Thành phần của Thuốc Inflex 120
Thành phần
-
Hoạt chất: Fexofenadin hydroclorid 120mg.
-
Tá dược: Hỗn hợp phun khô của microcrystalline cellulose và lactose, croscarmellose natri, tỉnh bột tiền gelatin hóa, colloidal silicon dioxide, magnesi stearat, opadry màu hồng.
Dược động học
-
Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2,6 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh trong máu khoảng 7%, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian đạt nồng độ đỉnh.
-
Phân bố: Khoảng 60-70% fexofenadin gắn với protein huyết tương, thể tích phân bố là 5,4 - 5,8 lít/kg. Fexofenadin không qua hàng rào máu não và không rõ có qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
-
Chuyển hóa: Khoảng 5% thuốc được chuyển hóa, chủ yếu tại gan và ruột, thành chất không có hoạt tính.
-
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ, lâu hơn ở người suy thận. 80% liều thuốc được thải qua phân và 11-12% qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.
Dược lực học
Nhóm thuốc
Thuốc kháng histamin thế hệ hai.
Cơ chế tác dụng
-
Fexofenadin tác động bằng cách đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi, làm giảm các triệu chứng dị ứng. Đây là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, nhưng không gây độc tính tim mạch vì không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực của cơ tim. Thuốc không có tác dụng đáng kể đối với các thụ thể acetylcholine, dopamin, hoặc thụ thể alpha và beta-adrenergic.
-
Ở liều điều trị, fexofenadin không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài nhờ vào việc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra từ từ, kéo dài hiệu quả tác dụng.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Inflex 120
Cách dùng
Thuốc được sử dụng đường uống, và thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
Liều dùng
-
Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa: Liều khuyến cáo cho người lớn là 60 mg, 2 lần mỗi ngày, hoặc 120 mg - 180 mg, 1 lần mỗi ngày. Liều cao hơn có thể lên đến 240 mg, 2 lần mỗi ngày, nhưng không làm tăng thêm tác dụng.
-
Điều trị mề đay mãn tính vô căn: Liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 60 mg, 2 lần mỗi ngày.
-
Liều cho người suy thận: Liều khởi đầu điều trị là 60 mg, 1 lần mỗi ngày.
-
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Quá liều
Chưa có trường hợp quá liều cấp tính nào của fexofenadin hydrochlorid được thông báo. Tuy nhiên, các triệu chứng như buồn ngủ, chóng mặt và khô miệng đã được ghi nhận.
Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thụ ở đường tiêu hóa. Thẩm tách máu không làm giảm đáng kể nồng độ fexofenadin hydrochlorid trong máu (chỉ giảm 1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Chỉ định của Thuốc Inflex 120
Fexofenadin được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi và tắc nghẽn mũi, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Đối tượng sử dụng
Người mắc viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc viêm mũi dị ứng mãn tính vô căn.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
-
Sử dụng cho phụ nữ có thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng fexofenadin hydrochlorid cho phụ nữ mang thai. Giống như các thuốc khác, fexofenadin chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích cho mẹ vượt trội hơn nguy cơ có thể có cho thai nhi.
-
Sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú: Không rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng fexofenadin cho phụ nữ đang cho con bú.
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Mặc dù fexofenadin ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Tần suất |
Tác dụng phụ |
Thường gặp (ADR > 1/100) |
|
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) |
|
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
|
Hướng dẫn xử trí ADR:
-
Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ. Chỉ 2,2% bệnh nhân phải ngừng điều trị do tác dụng phụ.
-
Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng, như phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
-
Erythromycin/ketoconazol: Khi sử dụng đồng thời fexofenadin hydrochlorid với erythromycin hoặc ketoconazol, nồng độ fexofenadin trong huyết tương có thể tăng lên 2-3 lần. Do đó, cần theo dõi bệnh nhân để tránh tăng tác dụng phụ của fexofenadin.
-
Omeprazol: Không có sự tương tác đáng kể giữa fexofenadin và omeprazol.
-
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi hydroxid: Dùng thuốc kháng acid chứa nhôm và magnesi hydroxid 15 phút trước khi uống fexofenadin hydrochlorid có thể làm giảm sự hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa. Nên uống fexofenadin hydrochlorid trước các thuốc kháng acid có chứa nhôm và magnesi ít nhất 2 giờ để tránh tương tác này.
Thận trọng
-
Mặc dù fexofenadin không có độc tính tim như terfenadin, vẫn cần thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ tim mạch hoặc đã có quãng Q-T kéo dài.
-
Không dùng thêm thuốc kháng histamin khác khi đang dùng fexofenadin.
-
Chưa có đủ dữ liệu an toàn cho người cao tuổi (trên 65) và bệnh nhân suy gan, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
-
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định ở trẻ em dưới 6 tuổi.
-
Ngừng fexofenadin ít nhất 24-48 giờ trước khi thực hiện các xét nghiệm kháng nguyên tiêm dưới da.
Chống chỉ định
-
Không sử dụng cho bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Không dùng viên có hàm lượng 180 mg cho người suy thận.
-
Không chỉ định cho trẻ em dưới 12 tuổi do khó phân liều.
Bảo quản
Để ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ấm và ánh sáng