Thuốc OpeCipro 500 - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn

OpeCipro 500mg là một thuốc kháng sinh thuộc nhóm quinolon, chứa thành phần chính là Ciprofloxacin, có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, ngừng sự nhân lên của chúng và giúp cơ thể tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc OpeCipro 500 - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Thương hiệu:
OPV
Dạng bào chế :
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050993
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Trẻ em có dễ bị nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn nhạy cảm không?

Trẻ em có thể dễ bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển đầy đủ và dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây bệnh. Các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, và Escherichia coli thường là nguyên nhân chính gây ra nhiễm khuẩn ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Trẻ em dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu vì môi trường sống và thói quen sinh hoạt như tiếp xúc gần với bạn bè, sử dụng chung đồ vật, và thường xuyên tiếp xúc với các nguồn vi khuẩn từ bề mặt không vệ sinh. Bên cạnh đó, sự chưa hoàn thiện của hệ miễn dịch khiến trẻ em dễ dàng bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm hơn người lớn.

Thành phần của Thuốc OpeCipro 500

Thành phần

  • Hoạt chất chính: Ciprofloxacin 500mg

Dược động học

Hấp thu:

  • Ciprofloxacin được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ khi dùng đường uống.
  • Sinh khả dụng của thuốc khi uống đạt khoảng 70-80%.
  • Sự hấp thu không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn, nhưng nên uống thuốc lúc đói để đạt hiệu quả tối ưu.

Phân bố:

  • Ciprofloxacin phân bố rộng rãi trong cơ thể, thấm vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả phổi, thận, mật, và xương.
  • Nồng độ trong các mô thường cao hơn trong huyết tương.

Chuyển hóa:

  • Ciprofloxacin chuyển hóa qua gan, chủ yếu thành các chất chuyển hóa không có tác dụng kháng khuẩn.
  • Các chất chuyển hóa này không có tác dụng đáng kể đối với vi khuẩn.

Thải trừ:

  • Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không thay đổi.
  • Thời gian bán thải của Ciprofloxacin là khoảng 4-5 giờ, và có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.

Dược lực học

Nhóm thuốc: Ciprofloxacin thuộc nhóm Quinolon, là một loại thuốc kháng sinh tổng hợp

Cơ chế tác dụng:

  • Ciprofloxacin ức chế men DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình sao chép và sửa chữa DNA, từ đó ngừng sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn.

Phổ tác dụng:

  • Ciprofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram âm (như Escherichia coli, Klebsiella, Pseudomonas aeruginosa) và một số vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae).
  • Tuy nhiên, tác dụng của Ciprofloxacin không hiệu quả đối với các vi khuẩn như EnterococcusMethicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA).

Liều dùng - cách dùng của Thuốc OpeCipro 500

Liều dùng

  • Nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa: Liều thường dùng 250 mg đến 500 mg mỗi 12 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nghiêm trọng hoặc viêm phổi: Liều thường dùng 500 mg đến 750 mg mỗi 12 giờ.
  • Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc
  • Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em cần tham khảo ý kiến bác sĩ tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh

Cách dùng

  • Đường dùng: Opecipro 500mg được sử dụng qua đường uống

  • Thời điểm dùng: Có thể dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Thuốc có thể uống với nước, tránh uống cùng sữa hoặc các sản phẩm chứa canxi vì có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc

Quên liều

  • Hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp.

  • Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể gây ra tác dụng phụ hoặc quá liều.

  • Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường.

