Thành phần của Thuốc Novafex 100mg/5ml
Thành phần
-
Hoạt chất: Cefixim 100mg/5ml
-
Tá dược: Các tá dược vừa đủ 1 lọ 60ml
Dược động học
Hấp thu:
-
Cefixim hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống, và có thể được hấp thu tốt ngay cả khi dùng trong bữa ăn
-
Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-6 giờ khi dùng thuốc dạng cốm
Phân bố:
-
Cefixim phân bố rộng rãi trong cơ thể, đạt nồng độ cao ở các mô và dịch cơ thể như phổi, tai giữa, đường tiết niệu, sinh dục, và đường hô hấp trên
-
Thuốc cũng có khả năng qua được hàng rào máu não và đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy
Chuyển hóa:
-
Cefixim ít bị chuyển hóa trong cơ thể. Phần lớn thuốc không thay đổi dạng được bài tiết qua nước tiểu
Thải trừ:
-
Cefixim chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là khoảng 3-4 giờ. Với bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài, cần điều chỉnh liều
Dược lực học
Nhóm thuốc:
-
Cefixim thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, cụ thể là nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3
Cơ chế tác dụng:
-
Cefixim tác dụng qua việc ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, gây phá vỡ cấu trúc tế bào và làm vi khuẩn chết
-
Thuốc gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn
Phổ tác dụng:
-
Cefixim có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, và một số vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes
-
Thuốc có hiệu quả điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, và một số nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Novafex 100mg/5ml
Liều dùng
Đối với trẻ em:
- Trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tuổi: Liều thông thường: 8mg/kg thể trọng/ngày, có thể chia làm 1 – 2 lần/ngày
- Trẻ ≥12 tuổi hoặc cân nặng ≥50kg: Dùng như liều người lớn.
Đối với người lớn và người cao tuổi:
-
Liều thông thường: 200–400mg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần
-
Dạng hỗn dịch 100mg/5ml, tương đương 10ml – 20ml mỗi ngày
Người suy thận:
-
Cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (GFR)
-
Nếu độ thanh thải creatinin <60>
Cách dùng
-
Dùng đường uống
-
Lắc kỹ lọ trước khi sử dụng để đảm bảo hỗn dịch đều
-
Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn, nhưng dùng sau ăn giúp giảm kích ứng tiêu hóa
-
Dùng muỗng hoặc cốc đong chuyên dụng để đảm bảo đúng liều lượng
Quên liều
-
Nếu bạn quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra
-
Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường
-
Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể gây quá liều và tăng nguy cơ tác dụng phụ
Quá liều
Triệu chứng bao gồm:
-
Buồn nôn, nôn
-
Đau bụng, tiêu chảy nghiêm trọng
-
Chóng mặt, đau đầu
-
Hiếm gặp: co giật (nhất là ở trẻ nhỏ hoặc người suy thận)
Xử lý:
-
Ngừng dùng thuốc ngay lập tức
-
Đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời
-
Nếu mới uống quá liều trong vòng vài giờ, có thể được chỉ định rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính
Chỉ định của Thuốc Novafex 100mg/5ml
Cốm Novafex 100mg/5ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm tai giữa
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận – bể thận
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục: Bệnh lậu (Neisseria gonorrhoeae)
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Viêm túi mật, thương hàn, viêm lỵ
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên có nhu cầu điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm các nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiết niệu, sinh dục và tiêu hóa
Đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ có thai: Thuốc Cefixim có thể được sử dụng trong thai kỳ, nhưng chỉ khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc đối với thai nhi, nên sử dụng thuốc với sự cân nhắc cẩn thận, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Cefixim được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, vì vậy có thể sử dụng thuốc khi cho con bú, nhưng cần thận trọng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
- Vận hành xe và máy móc: Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như chóng mặt, mệt mỏi hoặc đau đầu ở một số người dùng. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy cơ thể không hoàn toàn tỉnh táo.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa (phổ biến nhất): Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn, đầy hơi
- Phản ứng dị ứng: Nổi mẩn, ngứa, mề đay
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc. Giảm tiểu cầu, bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan. Thay đổi chức năng gan, thận. Hội chứng Lyell, hội chứng Stevens - Johnson
Tương tác thuốc
- Dùng đồng thời với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide) có thể làm tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận
- Thuốc chống đông máu: Cefixim có thể làm tăng thời gian prothrombin, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi sát INR nếu dùng phối hợp.
- Carbamazepin: Cefixim có thể làm tăng nồng độ carbamazepin huyết thanh
- Thuốc trung hòa acid dạ dày chứa nhôm hoặc magiê: Có thể giảm hấp thu Cefixim, nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ.
Thận trọng
- Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm β-lactam: Do có nguy cơ phản ứng chéo, đặc biệt nếu từng bị sốc phản vệ hoặc dị ứng nặng.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận. Theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị kéo dài.
- Trẻ nhỏ, người cao tuổi: Dễ bị tác dụng phụ do chức năng chuyển hóa và thải trừ chưa hoàn thiện hoặc suy giảm.
- Tiêu chảy nặng, kéo dài: Có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc – biến chứng nghiêm trọng cần xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
- Người có tiền sử quá mẫn với Cefixim hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm cephalosporin nào
- Người dị ứng với penicillin cũng cần thận trọng, do có thể xảy ra phản ứng chéo (khoảng 5–10% người dị ứng penicillin cũng dị ứng cephalosporin)
- Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Những bệnh nhân đã từng bị sốc phản vệ, phù mạch, mề đay nặng sau khi dùng kháng sinh β-lactam (bao gồm penicillin và cephalosporin) tuyệt đối không được sử dụng thuốc này
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào