Thuốc Ipalzac 250mg - Điều trị giảm đau mức độ nhẹ đến vừa

Ipalzac chứa hoạt chất acid mefenamic, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (KHAHOPHARMA). Thuốc được chỉ định để giảm đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật, đau bụng kinh và rong kinh kèm đau do co thắt hoặc đau hạ vị.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc Ipalzac 250mg - Điều trị giảm đau mức độ nhẹ đến vừa
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thương hiệu:
Thành Nam
Dạng bào chế :
Viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049960
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Dược sĩ: Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Nguyễn Thúy Quỳnh Như hiện đang là chuyên viên tư vấn sử dụng thuốc tại nhà thuốc Pharmart.vn 212 Nguyễn Thiện Thuật.

Cơ chế gây đau bụng kinh

Đau bụng kinh xảy ra chủ yếu do sự co bóp mạnh của tử cung để đẩy lớp niêm mạc ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt. Cơ chế chính gây đau liên quan đến prostaglandin, một chất trung gian hóa học làm tăng cường co bóp tử cung. Khi mức prostaglandin cao, tử cung co bóp mạnh hơn, gây thiếu oxy cục bộ và kích thích các sợi thần kinh đau.

Ngoài ra, các yếu tố khác như tử cung bất thường, lạc nội mạc tử cung, viêm nhiễm vùng chậu hoặc tâm lý căng thẳng cũng có thể làm tăng mức độ đau bụng kinh.

Thành phần của Thuốc Ipalzac 250mg

Thành phần

Mỗi viên chứa:

  • Hoạt chất chính: Acid mefenamic 250mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dược động học

Hấp thu:

  • Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống

  • Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 - 4 giờ sau khi dùng thuốc

  • Sinh khả dụng của thuốc tương đối cao, tuy nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc hấp thu

Phân bố:

  • Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%), chủ yếu là albumin

  • Thể tích phân bố (Vd) khoảng 1,06 L/kg, cho thấy thuốc phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào

  • Thuốc có thể qua hàng rào nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ

Chuyển hóa:

  • Acid mefenamic được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP2C9)

  • Quá trình chuyển hóa tạo ra các chất chuyển hóa hydroxyl hóa và liên hợp với glucuronide để dễ dàng đào thải qua thận

Thải trừ:

  • Thời gian bán thải (t1/2): Khoảng 2 – 4 giờ

  • Thuốc và chất chuyển hóa chủ yếu được đào thải qua thận (52 – 68%), phần còn lại qua mật và phân (20 – 25%)

  • Chức năng thận suy giảm có thể làm chậm quá trình đào thải của thuốc, làm tăng nguy cơ tích lũy và tác dụng phụ

Dược lực học

Nhóm thuốc

  • Acid mefenamic thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

  • Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm nhờ ức chế enzym cyclooxygenase (COX)

Cơ chế tác dụng

  • Acid mefenamic hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – một chất trung gian gây viêm, đau và sốt

  • Nhờ sự giảm prostaglandin, acid mefenamic giúp giảm đau, giảm viêm và hạ sốt

  • Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ổn định màng lysosome, ngăn chặn sự giải phóng các enzym gây viêm từ tế bào miễn dịch

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Ipalzac 250mg

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Đau thông thường: Uống 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày
  • Đau bụng kinh: Uống 2 viên/lần x 3 lần/ngày
  • Rong kinh chức năng: Uống 2 viên/lần x 3 lần/ngày, bắt đầu từ ngày đầu chu kỳ kinh nguyệt cho đến khi kinh nguyệt bình thường trở lại, không dùng quá 5 ngày

Cách dùng

  • Nên uống thuốc trong bữa ăn với một ly nước để giảm tác dụng phụ trên dạ dày

Quên liều

  • Uống ngay khi nhớ ra trong ngày
  • Nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường
  • Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên

Quá liều

  • Triệu chứng: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, hoặc co giật
  • Xử trí: Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Việc điều trị quá liều thường bao gồm rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa hấp thu và sử dụng than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc vào máu

Chỉ định của Thuốc Ipalzac 250mg

  • Điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình (nhức đầu, đau răng)
  • Đau ở bộ máy vận động (đau do chấn thương)
  • Đau bụng kinh

Đối tượng sử dụng

  • Người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi có các triệu chứng đau như đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật, đau bụng kinh và rong kinh chức năng

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: Chống chỉ định sử dụng Ipalzac từ tháng thứ 6 của thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến hệ tim mạch của thai nhi và kéo dài thời gian chuyển dạ

  • Phụ nữ cho con bú: Acid mefenamic có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng Ipalzac trong giai đoạn này

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Ipalzac có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi và rối loạn thị giác, nên cần thận trọng khi sử dụng cho những người lái xe hoặc vận hành máy móc

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu
  • Phản ứng da: Phát ban, ngứa
  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ
  • Phản ứng quá mẫn: Co thắt phế quản, khó thở

Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu (như warfarin): Acid mefenamic có thể tăng cường tác dụng chống đông, làm tăng nguy cơ chảy máu
  • Các NSAID khác (bao gồm aspirin): Sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa
  • Lithium: Acid mefenamic có thể tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc
  • Methotrexate: Sử dụng cùng acid mefenamic có thể giảm thải trừ methotrexate, gây tăng nồng độ thuốc và nguy cơ độc tính
  • Mifepristone: NSAID có thể làm giảm hiệu quả của mifepristone; do đó, nên tránh dùng đồng thời trong vòng 8-12 ngày sau khi sử dụng mifepristone

Thận trọng

  • Bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc suy tim: Cần theo dõi chức năng gan, thận và tim mạch khi sử dụng thuốc
  • Tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa: Nguy cơ tái phát hoặc nặng hơn khi dùng NSAID
  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa và suy giảm chức năng thận
  • Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch cao (như tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc): Cần thận trọng vì NSAID có thể tăng nguy cơ biến cố tim mạch
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định sử dụng Ipalzac cho phụ nữ mang thai, đặc biệt từ tháng thứ 6 trở đi, và cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú

Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với acid mefenamic, aspirin hoặc các NSAID khác
  • Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển, suy gan hoặc suy thận nặng
  • Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 6 trở đi

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự