mg)
Cách dùng: dùng đường uống, nên uống trong hoặc sau bữa ăn theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 500 mg, 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Rong kinh: Dùng vào ngày đầu ra kinh nhiều, tiếp tục theo chỉ định bác sĩ.
- Đau bụng kinh: Dùng khi cơn đau khởi phát, tiếp tục theo chỉ định bác sĩ.
- Người cao tuổi: Liều như người lớn, nhưng nên dùng liều thấp nhất và theo dõi tình trạng xuất huyết tiêu hóa.
Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, và có thể gây suy thận cấp.
- Xử trí:
- Điều trị triệu chứng, có thể dùng than hoạt tính trong vòng 1 giờ sau khi uống.
- Rửa dạ dày trong vòng 1 giờ nếu cần thiết.
- Theo dõi chức năng thận và gan, cũng như lượng nước tiểu.
Xử trí khi quên liều: Dùng liều đã quên càng sớm càng tốt, nhưng nếu gần thời gian liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Chỉ định của Dofenal (500mg)
- Giúp giảm tình trạng viêm và đau trong các bệnh lý viêm khớp, đau bụng kinh, và các tình trạng đau khác.
Đối tượng sử dụng
- Điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp.
- Giảm đau trong các trường hợp đau cơ, đau do chấn thương, đau răng, đau đầu, cũng như đau sau phẫu thuật và sau sinh.
- Đặc biệt hiệu quả cho đau bụng kinh nguyên phát, có thể sử dụng cho rong kinh do nguyên nhân chức năng và sau khi đặt dụng cụ tử cung, sau khi đã loại trừ các bệnh lý vùng chậu khác.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Thường gặp:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
- Không rõ tần suất:
- Rối loạn máu: Thiếu máu tan huyết, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Rối loạn miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, phát ban, sốc phản vệ.
- Rối loạn chuyển hóa: Không dung nạp glucose, hạ natri máu.
- Rối loạn tâm thần: Lú lẫn, trầm cảm, ảo giác.
- Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, viêm màng não vô khuẩn.
- Rối loạn tim mạch: Tăng huyết áp, phù nề, nguy cơ huyết khối tim mạch.
- Rối loạn hô hấp: Hen, khó thở.
- Rối loạn gan: Tăng men gan, viêm gan.
- Rối loạn da: Phát ban, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
- Rối loạn thận: Viêm thận kẽ, suy thận.
- Toàn thân: Mệt mỏi, sốt.
Tương tác thuốc
-
Thuốc gắn kết protein huyết tương: Có thể cần điều chỉnh liều khi dùng đồng thời.
-
Thuốc chống đông: NSAID có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông (như warfarin), cần theo dõi thời gian prothrombin.
-
Lithium: Giảm thải trừ lithium qua thận, có thể gây nhiễm độc. Cần theo dõi nồng độ lithium.
-
NSAID khác: Tránh dùng đồng thời để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
-
Thuốc chống trầm cảm (SSRIs): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
-
Thuốc hạ huyết áp và lợi tiểu: Giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng độc tính thận.
-
Aminoglycosides: Tăng nồng độ aminoglycoside trong huyết tương.
-
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
-
Glycoside trợ tim: Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim.
-
Ciclosporin: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
-
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
-
Thuốc hạ đường huyết: Có thể kéo dài thời gian bán hủy và tăng nguy cơ hạ đường huyết.
-
Methotrexate: Giảm thải trừ, làm tăng nồng độ huyết tương.
-
Mifepristone: NSAID có thể làm giảm tác dụng của mifepristone nếu dùng trong 8-12 ngày sau.
-
Probenecid: Giảm chuyển hóa và thải trừ NSAID.
-
Kháng sinh quinolone: Tăng nguy cơ co giật khi dùng chung.
-
Tacrolimus: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
-
Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
Chống chỉ định
Thuốc Dolfenac chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Quá mẫn với acid mefenamic hoặc thành phần thuốc.
- Bệnh viêm đường ruột.
- Tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa do NSAID.
- Tiến triển hoặc tiền sử loét dạ dày tá tràng/xuất huyết tái phát.
- Suy tim, gan, thận nặng.
- Mẫn cảm chéo với aspirin, ibuprofen và NSAID khác; không dùng đồng thời.
- Ba tháng cuối thai kỳ.
- Đau sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
Thận trọng khi sử dụng thuốc Dolfenac trong các trường hợp sau:
- Liều thấp nhất và thời gian ngắn: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn để giảm tác dụng không mong muốn.
- Theo dõi: Bệnh nhân điều trị lâu dài cần theo dõi rối loạn chức năng gan, phát ban, rối loạn máu, và tiêu chảy; ngừng thuốc nếu có triệu chứng.
- Bệnh nhân cao tuổi: Tăng nguy cơ phản ứng bất lợi, đặc biệt xuất huyết tiêu hóa. Cần thận trọng với bệnh nhân mất nước và bệnh thận.
- Rối loạn hô hấp: Cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử hen phế quản.
- Bệnh tim mạch: Theo dõi bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Nguy cơ huyết khối tim mạch có thể tăng khi dùng NSAID.
- Xuất huyết tiêu hóa: Nguy cơ cao hơn khi dùng liều cao hoặc có tiền sử loét. Cần kết hợp với thuốc bảo vệ dạ dày ở những bệnh nhân có nguy cơ.
- Phản ứng da: Có thể xảy ra phản ứng da nghiêm trọng; ngừng thuốc khi có dấu hiệu phát ban.
- Khả năng sinh sản: Có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ; không khuyến cáo cho phụ nữ muốn mang thai.
Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gặp tác dụng phụ như chóng mặt và buồn ngủ; không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị ảnh hưởng.
Thời kỳ mang thai: Không nên dùng trong ba tháng cuối thai kỳ; có thể gây dị tật bẩm sinh.
Thời kỳ cho con bú: Không khuyến cáo do acid mefenamic có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
Bảo quản
Tránh ánh nắng trực tiếp