Thành phần của Zidocin DHG
Bảng thành phần
- Spiramycin: 750000iu
- Metronidazole: 125mg
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Spiramycin là kháng sinh thuộc họ Macrolid
- Metronidazol là kháng sinh thuộc họ 5-Nitro-imidazol
Cơ chế tác dụng:
- Spiramycin có hoạt tính kháng khuẩn chống lại nhiều vi khuẩn thường gây bệnh ở vùng răng miệng, bao gồm các Liên cầu khuẩn không thuộc nhóm D, Phế cầu khuẩn, Mycoplasma, Chlamydia, Corynebacterium và Actinomyces.
- Metronidazol có hoạt tính kháng khuẩn đặc hiệu trên các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc thường gặp trong nhiễm trùng răng miệng, như Clostridium, Bacteroides fragilis, Peptostreptococcus, Peptococcus, C. perfringens và Bifidobacterium bifidum.
Dược động học
Spiramycin:
- Hấp thu: Spiramycin hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng dao động từ 20-50%.
- Phân bố: Spiramycin có khả năng phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, đặc biệt là các mô vùng răng miệng (nước bọt, nướu, xương ổ răng).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa tại gan, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
- Thải trừ: Spiramycin thải trừ chủ yếu qua đường mật. Thời gian bán thải: 5-8 giờ.
Metronidazol:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống.
- Phân bố: Metronidazol có khả năng phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, đặc biệt là các mô vùng răng miệng (nước bọt, nướu, xương ổ răng).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa tại gan, tạo thành các chất chuyển hóa hydroxy và acid, một số chất có hoạt tính kháng khuẩn.
- Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu, một phần dưới dạng không đổi và một phần dưới dạng các chất chuyển hóa glucuronide. Thời gian bán thải của metronidazol khoảng 8 giờ.
Liều dùng - cách dùng của Zidocin DHG
Cách dùng
- Zidocin DHG được dùng bằng đường uống.
Liều dùng
-
Người lớn:
-
Liều thông thường: 4 - 6 viên mỗi ngày, chia làm 2 - 3 lần.
-
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng: Có thể tăng lên 8 viên mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
-
-
Trẻ em:
-
Trẻ em từ 10 - 15 tuổi: 3 viên mỗi ngày.
-
Trẻ em từ 6 - 10 tuổi: 2 viên mỗi ngày.
-
Xử trí khi quá liều
-
Spiramycin: Chưa có thông tin cụ thể về quá liều Spiramycin.
-
Metronidazol:
-
Triệu chứng quá liều Metronidazol có thể bao gồm buồn nôn, nôn, mất điều hòa và các triệu chứng thần kinh như co giật. Viêm dây thần kinh ngoại biên cũng đã được báo cáo khi dùng liều cao Metronidazol trong thời gian dài.
-
Điều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Metronidazol. Chủ yếu điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
-
Xử trí khi quên liều
- Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Zidocin DHG
Zidocin DHG được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát, bao gồm:
-
Áp xe răng
-
Viêm nướu
-
Viêm miệng
-
Viêm nha chu
-
Viêm tuyến mang tai
-
Viêm tuyến dưới hàm
-
-
Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật nha khoa.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi
Ngươi lái xe và vận hành máy móc
- Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian sử dụng Zidocin DHG do thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng đến sự tập trung và khả năng phản xạ.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai
- Không nên sử dụng Zidocin DHG trong ba tháng đầu của thai kỳ do những lo ngại về an toàn cho thai nhi.
Phụ nữ trong thời kỳ cho con bú
- Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng Zidocin DHG do thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng không mong muốn cho trẻ bú mẹ.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng Zidocin DHG, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn (ADR) sau:
-
Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu.
-
Phản ứng dị ứng: Nổi mề đay, ngứa, phát ban.
-
Tác dụng phụ liên quan đến Metronidazol:
-
Vị kim loại trong miệng
-
Viêm lưỡi
-
Viêm miệng
-
Giảm bạch cầu (thường nhẹ và có thể hồi phục)
-
Nước tiểu sẫm màu (không đáng lo ngại)
-
Tương tác thuốc
Khi sử dụng Zidocin DHG, cần lưu ý đến các tương tác thuốc sau:
Spiramycin:
-
Thuốc tránh thai đường uống: Spiramycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống. Nên sử dụng các biện pháp tránh thai bổ sung trong thời gian dùng thuốc.
Metronidazol:
-
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Metronidazol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như Warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
-
Thuốc giãn cơ không khử cực (Vecuronium): Metronidazol có thể kéo dài tác dụng của các thuốc giãn cơ không khử cực như Vecuronium.
-
Rượu: Sử dụng đồng thời Metronidazol và rượu có thể gây ra phản ứng kiểu Disulfiram.
-
Lithium: Metronidazol có thể làm tăng nồng độ Lithium trong huyết thanh, làm tăng nguy cơ ngộ độc Lithium.
-
Phenobarbital: Phenobarbital có thể làm tăng chuyển hóa Metronidazol, làm giảm nồng độ và hiệu quả của Metronidazol.
Thận trọng khi sử dụng
Khi sử dụng Zidocin DHG, cần thận trọng trong các trường hợp sau:
-
Rối loạn chức năng gan: Thận trọng khi sử dụng Zidocin DHG ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan do thuốc có thể gây độc cho gan.
-
Sử dụng rượu: Tuyệt đối không được uống rượu trong thời gian điều trị bằng Zidocin DHG và ít nhất 48 giờ sau khi ngừng thuốc do nguy cơ xảy ra phản ứng kiểu Disulfiram.
-
Điều trị kéo dài: Nên kiểm tra công thức máu định kỳ khi điều trị bằng Zidocin DHG trong thời gian dài.
Chống chỉ định
Zidocin DHG chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Spiramycin, Metronidazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
-
Trẻ em dưới 6 tuổi
Bảo quản
- Nơi khô, nhiệt độ không quá 300C. Tránh ánh sáng.