Quá liều

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, hoặc thậm chí co giật
  • Các triệu chứng nghiêm trọng có thể bao gồm suy giảm chức năng thận hoặc rối loạn thần kinh

Xử trí:

  • Điều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ciprofloxacin. Việc điều trị quá liều chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày (nếu còn trong khoảng thời gian thích hợp) và điều trị triệu chứng

  • Theo dõi chức năng thận và hệ thần kinh trong suốt quá trình điều trị quá liều

Chỉ định của Thuốc OpeCipro 500

Opecipro 500mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi cộng đồng và bệnh lý nhiễm trùng phổi khác, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bể thận, viêm niệu quản, viêm thận - bể thận cấp, nhiễm khuẩn niệu đạo, bàng quang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy cấp do vi khuẩn, nhiễm khuẩn đường mật, viêm gan mật.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da do vi khuẩn, mụn mủ, nhiễm trùng vết thương.
  • Nhiễm khuẩn sinh dục: Nhiễm khuẩn cơ quan sinh dục, viêm tuyến tiền liệt.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em từ 18 tuổi trở lên để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra

  • Phù hợp với bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, da và mô mềm, sinh dục, cũng như các nhiễm khuẩn khác như nhiễm khuẩn xương khớp

Đối tượng đặc biệt:

  • Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Thuốc không nên dùng trong suốt thai kỳ, trừ khi bác sĩ chỉ định nếu thật sự cần thiết.

  • Phụ nữ cho con bú: Ciprofloxacin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú, trừ khi bác sĩ đánh giá rằng lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

  • Vận hành xe và máy móc: Thuốc có thể gây các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, hoặc rối loạn thị giác. Do đó, bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Nếu cảm thấy không an toàn, nên tránh các hoạt động này trong khi dùng thuốc.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Hệ tiêu hóa:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng

  • Viêm đại tràng (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)

Hệ thần kinh:

  • Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, lo âu, rối loạn thần kinh (hiếm gặp).

  • Co giật hoặc rối loạn tâm thần có thể xảy ra ở một số bệnh nhân nhạy cảm.

Hệ cơ xương:

  • Viêm gân, đau gân, hoặc rách gân (đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi)

  • Đau khớp và cơ bắp

Hệ da và mô mềm:

  • Phát ban, ngứa, hoặc phản ứng dị ứng da

  • Ánh sáng nhạy cảm với ánh sáng (da dễ bị cháy nắng)

Hệ tim mạch:

  • Tăng hoặc giảm nhịp tim

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid chứa magie, nhôm: Làm giảm hấp thu Ciprofloxacin. Nên dùng Ciprofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi dùng các thuốc kháng acid
  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Ciprofloxacin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng chung có thể làm tăng nguy cơ co giật
  • Theophylline (dùng trong điều trị hen suyễn): Ciprofloxacin có thể làm tăng nồng độ theophylin trong máu, dẫn đến ngộ độc theophyllin
  • Ciclosporin: Ciprofloxacin có thể làm tăng nồng độ cyclosporin trong máu, cần theo dõi chặt chẽ

Thận trọng

  • Rối loạn chức năng gan và thận: Ciprofloxacin cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Điều chỉnh liều có thể cần thiết
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Cần theo dõi bệnh nhân trong quá trình điều trị, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc
  • Sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các vấn đề về thần kinh: Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ co giật và các vấn đề thần kinh, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân này
  • Bệnh nhân có vấn đề về gân: Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ viêm và rách gân, đặc biệt đối với những bệnh nhân lớn tuổi hoặc những người có tiền sử vấn đề về gân

Chống chỉ định

  • Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm nghiêm trọng với Ciprofloxacin hoặc các kháng sinh nhóm quinolone khác.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt):
  • Bệnh nhân có vấn đề về gân: Ciprofloxacin có thể làm tăng nguy cơ viêm và rách gân, đặc biệt là ở những người lớn tuổi và những người đã từng có vấn đề về gân khi sử dụng thuốc nhóm quinolone trước đó.
  • Bệnh nhân có bệnh lý về gan nặng hoặc suy thận nghiêm trọng: Thận trọng khi sử dụng Ciprofloxacin cho những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận kém, và cần điều chỉnh liều lượng hoặc tránh sử dụng trong những trường hợp suy gan hoặc suy thận nặng.

Bảo quản

  • Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào

Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự