Thành phần của Thuốc Savi Telmisartan 40
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
- Hoạt chất chính: Telmisartan 40mg
Dược động học
- Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng trung bình khoảng 50%, dao động từ 42% đến 100%.
- Phân bố: Telmisartan có mức độ liên kết cao với protein huyết tương, trên 99,5%, chủ yếu liên kết với albumin và alpha-1-acid glycoprotein. Thuốc có thể tích phân bố lớn, khoảng 500 lít
- Chuyển hóa: Telmisartan trải qua quá trình chuyển hóa tối thiểu ở gan thông qua phản ứng glucuronid hóa
- Thải trừ: Phần lớn telmisartan (khoảng 97%) được thải trừ qua phân dưới dạng không đổi; chỉ một lượng nhỏ được thải qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 24 giờ, cho phép dùng liều một lần mỗi ngày
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Telmisartan là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB)
Cơ chế tác dụng:
- Telmisartan có ái lực cao đối với thụ thể angiotensin II loại 1 (AT_1), với ái lực liên kết cao hơn nhiều so với thụ thể loại 2 (AT_2). Bằng cách ức chế thụ thể AT_1, telmisartan ngăn chặn tác dụng của angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và giảm huyết áp
- Ngoài việc ức chế hệ renin-angiotensin, telmisartan còn hoạt động như một chất chủ vận từng phần của thụ thể peroxisome proliferator-activated receptor gamma (PPAR-γ), một yếu tố điều hòa trung tâm của chuyển hóa insulin và glucose. Hoạt động kép này có thể mang lại lợi ích bảo vệ chống lại tổn thương mạch máu và thận do tiểu đường và bệnh tim mạch
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Savi Telmisartan 40
Liều dùng
Điều trị tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 40 mg mỗi ngày một lần.
- Liều duy trì: 20–80 mg mỗi ngày một lần, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Giảm nguy cơ tim mạch:
- Liều khuyến cáo: 80 mg mỗi ngày một lần
Cách dùng
- Uống thuốc một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn
Quên liều
- Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra
- Nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên
Quá liều
- Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc chậm
- Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời
Chỉ định của Thuốc Savi Telmisartan 40
- Điều trị tăng huyết áp vô căn: Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để kiểm soát huyết áp
- Phòng ngừa bệnh lý tim mạch: Giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch ở người lớn từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch như bệnh mạch vành, bệnh lý động mạch ngoại biên, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc thiếu máu não cục bộ thoáng qua
- Thay thế thuốc ức chế men chuyển (ACE) trong điều trị suy tim: Telmisartan có thể được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho các thuốc ức chế ACE trong điều trị suy tim hoặc bệnh thận do đái tháo đường, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp được thuốc ức chế ACE
Đối tượng sử dụng
-
Người lớn bị tăng huyết áp: Telmisartan giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
-
Người lớn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch: Những người có bệnh mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên, đái tháo đường, tiền sử đột quỵ hoặc thiếu máu não cục bộ thoáng qua.
Đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ có thai: Telmisartan chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối của thai kỳ do nguy cơ gây tổn thương và tử vong cho thai nhi. Khi phát hiện có thai, nên ngừng thuốc càng sớm càng tốt.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng telmisartan trong thời kỳ cho con bú do thiếu thông tin về sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ.
- Người vận hành xe và máy móc: Telmisartan có thể gây chóng mặt hoặc hoa mắt do tác dụng hạ huyết áp, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những đối tượng này.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp:
-
Hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (ho, sung huyết hoặc đau tai, sốt, sung huyết mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng).
-
Cơ xương khớp: Đau lưng, đau và co thắt cơ.
-
Chuyển hóa: Tăng kali máu.
Hiếm gặp:
-
Toàn thân: Phù mạch.
-
Mắt: Rối loạn thị giác.
-
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, giảm huyết áp hoặc ngất (thường gặp ở người bị giảm thể tích máu hoặc giảm muối, điều trị bằng thuốc lợi tiểu, đặc biệt trong tư thế đứng).
Tương tác thuốc
-
Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali: Sử dụng đồng thời với telmisartan có thể dẫn đến tăng kali máu.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Kết hợp với telmisartan có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.
-
Digoxin: Telmisartan có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, cần theo dõi khi sử dụng đồng thời.
Thận trọng
-
Suy gan hoặc suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng telmisartan ở bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm.
-
Hẹp động mạch thận: Telmisartan có thể làm tăng nguy cơ suy thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
-
Mất cân bằng điện giải: Cần theo dõi nồng độ kali và các chất điện giải khác trong quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc có nguy cơ mất cân bằng điện giải.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với thành phần của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với telmisartan hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc
- Suy gan nặng: Bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng không nên sử dụng telmisartan
- Tắc mật: Những người bị tắc nghẽn đường mật không nên dùng thuốc này
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào