Thành phần của Amaryl 2mg
Glimepiride: 2mg
Liều dùng - cách dùng của Amaryl 2mg
Cách dùng: Thuốc uống, nên uống với một lượng nước vừa đủ.
Liều dùng:
- Khởi đầu: 1mg mỗi ngày một lần.
- Tăng liều: Nếu cần, tăng từ từ cách 1-2 tuần, lên đến 8mg trong trường hợp đặc biệt.
- Duy trì: Thường là 1-4mg mỗi ngày, uống ngay trước bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên.
Điều chỉnh liều
- Thứ phát: Khi kiểm soát đường huyết cải thiện, có thể giảm liều hoặc ngừng thuốc để tránh hạ đường huyết quá mức.
- Thay đổi: Cần điều chỉnh liều khi có thay đổi về cân nặng, lối sống hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến đường huyết.
- Sử dụng ở bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân suy thận có thể nhạy cảm hơn với Amaryl, liều khởi đầu nên dùng 1mg mỗi ngày. Nếu hệ số thanh thải creatinin dưới 22 ml/phút, liều thường chỉ dùng 1mg mỗi ngày.
Quá liều: Có thể gây hạ đường huyết nặng, đe dọa tính mạng. Cần nhập viện để điều trị dự phòng, sử dụng glucagon hoặc dung dịch glucose ưu trương cho các trường hợp nặng.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Amaryl 2mg
- Điều trị đái tháo đường týp 2 ở người lớn khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ hiệu quả.
- Thuốc có thể kết hợp với Metformin hoặc Insulin để tăng khả năng kiểm soát đường huyết.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Hạ đường huyết: Gây nhức đầu, buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt, run rẩy, ra mồ hôi, nhịp tim nhanh, lo lắng, nhầm lẫn.
- Giảm thị lực tạm thời: Do thay đổi nồng độ đường huyết.
- Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, ói mửa, đau bụng, tiêu chảy, hiếm gặp tăng men gan, suy chức năng gan.
- Thay đổi về máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm hồng cầu, ức chế tủy xương.
- Phản ứng dị ứng và giả dị ứng: Mẩn ngứa, mề đay, phát ban, khó thở, tụt huyết áp, sốc.
Tương tác thuốc/thức ăn:
- CYP2C9: Glimepirid chuyển hóa qua cytochrome P450 2C9, cần lưu ý khi dùng đồng thời với các chất cảm ứng hoặc ức chế.
- Tăng tác dụng hạ đường huyết: Khi dùng chung với insulin, thuốc chống đái tháo đường, thuốc ức chế men chuyển, allopurinol, miconazole, etc.
- Giảm tác dụng hạ đường huyết: Khi dùng chung với acetazolamide, corticosteroid, thuốc lợi tiểu, epinephrine, hormone tuyến giáp.
- Rượu: Có thể tăng hoặc giảm tác động hạ đường huyết của Amaryl.
- Thuốc gắn acid mật: Colesevelam làm giảm hấp thu glimepirid từ dạ dày ruột.
Chống chỉ định
Chống chỉ định:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường tuýp 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Thận trọng/Đối tượng đặc biệt:
- Mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng, cần đổi sang dùng insulin.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng, nhất là khi có dấu hiệu hạ đường huyết.
- Cảnh báo: Bệnh nhân cần được thông báo về các tác dụng và nguy cơ của thuốc, và tầm quan trọng của chế độ ăn kiêng và tập thể dục.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp